Lần đầu tiếng Anh là gì

Từ điển Việt - Anh

lần đầu tiên[lần đầu tiên]|first timeLần đầu tiên tôi thấy anh ấy tức giận That was the first time I had seen him angryĐó là lần đầu tiên tôi thấy Thái Bình Dương It was my first sight of the PacificĐó là lần đầu tiên chàng biết yêu It was his first experience of loveNgười lần đầu tiên đi mua nhà First-time home buyer

Chủ Đề