Skip nghĩa là gì

Nghĩa của từ skip - skip là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:
     
        Danh từ
1. [thể dục, thể thao] đội trưởng, thủ quân
2. ông bầu
Danh từ
1. thùng lồng [để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ]
2. như skep
3. sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
4. sự nhảy dây
5. nhảy, bỏ quãng
6. nhảy lớp
7. [từ lóng] chuồn, lủi, đi mất
Ngoại Động từ
nhảy, bỏ, quên

Chủ Đề