Sau những từ nào thì dùng v ing năm 2024
V-ing hay còn gọi là Gerund là một một dạng của động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi “ing” vào động từ nguyên mẫu. Gerund thường được sử dụng như một danh từ và có thể đảm nhận nhiều chức năng trong câu như chủ ngữ, bổ ngữ, tân ngữ. Việc sử dụng gerund đúng cách sẽ giúp câu văn trở nên tự nhiên và linh hoạt hơn. Hãy cùng MochiMochi tìm hiểu cách sử dụng gerund trong bài viết dưới đây nhé! Show
Hình thức
Ví dụ: “read” trở thành “reading”, “swim” trở thành “swimming”. Dùng V-ing ở vị trí chủ ngữVí dụ: Cooking is great fun. I enjoy making spicy dishes. (Nấu ăn rất vui. Tôi thích nấu những món ăn cay) Dùng V-ing sau giới từ (in, on, at, without, against, etc.).Ví dụ: She was interested in making paper models. (Cô ấy rất thích làm mô hình giấy) Dùng V-ing sau các động từadmit (thừa nhận), avoid (tránh), deny (phủ nhận), discuss (thảo luận), dislike, hate, like, love, feel like, finish, give up, mention (nhắc đến), mind (phiền), practice, suggest (gợi ý), take up (bắt đầu một sở thích), confess to (thổ lộ), look forward to (trông đợi), object to (phản đối), prefer (thích hơn), regret (tiếc), risk (liều), spend, etc. Ví dụ: He didn’t mind helping me with the dishes. (Anh ấy không ngại giúp tôi rửa bát) I object to working longer hours. We need more rest. (Tôi từ chối làm thêm giờ. Chúng tôi cần nghỉ ngơi nhiều hơn) She’s looking forward to seeing you. (Cô ấy mong chờ được gặp bạn) Dùng V-ing sau các cụm từ
Một số động từ theo sau bởi cả to-V và V-ingVới nghĩa không thay đổi: begin, start, like, love, hate, prefer, continueVí dụ: We started to do/doing our homework at 8PM. (Chúng tôi bắt đầu làm bài tập về nhà từ 8 giờ tối) Với nghĩa thay đổiĐộng từNghĩa với V-ingNghĩa với to-VrememberNhớ về chuyện trong quá khứ.Ví dụ: I remember teachers at my school hitting children when they were naughty. (Tôi nhớ các giáo viên ở trường đánh học sinh khi chúng nghịch ngợm)Nhớ để làm việc gì, làm việc gì theo kế hoạch.Ví dụ: He remembered to do his homework. (Anh ấy nhớ làm bài tập)forgetQuên chuyện gì đã xảy ra trong quá khứ.Ví dụ: I’ll never forget taking my driving test for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu tiên thi bằng lái xe)Quên mất phải làm gì theo kế hoạch.Ví dụ: I forgot to turn up for my driving test yesterday. (Tôi đi thi bằng lái xe ngày hôm qua)tryThử giải pháp gì (cho một vấn đề).Ví dụ: If you don’t know what that word means, try looking it up in a dictionary. (Nếu bạn không biết từ ngày nghĩa là gì, thử tra trên từ điển xem)Cố gắng làm điều gì, đạt được điều gì.Ví dụ: I’m really trying to pass these exams.(Tôi rất cố gắng để vượt qua những bài thi này)stopNgừng việc đang làm.Ví dụ: Please stop talking! (Làm ơn hãy ngừng nói đi)Ngừng việc đang làm để làm việc khác. Ví dụ: I was busy writing an essay but I had to stop to answer the phone. (Tôi đang bận viết bài luận nhưng tôi phải dừng lại để nghe điện thoại). 40 động từ theo sau là V-ing
Bài tậpĐiền các động từ cho sẵn vào chỗ trống:
Đáp Án
Học tiếng Anh cùng MochiVocab là app học từ vựng tiếng Anh và Mochi Listening là khoá luyện nghe/luyện thi IELTS:Để biết thêm nhiều động từ đi kèm với V-ing, bạn có thể tham khảo khóa học của MochiVocab. Ứng dụng với tính năng “Thời điểm vàng” sẽ tính toán thời điểm tối ưu nhất dựa trên lịch sử học tập và gửi thông báo để bạn ôn tập đúng lúc, tạo nên hiệu quả học tập cao nhất. Ngoài ra, Dựa trên kết quả học tập của bạn, MochiVocab sẽ sắp xếp từ vựng bạn đã học theo 5 mức, tương ứng với 5 cấp độ ghi nhớ. Ngoài ra, MochiMochi cũng giới thiệu đến bạn khóa học Mochi Listening giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe, từ đó tự tin hơn trong phát âm và giao tiếp. Bạn sẽ được luyện qua 3 bước nghe sâu là: Nghe bắt âm – Nghe vận dụng – Nghe chi tiết. Bước 1: Nghe bắt âm Mochi Listening cung cấp từ vựng quan trọng có trong bài nghe dưới dạng flashcard, kèm theo nghĩa, phiên âm và audio phát âm của từ. Bước này giúp bạn làm quen với từ mới trước khi vào bài nghe, nhờ đó có thể dễ dàng “bắt” từ ở các bước nghe sau. Bước 2: Nghe vận dụng Ở bước này, bạn sẽ nghe và làm bài tập trả lời câu hỏi tương ứng với đoạn video được phát. Đây là dạng bài tập thường gặp trong đề thi IELTS. Sau khi hoàn thành bài tập, bạn có thể kiểm tra đáp án nhanh chóng và chính xác. Bước này giúp bạn rèn luyện kỹ năng nghe hiểu và nâng cao khả năng nắm bắt thông tin để trả lời câu hỏi. Bước 3: Nghe chi tiết Với bước nghe chi tiết, bạn sẽ làm bài tập dạng bài điền từ vào ô trống. Rồi sau đó, Mochi Listening cung cấp transcript chi tiết kèm dịch từng câu và highlight các từ vựng quan trọng và các cấu trúc cần nhớ. Bước này giúp bạn tăng vốn từ vựng, lưu ý các cấu trúc quan trọng và rút kinh nghiệm để làm tốt hơn trong các bài nghe tiếp theo. Hy vọng qua bài đọc trên và phần bài tập của bài viết sẽ giúp bạn ôn tập và nâng cao kỹ năng sử dụng động từ trong các dạng khác nhau. Sau những từ gì thì thêm ing?Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là nguyên âm + phụ âm, trừ các phụ âm là h,w,x,y: gấp đôi phụ âm, sau đó thêm ing. Khi động từ chỉ có một âm tiết và những chữ cái cuối cùng là 2 nguyên âm + phụ âm hoặc “phụ âm + phụ âm” ở cuối: chỉ cần thêm ing.nullQuy tắc thêm đuôi ing cần nắm trong tiếng Anh và bài tập áp dụngzim.vn › quy-tac-them-ingnull Ving nghĩa là gì?V-ing là động từ V-ing khi được sử dụng như một động từ trong tiếng Anh thường thể hiện hành động đang diễn ra hoặc trạng thái tạm thời, thường được sử dụng ở các dạng tiếp diễn. Ví dụ: She is swimming in the pool. (Cô ấy đang bơi trong bể bơi.)nullTo V và Ving là gì? Cách dùng To V và Ving trong tiếng Anh - Prepprepedu.com › blog › to-v-va-vingnull Sau Gì dựng tổ v?- "To-V" đứng sau các cụm từ: to make up one's mind, to take care, to make sure,… - "V-ing" đứng sau các cụm từ: can't bear, can't face, can't stand, can't help, can't resist, feel like, It's no use, It's (not) worth, There is no point in,…nullCấu trúc to-V và V-ing và cách dùng trong tiếng Anh - Ms Hoa Juniormshoajunior.edu.vn › khoa-hoc › unit-20-cau-truc-to-v-va-v-ing-nd929null Chủ ngữ Ving là gì?Ving – danh động từ, hay còn được gọi là gerund, một động từ ở dạng phân từ hiện tại thêm -ing và có thể kèm theo các thành phần khác nhau như tân ngữ, hoặc mệnh đề phụ thuộc. Ving cũng thường được sử dụng khi động từ thực hiện như một danh từ trong câu. Ví dụ: They cannot avoid failing.nullTo V và Ving: Nắm vững cấu trúc cơ bản cho nền tảng chắc chắnila.edu.vn › to-v-va-vingnull |