So sánh các phiên bản everest

Ford Everest 2023 gây sốt khi hình ảnh thực tế được các trang báo mạng đăng lên: Hé lộ danh sách trang bị ấn tượng, áp lực cho Fortuner và SantaFe. Thực tế Ford Everest 2023 có mấy phiên bản, khác nhau giữa các phiên bản ra sao?

LIÊN HỆ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN BÁO GIÁ TỐT NHẤT

Mr. Hiếu

So sánh các phiên bản xe Ford Everest 2023

Phiên bản xe

  • Dài x Rộng x Cao [mm]
  • Chiều dài cơ sở [mm]
  • Khoảng sáng gầm xe [mm]
  • Dung tích thùng nhiên liệu [lít]
  • Đèn phía trước
  • Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt
  • Gạt mưa tự động
  • Đèn sương mù
  • Gương chiếu hậu điều chỉnh điện
  • Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
  • Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh
  • Khởi động bằng nút bấm
  • Chìa khóa thông minh
  • Tay lái bọc da
  • Điều chỉnh hàng ghế trước
  • Hàng ghế thứ ba gập điện
  • Gương chiếu hậu trong
  • Cửa kính điều khiển điện
  • Vật liệu ghế
  • Hệ thống điều hòa
  • Hệ thống âm thanh
  • Công nghệ giải trí SYNC
  • Màn hình hiển thị đa thông tin
  • Sạc không dây
  • Điều khiển âm thanh trên tay lái
  • Hệ thống dẫn động
  • Loại động cơ
  • Dung tích xy-lanh [cc]
  • Hộp số
  • Công suất [Hp/rpm]
  • Mô-men xoắn [Nm/rpm]
  • Trợ lực lái
  • Túi khí phía trước
  • Túi khí bên
  • Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
  • Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
  • Camera lùi
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
  • Hỗ trợ đỗ xe tự động
  • Chống bó cứng phanh ABS
  • Phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Cân bằng điện tử
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
  • Kiểm soát đổ đèo
  • Kiểm soát tốc độ
  • Cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
  • Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường
  • Cảnh báo va chạm phía trước
  • Kiểm soát áp suất lốp
  • Chống trộm
  • Treo trước
  • Hệ thống treo sau
  • Phanh trước và sau
  • Cỡ lốp
  • Bánh xe
  • Titanium 4WD

    • 4914 x 1923 x 1842
    • 2900
    • 200
    • 80
    • LED Matrix, tự động bật đèn, tự động bật đèn chiếu góc
    • Tự động
    • Gập điện
    • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
    • Tự động điểu chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
    • Có [1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái]
    • Da + Vinyl tổng hợp
    • Tự động 2 vùng khí hậu
    • AM/FM CD 1 đĩa, MP3, USB, Bluetooth
    • Điều khiển giọng nói SYNC 4, 8 loa, Màn hình TFT cảm ứng 12”
    • Màn hình TFT cảm ứng 12” công tơ mét
    • Dẫn động 2 cầu bán thời gian 4WD
    • Bi -Turbo Diesel 2.0l i4 TDCi
    • 1996
    • Số tự động 10 cấp điện tử
    • 209.8/3750
    • 500/1750-2000
    • Trợ lực lái điện
    • 2 túi phía trước
    • Camera toàn cảnh 360
    • Cảm biến trước và sau
    • Tự động
    • Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
    • Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng
    • Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage
    • Phanh đĩa
    • 255/55R20
    • Vành hợp kim nhôm đúc 20"
  • Titanium 2WD

    • 4914 x 1923 x 1842
    • 2900
    • 200
    • 80
    • LED, tự động bật đèn
    • Điều chỉnh tay
    • Gập điện
    • Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng
    • Không
    • Tự động điểu chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
    • Có [1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái]
    • Da + Vinyl tổng hợp
    • Tự động 2 vùng khí hậu
    • AM/FM CD 1 đĩa, MP3, USB, Bluetooth
    • Điều khiển giọng nói SYNC 4, 8 loa, Màn hình TFT cảm ứng 12”
    • Màn hình TFT cảm ứng 8” công tơ mét
    • Dẫn động một cầu 2WD
    • Singer turbo diesel 2.0l i4 TDCI
    • 1996
    • Số tự động 6 cấp
    • 170/3500
    • 405/1750-2500
    • Trợ lực lái điện
    • 2 túi phía trước
    • Cảm biến trước và sau
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
    • Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng
    • Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage
    • Phanh đĩa
    • 255/55R20
    • Vành hợp kim nhôm đúc 20"
  • Sport

    • 4914 x 1923 x 1842
    • 2900
    • 200
    • 80
    • LED, tự động bật đèn
    • Điều chỉnh tay
    • Gập điện
    • Không
    • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
    • Không
    • Tự động điểu chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
    • Có [1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái]
    • Da + Vinyl tổng hợp
    • Tự động 2 vùng khí hậu
    • AM/FM CD 1 đĩa, MP3, USB, Bluetooth
    • Điều khiển giọng nói SYNC 4, 8 loa, Màn hình TFT cảm ứng 10”
    • Màn hình TFT cảm ứng 8” công tơ mét
    • Dẫn động một cầu 2WD
    • Singer turbo diesel 2.0l i4 TDCI
    • 1996
    • Số tự động 6 cấp
    • 170/3500
    • 405/1750-2500
    • Trợ lực lái điện
    • 2 túi phía trước
    • Cảm biến trước và sau
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
    • Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng
    • Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage
    • Phanh đĩa
    • 255/55R20
    • Vành hợp kim nhôm đúc 20"
  • Ambiente

    • 4914 x 1923 x 1842
    • 2900
    • 200
    • 80
    • LED, tự động bật đèn
    • Điều chỉnh tay
    • Không
    • Gập điện
    • Không
    • Không
    • Không
    • Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
    • Không
    • Điều chỉnh tay
    • Có [1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái]
    • Nỉ
    • Điều chỉnh tay
    • AM/FM CD 1 đĩa, MP3, USB, Bluetooth
    • Điều khiển giọng nói SYNC 4, 8 loa, Màn hình TFT cảm ứng 10”
    • Màn hình TFT cảm ứng 8” công tơ mét
    • Dẫn động một cầu 2WD
    • Singer turbo diesel 2.0l i4 TDCI
    • 1996
    • Số tự động 6 cấp
    • 170/3500
    • 405/1750-2500
    • Trợ lực lái điện
    • 2 túi phía trước
    • Cảm biến sau
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Không
    • Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
    • Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh cân bằng
    • Lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage
    • Phanh đĩa
    • 255/65R18
    • Vành hợp kim nhôm đúc 18"

Dự toán chi phí khi mua xe

Chọn loại xe [*]

Nơi đăng ký trước bạ [*]

Xe đứng tên [*]

Kinh doanh vận tải[*]

Giảm giá

Phí đường bộ

Mẫu xe

Giảm giá

Nơi đăng ký trước bạ

Phí trước bạ

Phí biển số

Phí đăng kiểm

Phí đường bộ

Bảo hiểm TNDS

Bảo hiểm Vật chất

Dự toán khoản vay

Catalog

Everest 2023 có bao nhiêu phiên bản?

Ford Everest 2023 tại thị trường Úc có 4 phiên bản dùng 2 loại động cơ [mỗi động cơ gồm 2 phiên bản]. Phiên bản cơ sở Ambiente và Trend sử dụng động cơ 2.0 Bi-Turbo Diesel, trong khi phiên bản Sport và Platinum trang bị động cơ 3.0 V6 Turbo Diesel.

Xe Ford Everest 2023 có bao nhiêu màu?

Ford Everest thế hệ mới mang đến cho người dùng 6 tùy chọn màu sắc về ngoại thất: Xám Meteor, Bạc, Đỏ cam, Đen, Trắng tuyết, Nâu Equinox. Cùng với đó là 2 lựa chọn màu sắc nội thất cho các bản Titanium là đen và nâu hạt dẻ.

Ford Everest 2023 có bao nhiêu bạn?

Everest 2023 chính thức phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 phiên bản, gồm: Titanium+ 2.0L Bi-turbo 10AT 4x4: 1 tỷ 452 triệu đồng. Titanium 2.0L Turbo đơn 6AT 4x2: 1 tỷ 245 triệu đồng. Sport 2.0L Turbo đơn 6AT 4x2: 1 tỷ 166 triệu đồng.

Ford Everest 2023 có gì đặc biệt?

So với phiên bản Titanium+, khoang nội thất Everest Wildtrak 2023 không có nhiều khác biệt. Trong đó, ghế lái và ghế phụ chỉnh điện 8 hướng, lưng ghế thêu cụm chữ Wildtrak màu cam Cyber đặc trưng. Hàng ghế sau và bệ tì tay trung tâm bọc da, kết hợp với đường chỉ khâu tương phản.

Chủ Đề