Sáng tạo trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Tác giả Bilingo Học tiếng anh online 1
  • Ngày đăng 17/ 05/ 2023
  • Bình luận 0 Bình luận

Creative [tính sáng tạo] là 1 chủ đề khá phổ biến đối với mọi người. Ngoài ra, chủ đề này cũng liên tục được sử dụng trong các đoạn đối thoại hằng ngày và trong các cuộc thi như IELTS, TOEFL. Thế nhưng, nếu bạn vẫn còn băn khoan vì không biết nên sử dụng từ vựng và làm thế nào để đối thoại với người khác về chủ đề này? Hôm nay hãy cùng Bilingo tiếng anh online 1 kèm 1 tìm hiểu qua bài viết liệt kê các từ vựng chủ đề Creative [tính sáng tạo] cùng các câu hỏi cũng như câu trả lời mẫu cho chủ đề để luyện thi ielts và giúp bạn nâng cao trình tiếng anh giao tiếp và tiếng anh thương mại của mình. này nhé.

TỪ VỰNG VỀ CHỦ ĐỀ CREATIVE

  1. creative [adjective] /kriˈeɪ.tɪv/: producing or using original and unusual ideas: sáng tạo
  2. new idea [noun] /njuːaɪˈdɪə/: a recently created suggestion or plan for doing something: ý tưởng mới
  3. think outside the box [idiom] /θɪŋk ˌaʊtˈsaɪd ðiː bɒks/: Outside of or beyond what is considered usual, traditional, or conventional: tư duy, suy nghĩ ngoài những cách truyền thống, thông thường
  4. unique [adjective] /juːˈniːk/: being the only existing one of its type or, more generally, unusual, or special in some way: độc nhất vô nhị
  5. differently [adverb] /ˈdɪf.ər.ənt.li/: in a way that is not the same: một cách khác biệt
  6. solve problem [phrase] giải quyết vấn đề
  7. practice [noun] việc thực hành
  8. content [noun] nội dung
  9. good at + V-ing giỏi làm gì đó Ex: They are good at creating new ideas.
  10. help sb to V giúp ai làm gì Ex: Being creative helps you to solve problems differently.

MẪU CÂU HỎI VÀ TRẢ LỜI CHỦ ĐỀ CREATIVE

Questions

Sample answers

Dịch

1. Are you a creative person?

  • Yes, I am. I always have many creative ideas. In order to keep things exciting, I'm always coming up with fresh concepts and innovative approaches.
  • No, I always follow traditional ways of doing things. I know it's hard for me to think of something unique since I'm a highly disciplined person and I always want things to go according to the rules.
  • Vâng là tôi. Tôi luôn có nhiều ý tưởng sáng tạo. Để giữ cho mọi thứ luôn thú vị, tôi luôn nghĩ ra những khái niệm mới và cách tiếp cận sáng tạo.
  • Không, tôi luôn làm theo những cách làm truyền thống. Tôi biết rất khó để nghĩ ra một điều gì đó độc đáo vì tôi là một người có tính kỷ luật cao và tôi luôn muốn mọi thứ diễn ra theo quy tắc.

2.What are creative people good at?

  • They are good at creating new ideas. They excel in coming up with innovative concepts. For a basic illustration, creative individuals can create items that are helpful in their daily life. They can earn money from this if it is their labor.
  • They are good at thinking outside the box. Those who are creative think differently from other individuals. Their ideas are unique, one-of-a-kind, and may be the basis of inspiration for their work.
  • Họ rất giỏi trong việc tạo ra những ý tưởng mới. Họ xuất sắc trong việc đưa ra các khái niệm sáng tạo. Để minh họa cơ bản, những cá nhân sáng tạo có thể tạo ra những món đồ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày của họ. Họ có thể kiếm tiền từ việc này nếu đó là sức lao động của họ.
  • Họ giỏi suy nghĩ bên ngoài chiếc hộp. Những người sáng tạo nghĩ khác với những cá nhân khác. Ý tưởng của họ là độc nhất, có một không hai và có thể là nguồn cảm hứng cơ bản cho công việc của họ.

3.Why do we need to be creative?

  • Being creative helps you to solve problems differently. When a problem is resolved in the same manner again, new issues may arise. As a result, when creators consider several approaches and solutions, they will readily solve challenges.
  • Being creative makes your ideas more unique. This will greatly benefit your business. Customers won't notice and purchase a product that lacks something unique.
  • Sáng tạo giúp bạn giải quyết vấn đề theo cách khác. Khi một vấn đề được giải quyết theo cùng một cách một lần nữa, các vấn đề mới có thể phát sinh. Do đó, khi người sáng tạo xem xét một số cách tiếp cận và giải pháp, họ sẽ dễ dàng giải quyết các thách thức.
  • Sáng tạo làm cho ý tưởng của bạn trở nên độc đáo hơn. Điều này sẽ rất có lợi cho doanh nghiệp của bạn. Khách hàng sẽ không chú ý và mua một sản phẩm thiếu một cái gì đó độc đáo.

4. What kind of jobs need creative people?

  • Designers need to be creative to make new products.
  • Writers need to be creative to create good content.
  • Nhà thiết kế cần phải sáng tạo để tạo ra sản phẩm mới.
  • Người viết cần phải sáng tạo để tạo ra nội dung hay.

5. Can we become more creative?

  • Yes, we can become more creative through practice.
  • No, some people are born more creative than others.
  • Vâng, chúng ta có thể trở nên sáng tạo hơn thông qua thực hành.
  • Không, một số người sinh ra đã sáng tạo hơn những người khác.

♻ 11Bilingo giảng dạy các khóa học tiếng anh bao gồm: tiếng anh online 1 kèm 1, tiếng anh giao tiếp online 1 kèm 1, tiếng anh thương mại online 1 kèm 1, tiếng anh cho trẻ em online 1 kèm 1, Luyện thi ielts online 1 kèm 1, luyện thi Starters online 1 kèm 1, luyện thi movers online 1 kèm 1, luyện thi flyers online 1 kèm 1…

Nếu bạn muốn tìm kiếm giáo viên nước ngoài đào tạo cho mình các khóa tiếng anh online 1 kèm 1.Bạn có thể liên lạc với 11bilingo qua các kênh sau nhé:

Sáng tạo Tiếng Anh là gì?

create, creative, creatively là các bản dịch hàng đầu của "sáng tạo" thành Tiếng Anh.

Danh từ sáng tạo Tiếng Anh là gì?

creativity – Wiktionary tiếng Việt.

Sự sáng tạo trong Tiếng Anh đọc là gì?

creativity: sự sáng tạo.

Sáng tạo Tính từ Tiếng Anh là gì?

CREATIVE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.

Chủ Đề