Từ: sequence /'si:kwəns/
danh từ
sự nối tiếp, sự liên tiếp, sự liên tục
important events occur in rapid sequence
những sự kiện quan trọng xảy ra liên tiếp
cảnh [trong phim]
[âm nhạc] phỏng chuỗi; khúc xêcăng
[ngôn ngữ học] sự phối hợp
sequence of tenses
sự phối hợp các thời
[tôn giáo] bài ca xêcăng
[đánh bài] chuỗi quân bài cùng hoa [nối tiếp nhau]
[toán học] dãy
sequence of function
dãy hàm
sequence of number
dãy số
Từ gần giống consequence subsequence inconsequence