So sánh galaxy tab a và tab e

“Từ trái qua phải: Samsung Galaxy Tab A 2016 7 inch (x2), Galaxy Tab E 7.0 (x2), màu đen và trắng, tương ứng”.

So sánh galaxy tab a và tab e

Bức ảnh rò rỉ của Galaxy Tab A và Tab E do Evleaks đăng trên Twitter.

Theo hình ảnh ở trên, Galaxy Tab E và Tab A 2016 có viền tương đối dày quanh màn hình 7 inch. Camera lồi ở trên lưng, camera sau 5 megapixel, camera trước 2 megapixel cho selfie và trò chuyện qua video. Cả hai được cho là trang bị chip 4 lõi 1,3 GHz, RAM 1,5 GB cùng bộ nhớ trong 8GB, khe cắm thẻ nhớ microSD mở rộng với pin 4.000 mAh.

Theo thông tin được công bố gần đây, Samsung cũng có ý định ra mắt những chiếc máy tính bảng này vào cuối tháng 3 hoặc đầu tháng 4 với giá từ 180 USD.

Trang chủ So sánh Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A6 7.0" T285 với Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab E 9.6 (SM-T561)

So sánh galaxy tab a và tab e

Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A6 7.0" T285

So sánh galaxy tab a và tab e

Máy tính bảng Samsung Galaxy Tab E 9.6 (SM-T561)

Bluetooth 4.0, A2DP Bộ nhớ khả dụng 4.3GB Bộ nhớ trong (ROM) 8GB Cảm biến Gia tốc, Ánh sáng Camera sau 5 MP Camera trước 2 MP Chất liệu Nhựa Chip đồ hoạ (GPU) Adreno 306 Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình TFT LCD Độ phân giải 1280 x 800 pixels Dung lượng pin 4000 mAh Ghi âm Có GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 5.1 Hỗ trợ 3G Có Hỗ trợ 4G LTE Hỗ trợ OTG Có Hỗ trợ thẻ tối đa Tối đa 200GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác Kích thước Dài 186.9 mm - Rộng 108.8 mm - Dày 8.7 mm Kích thước màn hình 7" Loại CPU (Chipset) CPU 4 nhân Loại pin Lithium - Ion Loại SIM Micro SIM Quay phim HD 720p Radio Có RAM 1.5 GB Số khe SIM 1 SIM Thẻ nhớ ngoài Micro SD Thực hiện cuộc gọi Có Tính năng camera Tự động lấy nét, Panorama Tính năng đặc biệt Tốc độ CPU 1.3 GHz Trọng lượng 283g WiFi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n Bluetooth Có Bộ nhớ khả dụng 4.98 GB Bộ nhớ trong (ROM) 8 GB Cảm biến Gia tốc, Hall, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Fingerprint Sensor, Ánh sáng Camera sau 5 MP Camera trước 2 MP Chất liệu Nhựa Chip đồ hoạ (GPU) Mali-400 Cổng kết nối/sạc Micro USB Công nghệ màn hình WXGA TFT Độ phân giải 1280 x 800 pixels Dung lượng pin 5000 mAh Ghi âm Có GPS A-GPS, GLONASS Hệ điều hành Android 4.4 Hỗ trợ 3G Có 3G (tốc độ Download 21Mbps/42 Mbps; Upload 5.76 Mbps) Hỗ trợ 4G Có Hỗ trợ OTG Có Hỗ trợ thẻ tối đa 128 GB Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác Kích thước Dài 241.9 mm - Ngang 149.5 mm - Dày 8.5 mm Kích thước màn hình 9.6" Loại CPU (Chipset) Exynos Loại pin Lithium - Ion Loại SIM Micro SIM Quay phim HD 720p Radio Không RAM 1.5 GB Số khe SIM 1 SIM Thẻ nhớ ngoài Micro SD Thực hiện cuộc gọi Có Tính năng camera Tự động lấy nét, Gắn thẻ địa lý Tính năng đặc biệt Tốc độ CPU 1.3 GHz Trọng lượng 495 g WiFi Wi-Fi hotspot, Wi-Fi 802.11 b/g/n