Tiếng AnhSửa đổi
river
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈrɪ.vɜː/
Hoa Kỳ | [ˈrɪ.vɜː] |
Danh từSửa đổi
river /ˈrɪ.vɜː/
- Dòng sông. to sail up the river đi thuyền ngược dòng sôngto sail down the river đi thuyền xuôi dòng sông
- Dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng. a river of blood máu chảy lai láng
- [Nghĩa bóng] [the river] ranh giới giữa sự sống với sự chết. to cross the river qua sông; [nghĩa bóng] chết
- [Định ngữ] [thuộc] sông. river port cảng sông
Thành ngữSửa đổi
- to sell down river: Xem Sell.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ʁi.ve/
Ngoại động từSửa đổi
river ngoại động từ /ʁi.ve/
- Tán. River un clou tán cái đinh
- Ghép bằng đinh tán. River deux plaques de tôle ghép hai tấm tôn bằng đinh tán
- Gắn chặt, cột chặt; gắn rịt. Un lien invisible les rivait lun à lautre một dây ràng buộc vô hình gắn rịt hai người với nhauRivé à son travail cột chặt vào công việc [không chịu rời ra]Regard rivé sur mắt dán chặt vàoRester rivé sur place đứng gí tại chỗriver son clou à quelqu'un xem clou
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]