Tên tiếng nhât của bạn là gì năm 2024

Cơ sở 1: Số 453 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0866.443.453

Cơ sở 2: 383 Trần Đại Nghĩa, Tương Mai, Hoàng Mai, Hà Nội Hotline: 097.113.1221

Cơ sở 3: Số 646 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646

Cơ sở 4: Số 660 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM. Hotline: 0327.888.646

Cơ sở 5: Số 449/116 Sư Vạn Hạnh, P.12, Q.10, TP.HCM Hotline: 0358.646.660

Cơ sở 6: 205 - 207 Nguyễn Văn Linh, P. Nam Dương, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng Hotline: 083.6446.333

Tên tiếng Nhật của bạn là gì? Bạn đã từng một lần thử tìm và dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật hay chưa? Nếu chưa hãy cùng chúng tôi khám phá và tìm hiểu nhé biết đâu tên của bạn đổi sang tiếng Nhật lại trùng tên của một người nổi tiếng nào đó thì sao. Hãy cùng chúng tôi trải nghiệm nhé!

Hướng dẫn dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật

NỘI DUNG:

I. Tên tiếng Nhật của bạn là gì - Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật?

Dưới đây là một trong những tên người Việt bằng tiếng Nhật thông dụng nhất. Bảng tra cứu cũng giúp bạn tự dịch được tên mình qua tiếng Nhật một cách nhanh nhất chứ không cần qua một hệ thống dịch tên tiếng Nhật Online nào.

Xuân スアン Trung チュン Đức ドゥック Anh アイン Đình ディン Nhật ニャット Huân フアン Tân タン Hoa ホア Huệ フェ Hồng ホン Ngọc ゴック・ Tuyến トウェン Giang ザン Dũng ズン Hồng ホン Phùng フォン Gấm ガンム Bắc バック Cường クオン Phương フォン Trâm チャム Mai Chi マイ・チ Hải ハイ Bạch バック Ninh ニン Đằng ダン Huy フイ Hùng フン Tuấn トゥアン Doanh ズアイン Thị テイ Thành タン Nhung ニュン Lực ルック Văn バン Tuấn トゥアン Tuấn トゥアン Minh ミン Đỗ ドゥ Đình ディン Dương ズオン Vũ ヴ Hiến ヒエン Ngọc ゴック Trần チャン Ánh アイン Bùi ブイ Ngô ズイ Vũ ヴ Duy チュン Cao カオ

Sơn Tùng tên tiếng Nhật là スペア塗料

Tên thật của Midu khi chuyển sang tiếng Nhật là ミ.ズン

Cách sử dụng rất đơn giản, bạn chỉ cần ghép những từ tên mình vào với nhau. Bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

Trần Thanh Hiếu =>チャン・タィン・ヒエウ Quốc Khánh => フイ・ホアン Đức Dũng => ドゥク・ユン [miền nam] Ngọc Khang => アン・ゴク Thu Thủy => ティン Lệ Mỹ => Đức Dũng => ドゥク・ユン [miền nam] Ngọc Khang => アン・ゴク Thu Thủy => ティン

II. Đặt tên tiếng Nhật hay và nhiều ý nghĩa

1. Tên tiếng Nhật cho nam hay nhất

Aki: mùa thu Akira: thông minh Amida: vị Phật của ánh sáng tinh khiết Aran [Thai]: cánh rừng Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6 Chiko: như mũi tên Chin [HQ]: người vĩ đại Dian/Dyan [Inđô]: ngọn nến Dosu: tàn khốc Ebisu: thần may mắn

Tên tiếng Nhật của bạn là gì?

Gi [HQ]: người dũng cảm Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm Hasu: hoa sen Ho [HQ]: tốt bụng Higo: cây dương liễu Hyuga: Nhật hướng Kakashi: 1 loại bù nhìn bện = rơm ở các ruộng lúa Kalong: con dơi Kama [Thái]: hoàng kim Kané/Kahnay/Kin: hoàng kim Kazuo: thanh bình Kongo: kim cương Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì Kuma: con gấu Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng Kano: vị thần của nước Ken: làn nước trong vắt Kiba: răng , nanh KIDO: nhóc quỷ Kinnara [Thái]: một nhân vật trong chiêm tinh, hình dáng nửa người nửa chim. Itachi: con chồn [1 con vật bí hiểm chuyên mang lại điều xui xẻo ] Maito: cực kì mạnh mẽ Maru: hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phìa cuối cho tên con trai. Michio: mạnh mẽ Mochi: trăng rằm Niran [Thái]: vĩnh cửu Rinjin: thần biển

Tên tiếng Nhật của Tiến Dũng và Hải Băng là gì đã ai tìm hiểu chưa?

Ringo: quả táo Ruri: ngọc bích Santoso [Inđô]: thanh bình, an lành San [HQ]: ngọn núi Shika: hươu Tadashi: người hầu cận trung thành Taijutsu: thái cực Tatsu: con rồng Ten: bầu trời Tengu: thiên cẩu [ con vật nổi tiếng vì long trung thành ] Tomi: màu đỏ Toshiro: thông minh Toru: biển Virode [Thái]: ánh sáng Yong [HQ]: người dũng cảm Yuri: [theo ý nghĩa Úc] lắng nghe

2. Tên tiếng Nhật hay dành cho nữ

Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu Akako: màu đỏ Aki: mùa thu Akiko: ánh sáng Akina: hoa mùa xuân Amaya: mưa đêm Aniko/Aneko: người chị lớn Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai

Người đẹp cũng cần phải đi kèm theo với tên đẹp

Bato: tên của vị nữ thần đầu ngựa trong thần thoại Nhật Cho: com bướm Cho [HQ]: xinh đẹp Gen: nguồn gốc Gin: vàng bạc Gwatan: nữ thần Mặt Trăng Haru: mùa xuân Haruko: mùa xuân Haruno: cảnh xuân

Hatsu: đứa con đầu lòng

Inari: vị nữ thần lúa Ishi: hòn đá

Nhiều tên hay và ý nghĩa các bạn có muốn đặt cho mình một cái tên như vậy không?

Izanami: người có lòng hiếu khách Jin: người hiền lành lịch sự Kagami: chiếc gương Kami: nữ thần Kazu: đầu tiên Kazuko: đứa con đầu lòng Keiko: đáng yêu Kimiko/Kimi: tuyệt trần Kiyoko: trong sáng, giống như gương Koko/Tazu: con cò Kuri: hạt dẻ Kyon [HQ]: trong sáng Kurenai: đỏ thẫm Lawan [Thái]: đẹp Mariko: vòng tuần hoàn, vĩ đạo Manyura [Inđô]: con công Machiko: người may mắn Maeko: thành thật và vui tươi Mayoree [Thái]: đẹp Masa: chân thành, thẳng thắn Mika: trăng mới Mineko: con của núi Misao: trung thành, chung thủy Mochi: trăng rằm Murasaki: hoa oải hương [lavender] Nami/Namiko: sóng biển Nara: cây sồi Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng Ohara: cánh đồng Phailin [Thái]: đá sapphire Ran: hoa súng Ruri: ngọc bích Shika: con hươu

Nhiều tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa

Shina: trung thành và đoan chính

Shizu: yên bình và an lành Suki: đáng yêu Sumi: tinh chất Sumalee [Thái]: đóa hoa đẹp Sugi: cây tuyết tùng Suzuko: sinh ra trong mùa thu Shino: lá trúc Takara: kho báu Taki: thác nước Tama: ngọc, châu báu Toku: đạo đức, đoan chính Umi: biển Yasu: thanh bình Yoko: tốt, đẹp Yon [HQ]: hoa sen Yuri/Yuriko: hoa huệ tây Yuuki: hoàng hôn.

Xem thêm: Cách chào hỏi bằng tiếng Nhật hay nhất

3. Tên tiếng Nhật của bạn theo ngày sinh

Hãy thử xem tên của bạn theo ngày tháng năm sinh là gì nhé:

1. Chino 2. Anikawa 3. Hoshiiha 4. Iruky 5. Eba 6. Atatoka 7. Kaimi 8.Tokanuy 9. Kinkino 10. Rataki 11. Homaya 12. Shika

Ngày sinh của bạn sẽ là tên:

1. Okomi 2. Usugo 3. Umira 4. Manita 5. Kayate 6. Eto 7. Ikiko 8. Kazumi 9. Haytahoru 10. Kino 11. Kokoto 12. Kasuchi 13. Sakota 14. Kaimi 15. Shahotoshi 16. Tonachi 17. Suji 18. Hiroshi 19. Kaiba 20. Shuchiki 21. Tatsui 22. Tonachi 23. Hanumari 24. Taki 25. Zumi 26. Minosa 28. Natsui 29. Tami 30. Hokate 31. Noj

Bạn có thể xem tên của mình bằng tiếng Nhật với chủ đề các loài hoa qua bài viết:

\>>

Tên tiếng Nhật bằng các loài hoa và ý nghĩa

III. Ý nghĩa tên tiếng Nhật của bạn.

Hi vọng bài viết này sẽ mang lại cho bạn nhiều thông tin hữu ích về tiếng Nhật, giúp bạn có thể dễ dàng dịch tên mình sang tiếng Nhật một cách dễ dàng hoặc tự đặt tên tiếng Nhật thật ý nghĩa. Chúc bạn thành công.

Để cập nhật nhiều thông tin hữu ích nhất về tiếng Nhật cũng như đất nước Nhật Bản, hãy tham gia ngay fanpage

Người Việt ở Nhật Bản 日本に在留しているベトナム人

TƯ VẤN XKLĐ NHẬT BẢN 24/7

Bạn có thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ với cán bộ tư vấn

Hỗ trợ tư vấn 24/7 qua: Call, Message, Zalo, SMS

Nếu không tiện nói chuyện qua điện thoại hoặc nhắn tin ngay lúc này, bạn có thể YÊU CẦU GỌI LẠI bằng việc nhập số điện thoại vào form bên dưới để được cán bộ tư vấn của công ty liên lạc hỗ trợ.

Tên tiếng Pháp của bạn là gì?

Bình luận vous appelez-vous? [Tên bạn là gì?] Cách tốt nhất để giữ cuộc trò chuyện này diễn ra tốt đẹp hãy tự giới thiệu mình. "Appeler" thực sự là động từ tiếng Pháp có nghĩa là "gọi," vậy "Je m'appelle" nghĩa đen là "Tôi tự gọi mình là".

Tên tiếng Nhật của bạn là gì?

名前は何ですか? Namae wa nandesu ka? Tên bạn là gì?

Thạo tiếng Nhật là gì?

Cùng học Kanji với chữ Trong tiếng Nhật hiện đại, chữ "Thảo" được hiểu nghĩa. là cỏ cây nhiều hơn là các ý nghĩa cổ của nó [Nghĩa từ

Tên Huyền trong tiếng Nhật là gì?

Ví dụ "Huyền" là "Ami" thì "Nguyễn Thị Huyền" sẽ là "Satoh Amiko" vì chữ "ko" trong tiếng Nhật sẽ tương ứng với chữ "Thị" trong tiếng Việt.

Chủ Đề