Shark tiếng Việt nghĩa là gì

Nghĩa của từ shark - shark là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. (động vật học) cá nhám, cá mập
2. kẻ tham lam; kẻ bất lương; kẻ lừa đảo
3. (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) tay cừ, tay chiến
Động từ
1. lừa gạt; làm ăn bất chính
2. ngốn, nuốt