So sánh mx230 vs radeon vega 10

Thẻ video AMD Radeon Vega 8 dựa trên kiến ​​trúc GCN 5.0. NVIDIA GeForce MX230 trên kiến ​​trúc Pascal. Cái đầu tiên có 4940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1800 triệu. AMD Radeon Vega 8 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1519 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce MX230 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 48.06 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon Vega 8 là 1.17. Tại NVIDIA GeForce MX230 0.79.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1863 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2404 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Vega 8 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce MX230 -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon Vega 8 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 10W của NVIDIA GeForce MX230.

Tại sao NVIDIA GeForce MX230 tốt hơn AMD Radeon Vega 8?

  • FLOPS 1.17 TFLOPS против 0.79 TFLOPS, thêm về 48%
  • Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 1800 million, thêm về 174%
  • Kích thước kết cấu 35.2 GTexels/s против 25.31 GTexels/s, thêm về 39%

So sánh AMD Radeon Vega 8 và NVIDIA GeForce MX230: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon Vega 8

NVIDIA GeForce MX230

Đồng hồ cơ bản GPU

Đơn vị xử lý đồ họa [GPU] được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.

300 MHz

Trung bình: 1124.9 MHz

1519 MHz

Trung bình: 1124.9 MHz

FLOPS

Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.

1.17 TFLOPS

Trung bình: 53 TFLOPS

0.79 TFLOPS

Trung bình: 53 TFLOPS

Tốc độ kết xuất pixel

Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực.Hiển thị tất cả

8.8 GTexel/s

Trung bình: 94.3 GTexel/s

25 GTexel/s

Trung bình: 94.3 GTexel/s

TMU

Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa.Hiển thị tất cả

ROP

Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa.Hiển thị tất cả

Số khối đổ bóng

Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa.Hiển thị tất cả

lõi xử lý

Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị.Hiển thị tất cả

GPU Turbo

Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao.Hiển thị tất cả

1100 MHz

Trung bình: 1514 MHz

1531 MHz

Trung bình: 1514 MHz

Kích thước kết cấu

Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.

35.2 GTexels/s

Trung bình: 145.4 GTexels/s

25.31 GTexels/s

Trung bình: 145.4 GTexels/s

tên kiến trúc

GCN 5.0

Pascal

kích thước tinh thể

Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa.Hiển thị tất cả

nhà chế tạo

GlobalFoundries

Samsung

Tản nhiệt [TDP]

Yêu cầu tản nhiệt [TDP] là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít.Hiển thị tất cả

Quy trình công nghệ

Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.

14 nm

Trung bình: 34.7 nm

14 nm

Trung bình: 34.7 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.

4940 million

Trung bình: 7150 million

1800 million

Trung bình: 7150 million

Phiên bản OpenGL

OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác.Hiển thị tất cả

DirectX

Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện

Phiên bản mô hình Shader

Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa.Hiển thị tất cả

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon Vega 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1863 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon Vega 8 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.79 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon Vega 8 65 Oát. NVIDIA GeForce MX230 10 Oát.

AMD Radeon Vega 8 và NVIDIA GeForce MX230 nhanh như thế nào?

AMD Radeon Vega 8 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce MX230 đạt 1519 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1531 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon Vega 8 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce MX230 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon Vega 8 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX230 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon Vega 8 được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA GeForce MX230 sử dụng kiến ​​trúc Pascal.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon Vega 8 được trang bị Raven. NVIDIA GeForce MX230 được đặt thành GP108.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce MX230 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Chủ Đề