To make nghĩa là gì

Nội dung                    [Hiện]                    [Ẩn]                                                         Make là động từ phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh, mang nghĩa là "khiến, làm cho". Tuy nhiên, khi ghép với các cụm từ hoặc giới từ khác, make lại tạo thành những hiện tượng ngữ pháp thú vị. Vậy các hiện tượng đó là gì? Cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! Xem thêm: NÂNG CAO NGỮ PHÁP TIẾNG ANH VỚI CẤU TRÚC IN ORDER TO", SO AS TO" 10 PHÚT ĐỂ NẮM CHẮC CẤU TRÚC SO...THAT, SUCH...THAT TRONG TIẾNG ANH

1.Cấu trúc: Make + somebody + do sth [Sai khiến ai đó làm gì] Đây là một cấu trúc sai khiến phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong thi cử và giao tiếp. Đồng nghĩa với cấu trúc này, ta có những cụm như: - Have sb do sth. - Get sb to do sth.

Ví dụ: The robber makes everyone lie down. [Tên cướp bắt mọi người nằm xuống] He makes her do all the housework. [Anh ta bắt cô ấy làm hết việc nhà] The teacher makes her students go to school early. [Giáo viên bắt học sinh của mình đi học sớm].

2. Cấu trúc:  Make + somebody + to verb [buộc phải làm gì]

Cấu trúc này thường ở dạng bị động chuyển thể từ cấu trúc trên. Khi muốn sai khiến ai đó làm gì ở thể chủ động, ta dùng cấu trúc "Make sb do sth". Khi chuyển câu trên sang bị động, ta dùng cấu trúc "Make sb to do sth"

Ví dụ: She makes me go out. [Cô ấy bắt tôi ra ngoài] => I was made to go out. [Tôi bị buộc phải ra ngoài]. They make her to complete the report before 9 p.m. [Họ bắt cô ấy phải hoàn thành báo cáo trước 9 giờ tối]. => She is made to complete the report before 9 p.m. [Cô ấy bị buộc phải hoàn thành báo cáo trước 9 giờ tối]. Hung makes his girlfriend be at home after wedding. [Hùng bắt bạn gái ở nhà sau khi cưới]. => Hung's girlfriend is made to be at home after wedding. [Bạn gái của Hùng buộc phải ở nhà sau khi cưới]

3. Cấu trúc: Make sb/sth adj [làm cho] Ví dụ: The story makes me sad. [Câu chuyện làm tôi buồn]. Living abroad makes her homesick. [Sống ở nước ngoài khiến cô ấy nhớ nhà]. This color makes the room brighter. [Màu này khiến căn phòng sáng hơn].

Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người mất gốc hoặc mới bắt đầu

4. Cấu trúc make possible/impossible

a. Cấu trúc Make it possible/impossible [for sb] + to V Nếu theo sau make là to V thì ta phải có it đứng giữa make và possible/impossible. Ví dụ: The new bridge makes possible to cross the river more easily and quickly. [Cây cầu mới giúp việc qua sông trở nên dễ dàng và nhanh hơn]. => Sau make là to cross nên phải có it ở giữa make và possible. Ngoài ra, cấu trúc này cũng đồng nghĩa với cụm "cause sth happen". Bạn hãy ghi nhớ cụm này để áp dụng trong văn viết hoặc các bài tập viết lại câu nhé. Ví dụ: The development of technology makes it possible for people to access to interesting knowledge. [Sự phát triển của công nghệ giúp mọi người tiếp cận được nhiều kiến thức thú vị]. = The development of technology causes people's access to interesting knowledge. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể thay từ possible/impossible ở cấu trúc trên bằng các từ khác như easy, difficult,... Ví dụ: Studying abroad makes it easier for me to settle down here. [Học ở nước ngoài giúp tôi định cư ở đây dễ dàng hơn].

b. Cấu trúc Make possible/impossible + N/ cụm N Nếu theo sau make là một danh từ hoặc cụm danh từ thì không được đặt it ở giữa make và possible/impossible. Ví dụ: The Internet makes possible much faster communication. [Internet giúp giao tiếp nhanh hơn]. => faster communication là một cụm danh từ nên ta dùng make possible.

Tuyển tập 40 câu xin lỗi thường dùng hay nhất trong tiếng Anh

5. Một số cụm động từ đi với make thông dụng nhất

Một số cụm động từ thông dụng với "make"

make up

trang điểm, bịa chuyện, chiếm

make up for 

đền bù 

make for 

di chuyển về hướng

make up with sb 

làm hoà với ai

make off 

chạy trốn

make over 

giao lại cái gì cho ai

make out 

hiểu ra

make into 

biến đổi thành cái gì 

make of 

cảm nghĩ về cái gì 

make sth out to be 

khẳng định

6. Một số cụm từ [collocations] với "make"

make progress 

tiến bộ

make up one's mind = make a decision

quyết định

make a contribution to 

góp phần

make an impression on sb

gây ấn tượng với ai

make a habit of sth

tạo thói quen làm gì

make a living 

kiếm sống

make money 

kiếm tiền

make a bed 

dọn giường

make allowance for sb 

chiếu cố cho ai 

make a fuss over sth

làm rối, làm ầm cái gì đó lên

make a mess 

bày bừa ra 

make friend with sb 

kết bạn với ai

make an effort 

nỗ lực

make the most/the best of sth

tận dụng triệt để

make way for sb/sth 

dọn đường cho ai, cái gì

Hy vọng qua bài viết vừa rồi, các bạn đã bỏ túi được những kiến thức bổ ích về make - một từ cơ bản nhưng lại rất thú vị trong tiếng Anh. Trong quá trình học, nếu gặp những cụm từ hoặc cấu trúc này hay hơn, bạn có thể lưu vào cuốn sổ để sau này dễ ôn tập lại nhé! Xem thêm 27 từ muốn học tiếng Anh thì phải đọc được: Langmaster Review chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Chủ Đề