Statues là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈstæ.ˌtʃuː/

Danh từSửa đổi

statue /ˈstæ.ˌtʃuː/

  1. Tượng. to stand like a statue đứng yên như tượng

Thành ngữSửa đổi

  • Statue of Liberty: Tượng nữ thần tự do [ơ Mỹ].

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

statue

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /sta.ty/

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều statue
/sta.ty/ statues
/sta.ty/

statue gc /sta.ty/

  1. Tượng.
  2. [Nghĩa bóng, thân mật] Ông phỗng. être droit comme une statue xem droit

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Từ: statue

/'stætju:/
  • danh từ

    tượng

    to stand like a statue

    đứng yên như tượng

    Cụm từ/thành ngữ

    Statue of Liberty

    tượng nữ thần tự do [ơ Mỹ]

    Từ gần giống

    statuesque statued statuette statuesqueness



Video liên quan

Chủ Đề