Thừa nhận Tiếng Anh là gì

Đóng tất cả

Kết quả từ 2 từ điểnTừ điển Việt - Anhthừa nhận[thừa nhận]|to recognize;  to admit;  to acknowledge;  to concedeAnh phải thừa nhận khuyết điểm của anh You must admit your mistakesThật là đau khi phải thừa nhận điều đó It's painful to have to admit itThừa nhận mình sai thì đâu có gì là nhục It does you no discredit to admit you were mistakenXin lỗi có nghĩa là thừa nhận mình có lỗi He who apologises admits his guiltThừa nhận mình thua To acknowledge/admit/concede defeatTừ điển Việt - Việtthừa nhận|động từchịu nhận sai lầm nào đóthừa nhận thiếu sót; lỗi rành rành đó còn không chịu thừa nhậnhợp lẽ phải, hợp lýphải thừa nhận là nó nói đúng