Tiếng hàn quốc trong tiếng anh là gì

Ngành Hàn Quốc học là ngành học nghiên cứu toàn diện về lịch sử, địa lý, văn hóa, kinh tế,… của đất nước Hàn Quốc.

1.

Ngành Hàn Quốc học có sự phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong hơn một thập kỷ gần đây bởi tác động tích cực của làn sóng đầu tư, làn sóng văn hóa Hàn Quốc tại Việt Nam.

Korean studies has grown strongly in Vietnam in the past decade because of the positive impact of the investment wave and the Korean cultural wave in Vietnam.

2.

Hiện nay, ở Việt Nam chưa có nhiều trường đại học đào tạo ngành Hàn Quốc học, chỉ có trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng.

Currently, in Vietnam, there are not many universities offering Korean studies, only Hong Bang International University.

Ngành Hàn Quốc học (Korean studies) là ngành học nghiên cứu toàn diện (comprehensive study) về lịch sử (history), địa lý (geography), văn hóa (culture), kinh tế (economy),… của đất nước Hàn Quốc.

Bạn đã sẵn sàng để học cách nói “Hàn Quốc” trong tiếng Hàn bởi vì chúng tôi sẽ dạy bạn cách nói ngay trong bài viết này. Đây là một trong những từ đầu tiên mà những người học tiếng Hàn phải biết, vì nó thường được sử dụng khi nói tiếng Hàn hoặc đi du lịch Hàn Quốc.

Cách nói “Hàn Quốc” trong tiếng Hàn

Cách nói “Hàn Quốc” trong tiếng Hàn là 한국 (hanguk), chỉ gồm có 2 âm tiết. Bây giờ hãy xem cách nó được viết bằng tiếng Hàn và cảm nhận về cách phát âm của nó nhé.

Như bạn có thể thấy, chúng tôi đã viết phiên bản La Mã của từ (hanguk) ở trên để hỗ trợ phát âm cho người mới bắt đầu. Đây chắc chắn là một cách tuyệt vời để có thể dễ dàng phát âm từ mới khi bạn mới bắt đầu.

Tiếng hàn quốc trong tiếng anh là gì

Tuy nhiên nếu bạn có ý định học tiếng Hàn, khuyến nghị của chúng tôi là tránh hoàn toàn việc La tinh hóa và phát âm với Hangul (bảng chữ cái tiếng Hàn).

Lý do lớn nhất là việc La tinh hóa có thể gây nhầm lẫn vì các ký tự tiếng Anh không thể sao chép hoàn hảo âm thanh mà các ký tự Hàn Quốc tạo ra. Thêm vào đó là thực tế rằng có nhiều phương pháp để La Mã hóa tiếng Hàn, và nó chỉ làm phức tạp mọi thứ.

Bạn cần học từng phương pháp để có thể đọc các từ, vì các trang web khác nhau có thể sử dụng các phương pháp khác nhau. Điều này khá mất thời gian và công sức của bạn.

Các từ vựng đơn giản này giúp bạn bắt đầu cảm nhận về ngôn ngữ Hàn Quốc một cách tuyệt vời nhưng nếu bạn thực sự muốn bắt đầu trò chuyện hoặc có thể sử dụng ngôn ngữ này, nó sẽ không giúp bạn tiến xa.

Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu học một số cụm từ hoặc tham gia một khóa học và nghiên cứu ngữ pháp của ngôn ngữ, điều này sẽ giúp bạn học tiếng Hàn hiệu quả và nhanh hơn.

\>>> 12 câu giao tiếp tiếng Hàn "vi diệu" cho mọi tình huống

Cách khác để nói “Hàn Quốc” trong tiếng Hàn

Mặc dù người Hàn Quốc thường gọi Hàn Quốc là 한국 (hanguk), tên đầy đủ của Hàn Quốc là 대한민국 (daehanminguk) được dịch là “Quốc gia dân chủ Đại Hàn”. Bạn sẽ thường xuyên nghe thấy người Hàn hô to câu này để thể hiện niềm tự hào dân tộc.

Ngoài ra như bạn đã biết, Hàn Quốc được chia thành hai quốc gia khác nhau. Chúng ta đã cùng nói riêng về Hàn Quốc, nhưng nếu bạn muốn nói đến Bắc Triều Tiên, bạn có thể nói 북한 (bukan).

Một số từ vựng liên quan khác

Korean (person) – 한국인 (hangugin) OR 한국 사람 (hanguksaram): người Hàn Quốc

Korean (language) – 한국어 (hangugeo): ngôn ngữ Hàn Quốc

Câu mẫu

Câu trang trọng

저는 한국을 좋아합니다. (jeoneun hangugeul joahamnida)

Tôi thích Hàn Quốc.

한국의 문화는 매우 따뜻하고 친절합니다.

(hangugui munhwaneun maeu ttatteuthago chinjeolhamnida)

Văn hóa Hàn Quốc rất ấm áp và mến khách.

Câu tiêu chuẩn

한국의 수도는 서울이다. (hangugui sudoneun seourida)

Thành phố thủ đô của Hàn Quốc là Seoul.

Câu thân mật, suồng sã

한국에서 영어를 가르치고 있어요. (hangugeseo yeongeoreul gareuchigo isseoyo)

Tôi đang dạy tiếng Anh ở Hàn Quốc.

Bài viết vừa giới thiệu cho bạn về cách nói “Hàn Quốc” trong tiếng Hàn rồi? Bạn yêu thích điều gì nhất về đất nước Hàn Quốc, hãy cho chúng tôi biết và cùng chia sẻ thêm những điều tuyệt vời về đất nước này nhé!

VIETNAMESE

ngành ngôn ngữ hàn

ngành ngôn ngữ Hàn Quốc

Ngành ngôn ngữ Hàn là ngành học chuyên nghiên cứu tiếng Hàn và con người và văn hóa Hàn Quốc.

1.

Ngành Ngôn ngữ Hàn đang là một trong những ngành được rất nhiều bạn trẻ quan tâm.

Korean is one of the majors that many young people are interested in.

2.

Cô ấy theo học ngành ngôn ngữ Hàn khi còn học đại học.

She majored in Korean back in university.

Một số công việc liên quan đến ngành Ngôn ngữ:

- English as a foreign language teacher: Giáo viên dạy tiếng Anh

- private tutor: gia sư riêng

- newspaper journalist: nhà báo

- editorial assistant: trợ lý biên tập

- writer: nhà văn

- proofreader: người hiệu đính

Hàn Quốc trong tiếng Anh gọi là gì?

Trong tiếng Triều Tiên, nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (tức Triều Tiên hoặc Bắc Triều Tiên) dùng tên Chosŏn/Joseon (조선, 朝鮮, Triều Tiên), trong khi Đại Hàn Dân Quốc (tức Hàn Quốc hoặc Nam Hàn) dùng tên Hanguk (한국, 韓國, Hàn Quốc). Trong giao dịch quốc tế, cả hai bên đều dùng tên tiếng Anh là Korea.

Hàn Quốc trong tiếng Hàn gọi là gì?

Cách nói “Hàn Quốc” trong tiếng Hàn là 한국 (hanguk), chỉ gồm có 2 âm tiết. Bây giờ hãy xem cách nó được viết bằng tiếng Hàn và cảm nhận về cách phát âm của nó nhé. Như bạn có thể thấy, chúng tôi đã viết phiên bản La Mã của từ (hanguk) ở trên để hỗ trợ phát âm cho người mới bắt đầu.

Hàn Quốc có tên gọi khác là gì?

Hàn Quốc, Đại Hàn Dân Quốc, giản xưng là Hàn Quốc (Tiếng Triều Tiên: 대한민국/ 大韓民國 (Đại Hàn Dân Quốc)/ Daehan Minguk), còn gọi là Nam Hàn, Nam Triều Tiên hay Đại Hàn, là một quốc gia thuộc Đông Á, nằm ở nửa phía nam của bán đảo Triều Tiên.

Hàn Quốc ghi là gì?

Chữ Hàn Quốc hay còn được gọi là Hangeul là chữ viết chính thức của người dân Hàn Quốc được sử dụng từ thời đại Joseon.