Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stifled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stifled tiếng Anh nghĩa là gì.
stifled /'staifld/
* tính từ
- bị đau khuỷu chân sau [ngựa]stifle /'staifl/
* ngoại động từ & nội động từ
- [như] smother
* danh từ
- khuỷu chân sau [của ngựa] [[cũng] stifle joint]
- bệnh đau khuỷu chân sau [ngựa]
Thuật ngữ liên quan tới stifled
- gowk tiếng Anh là gì?
- uncompleted tiếng Anh là gì?
- loadstar tiếng Anh là gì?
- rooks tiếng Anh là gì?
- underlinen tiếng Anh là gì?
- vantage tiếng Anh là gì?
- full wave rectifier tiếng Anh là gì?
- scherzi tiếng Anh là gì?
- doomed tiếng Anh là gì?
- polemic tiếng Anh là gì?
- scaffolds tiếng Anh là gì?
- redid tiếng Anh là gì?
- blobbing tiếng Anh là gì?
- bridging in addittion tiếng Anh là gì?
- time-limit tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stifled trong tiếng Anh
stifled có nghĩa là: stifled /'staifld/* tính từ- bị đau khuỷu chân sau [ngựa]stifle /'staifl/* ngoại động từ & nội động từ- [như] smother* danh từ- khuỷu chân sau [của ngựa] [[cũng] stifle joint]- bệnh đau khuỷu chân sau [ngựa]
Đây là cách dùng stifled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stifled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Others feel stifled when everything is overly organized and regulated.
is stifled
have stifled
feel stifled
has been stifled
were being stifled
say has stifled
They will be choosing to remain stifled, enslaved, and miserable.
stifled the liberties of millions
cannot be stifled
found their careers stifled because they are women
A cry of alarm began and was stifled in my throat.
is stifled
bị kìm hãmbị bóp nghẹtđã bị dập tắt
have stifled
đã cản trở
feel stifled
cảm thấy ngột ngạt
has been stifled
đã bị kìm hãm
were being stifled
bị bóp nghẹttrên không đang bị kìm hãm
say has stifled
cho biết đã kiềm chếnói đã cản trở
stifled the liberties of millions
bóp nghẹt tự do của hàng triệu người
cannot be stifled
không thể dập tắtkhông thể bị bóp nghẹt
found their careers stifled because they are women
thấy sự nghiệp của họ bị bóp nghẹt bởi họ là nữ
Người tây ban nha -sofocado
Người pháp -étouffé
Người đan mạch -kvalt
Tiếng đức -erstickt
Thụy điển -kvävt
Na uy -kvalt
Hà lan -verstikt
Tiếng ả rập -خنق
Tiếng nhật -妨げ
Tiếng slovenian -zadušil
Séc -potlačoval
Tiếng indonesia -menghambat
Tiếng croatia -ugušen
Tiếng phần lan -tukahdutti
Người ý -soffocato
Bồ đào nha -sufocada
Ukraina -придушували
Thổ nhĩ kỳ -bastırılmış
Người trung quốc -扼杀
Tiếng rumani -sufocat
Người ăn chay trường -задушени
Tiếng slovak -potlačil
Người hungary -elfojtott
Người hy lạp -καταπνιγεί
Tiếng nga -подавлена
Người serbian -угушена
Tiếng do thái -חנוק