Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpə.pət/
Hoa Kỳ[ˈpə.pət]
Danh từSửa đổi
puppet /ˈpə.pət/
- Con rối.
- [Chính trị] Bù nhìn, kẻ bị giật dây.
- [Động vật học] [thuộc] con rối
- bù nhìn, nguỵ. puppet administration [government] — chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ puppet king — vua bù nhìn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Từ: puppet
/'pʌpit/
-
danh từ
con rối
-
[chính trị] bù nhìn, kẻ bị giật dây
-
[động vật học] [thuộc] con rối; bù nhìn, nguỵ
puppet administration [government]
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
puppet king
vua bù nhìn
Từ gần giống