Tiền điện tiền nước tiếng anh là gì
Lower your power bill and protect from power outages. Khi bạn nhận được hóa đơn tiền điện mỗi tháng, bạn có thể không nghĩ nhiều về những gì đi vào nó. When you get your electricity bill each month, you may not think a whole lot about what goes into it. Tiết kiệm hóa đơn tiền điện, tiết kiệm hơn 80% tiền điện chiếu sáng, tiết kiệm nhiều hơn là tự trả tiền. Save electricity bill, save over 80% on electricity bill of lighting, the saving is more than pays for itself. Hóa đơn tiền điện có thể là một khoản chi phí lớn trong kinh doanh và chiếm tỉ lệ khá lớn trong đó là từ vấn đề chiếu sáng. Energy bills can be a large overhead in a business and lighting can form a sizeable proportion of this. Ngay cả khi bạn sử dụng máy này nhiều,bạn sẽ nhận thấy rằng hóa đơn tiền điện của bạn không có một số thay đổi mạnh mẽ. Even when you use this machine a lot,you will notice that your electricity bill did not have some drastic changes. Các fan hâm mộ bảnthân sẽ không làm tăng hóa đơn tiền điện của bạn vì nó là năng lượng mặt trời. The fan itself will not increase your electric bill since it is solar-powered. Kết quả: 331, Thời gian: 0.0316 Tiếng việt -Tiếng anhTiếng anh -Tiếng việt
1. Thanh toán tiền điện thoại bàn. 2. Thanh toán chi phí tiền điện. 3. Thanh toán chi phí tiền nước.
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với 1. Thanh toán tiền điện thoại bàn. 1: Pay phone 2: Payments electricity 3: Pay for water
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với payments on electricity pay phone table cost money countries
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với 1. Pay phone table / pay table phone 2. Payment on electricity 3. Payment of water
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với 1. Telephone payment 2. Electricity payment 3. Water payment
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với 1. Payment for desk phone 2. Payment for electricity 3. Payment for water
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với 1. Payment for land-line telephone charge 2. Payment for electricity expense 3. Payment for water supply service charge Nguyễn lụaGuest
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với 1.Pay phone area. 2.Payments on electricity. 3.Cost money country.
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với 1. Thanh toán tiền điện thoại bàn. payment of phone 2. Thanh toán chi phí tiền điện. payment of electricity supply fee 3. Thanh toán chi phí tiền nước. payment of water supply fee Cảm ơn
Ðề: Dịch sang Tiếng anh giùm em với Can you pay off the phone for me? Can you pay off the electric for me? Can you pay off the water for me? Sửa lần cuối: 2/5/09 |