Trace and draw lines nghĩa là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence [max 1,000 chars]:
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: trace
Best translation match:

English Vietnamese
trace
* danh từ, [thường] số nhiều
- dây kéo [buộc vào ngựa để kéo xe]
!to be in the traces
- đang thắng cương [đen & bóng]
!to kick opver the traces
- [xem] kick
* danh từ
- [[thường] số nhiều] dấu, vết, vết tích
=the traces of an ancient civilization+ những vết tích của một nền văn minh cổ
- một chút, chút ít
=not to show a trace of fear+ không để lộ ra một chút gì là sợ hãi cả
* ngoại động từ
- [[thường] + out] vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra
=to trace out a plan+ vạch một kế hoạch
=to trace a line of conduct+ vạch ra một lối cư xử
- kẻ theo vạch, chỉ theo đường
=to trace the line with one's finger+ lấy ngón tay chỉ theo đường kẻ
- theo vết, theo vết chân
=to trace someone+ theo vết chân của người nào
- theo, đi theo
=to trace a shady way+ đi dọc theo con đường râm mát
- tìm thấy dấu vết
=to trace an influence+ tìm thấy dấu vết của một ảnh hưởng
!to trace back to
- truy nguyên đến
!to trace off
- vẽ phóng lại
!to trace out
- vạch; phát hiện, tìm ra; xác định [ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...]
!to trace over
- đồ lại [một bức hoạ]


Probably related with:

English Vietnamese
trace
bám sát ; bị phát hiện ; chuyển động hay dấu tích gì ; chứng cứ ; cả ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; dấu hiệu nào ; dấu hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần ra ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy tìm manh mối ; truy tìm ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết ; vết nơi gọi ; vết tích ; vết ; ảnh ;
trace
bám sát ; bị phát hiện ; chứng cứ ; cả ; dâ ; dây chính ; dò theo ; dò tìm ; dò ; dấu hiệu nào ; dấu hiệu ; dấu vết gì hết ; dấu vết gì ; dấu vết nào ; dấu vết ; fbi ; lâ ̀ n ra ; lượng nhỏ ; lần ngược theo dấu ; lần theo ; lần tín hiệu ; lần ; manh mối ; phác ; theo dõi ; theo dấu ; theo ngược ; theo như dâ ; theo như dấu vết để ; thấy ; truy ngược ; truy ra ; truy tìm manh mối ; truy tìm ; truy ; trí ; tìm kiếm ; tìm ra ; tìm ; tích ; tín ; vết của ; vết nào hết ; vết nơi gọi ; vết tích ; vết ;


May be synonymous with:

English English
trace; hint; suggestion
a just detectable amount
trace; shadow; tincture; vestige
an indication that something has been present
trace; ghost; touch
a suggestion of some quality
trace; tracing
a drawing created by superimposing a semitransparent sheet of paper on the original image and copying on it the lines of the original image
trace; follow
follow, discover, or ascertain the course of development of something
trace; delineate; describe; draw; line
make a mark or lines on a surface
trace; retrace
to go back over again
trace; hound; hunt
pursue or chase relentlessly
trace; decipher
read with difficulty


May related with:

English Vietnamese
re-trace
* ngoại động từ+ [re-trace] /'ri:'treis/
- vạch lại, kẻ lại, vẽ lại
* ngoại động từ
- truy cứu gốc tích
- hồi tưởng lại
- trở lại [con đường cũ]; thoái lui
=to retrace one's step [way]+ thoái lui; trở lại ý kiến trước
trace element
* danh từ
- nguyên tố vết [cần rất ít cho sinh vật; có rất ít trong đất...]
tracing
* danh từ
- sự vạch, sự kẻ
- sự theo dấu vết
- sự đồ lại [hình vẽ; hình vẽ đồ lại]
dual trace oscilloscope
- [Tech] máy đo sóng hai tia
generalized trace facility [gtf]
- [Tech] phương tiện truy nguyên được tổng quát hóa

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Chủ Đề