Theo dõi tiếng Anh là follow.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ theo dõi trong Tiếng Anhcó thể bạn quan tâm:
- Giám sát [tiếng Anh làmonitoring]
- Quan sát[tiếng Anh là Observe]
- Thanh tra [tiếng Anh là inspect]
- Rình rập[tiếng Anh làstalking]
- Chờ đợi[tiếng Anh là wait]
- Tò mò[tiếng Anh làcurious]
- Kiểm tra[tiếng Anh làcheck]
- Nhắm mục tiêu[tiếng Anh làtarget]
- Chứng kiến [tiếng Anh làwitness]
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi theo dõitiếng Anh là gìở đầu bài.
5 / 5 [ 100 votes ]