Trip có nghĩa là gì


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TRIP? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TRIP. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TRIP, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TRIP. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TRIP trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của TRIP

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TRIP trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Trip Là Gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bài Viết: Trip là gì

trip

trip /trip/ danh từ cuộc đi dạo, cuộc dạo chơi, cuộc du lịch [hàng hải] chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biểnmaiden trip: chuyến đi trước tiên [của một con tàu] bước nhẹ bước trật, bước hụt; sự vấp, sự hụt chân [nghĩa bóng] sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời sự ngáng, sự ngoéo chân; cái ngáng, cái ngoéo chân mẻ cá câu đc [kỹ thuật] sự nhả; dụng cụ nhả nội động từ bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ dịulớn trip up the stairs: đi nhẹ bước lên cầu thang trật bước, hụt chân, bước hụt, vấplớn trip over a stone: vấp phải một hòn đá [nghĩa bóng] lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời ngoại động từ ngáng, ngoéo [chân], khiến cho vấp ngã [hàng hải] thả trượt [neo] [kỹ thuật] nhả [máy]lớn trip up ngáng, ngoéo chân, khiến cho vấp ngãhe tried lớn trip me up: nó định ngáng tôi tóm đc [ai] làm saithe lawyer tripped the witness up: luật sư tóm đc sai sót của nhân chứng
cấu nhảtrip mechanism: cơ cấu nhảchuyến đitrip purpose: mục đích chuyến đicơ cấu nhảcuộc hành trìnhtrip meter or trip mileage counter: đồng hồ thời trang đo quãng đường một cuộc hành trìnhhành trìnhtrip computer: máy tính hành trìnhtrip counter: hành trình kếtrip counter: đồng hồ thời trang dặm hành trìnhtrip distance: độ dài của hành trìnhtrip meter or trip mileage counter: đồng hồ thời trang đo quãng đường một cuộc hành trìnhtrip mileage indicator: đồng hồ thời trang dặm hành trìnhtrip mileage indicator: hành trình kếtrip purpose: đích hành trìnhtrip recorder: bản ghi hành trìnhlật dừng chạyngắtfeed trip lever: ngắt chạy daosympathetic trip: hiện tượng ngắt giao cảm [của máy ngắt]trip impulse: xung ngắt máytrip lever: cần ngắttrip pulse: xung ngắt [máy]trip relay: rơle ngắt máynhảfast-acting trip: sự nhả nhanhfast-acting trip valve: van nhả tác dụng nhanhseries trip: dụng cụ nhả nối tiếpshunt trip: dụng cụ nhả song songtrip [ing]: nhả ratrip [ing]: sự nhả ratrip coil: cuộn nhảtrip mechanism: cơ cấu nhảtrip valve: van nhảnhả khớpnhả ratrip [ing]: sự nhả rasự nhảGiải thích EN: Lớn release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.Giải thích nước ta: Nhả hay làm vận động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.fast-acting trip: sự nhả nhanhtrip [ing]: sự nhả rasự tách công suấtsự trích công suấttách ratrip [ing]: sự tách ratháo ratrip [ing]: sự tháo raLĩnh vực: vật lýcấu lậtchu kỳ khoan [kỹ thuật khoan]vòng quay khoanLĩnh vực: cơ khí & công trìnhhành trình du lịchLĩnh vực: điệnnhẩytác động [ngắt]border trip irrigationtưới theo khu bờ vùngdepth tripsự ăn mòn sâuemergency trip push buttonnút cắt khẩn cấpemergency trip push buttonnút tác động khẩn cấpfast-acting tripcữ chặn tác dụng nhanhfeed trip levertay gạtfinal trip assemblythiết bị tách cuối cùngring tripdừng chuônground tripkhứ hồiround trip timethời gian đi hết một vòngseries tripbộ cắt mạch nối tiếpshunt tripbộ cắt mạch song songshunt trip coilcuộn dây điện thế bận rộn sơntrip [casing] spearđầu kéo ống [áp dụng cho ống chống] [giúp kẹt]trip [casing] spearống móc giúp kẹttrip [ing]tách ratrip [ing]tháo rachuyếnair trip accident: tai nạn chuyến đi trên khôngbusiness trip: chuyến đi làm việc ăncargo trip: chuyến đi chở hàngcircle trip: chuyến đi vòngone-way trip: chuyến một lượtone-way trip: chuyến không khứ hồione-way trip: chuyến tớiround trip: chuyến đi khứ hồitrial trip: chuyến đi thử [của tàu, xe…]trial trip: chuyến đi thửtrip number: số thứ tự của chuyếnvacation trip: chuyến đi nghỉ mátvacation trip: chuyến du ngoạnround tripcuộc hành trình đi and vềround tripgiao dịch mua bán vònground triphành trình đi and vềround trip tradekinh doanh xoay vòngtear tripbăng rút đc o kéo ống ra vào giếng o chuyến đi, cuộc hành trình; sự nhả; cơ cấu nhả § trip gas : khí thoát ra § trip margin : sự quá giới hạn § trip tank : thùng chứa dự phòng § trip tank console : bộ chỉ mức bùn § trip time : thời điểm kéo ống

Xem Ngay:  Dfd Là Gì - Sơ đồ Luồng Dữ Liệu Data Flow Diagram

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Bóng đá

Trip

Ngã người lấy bóng

Xem Ngay: trò chơi Thư Tai Cùng World Cup, trò chơi Thử Tài Cùng World Cup 2014

trip

Từ điển Collocation

trip noun

ADJ. extended, long | brief, little, quick, short | day, overnight, weekend We went on a day trip lớn the seaside. | frequent, occasional, rare, regular He makes frequent trips lớn Poland. | annual, weekly, etc. | forthcoming | fantastic, good, great, nice, pleasant, successful | memorable | abortive, fruitless | successful | return, round From London lớn Oxford và back is a round trip of over a hundred miles. | foreign, overseas | round-the-world, world | European, nhật bản, etc. | boat, coach, cycle, etc. | business, fishing, pleasure, shopping, sightseeing | school a school trip lớn the Science Museum | field a geography field trip lớn study a limestone landscape | study

VERB + TRIP be [away] on, go on, make, take She”s away on a business trip. From here visitors can take a boat trip along the coast lớn Lundy Island. | have Did you have a good trip? | come back from, return from | be back from He”s just back from a trip lớn New York. | arrange, organize, plan | book | cancel | extend | cut short I had lớn cut short my trip when my wallet was stolen. | enjoy Enjoy your trip!

PREP. ~ by a five-minute trip by taxi | ~ lớn a trip lớn Tokyo

PHRASES a trip abroad My last trip abroad was two years ago. | the trip home The trip home took us five hours! | the trip of a lifetime They saved for years for their trip of a lifetime lớn Hawaii.

Từ điển WordNet

n.

a journey for some purpose [usually including the return]

Xem Ngay:  Cd Rom Là Gì - Cd Rom Là Bộ Nhớ Có Thể Đọc Và Ghi Phải Không

he took a trip lớn the shopping center

a hallucinatory experience induced by drugs

an acid trip

a light or nimble tread

he heard the trip of women”s feet overhead

v.

Xem Ngay: Incoterms Là Gì – Khái Niệm Incoterms

Oil và Gas Field Glossary

Coiled Tubing: The sự kiện which describes the complete deployment và retrieval of a segment of coiled tubing. Specifically, a trip occurs when an identified point on the coiled tubing string [originally on the service reel] is spooled off, deployed below the stripper into the wellbore và subsequently retrieved back onto the reel. Jointed Tubing: The sự kiện which describes the complete deployment và retrieval of a string of jointed tubing. Specifically, a trip occurs when an identified point on the tubing string is deployed into the wellbore và subsequently retrieved back lớn surface.

English Synonym và Antonym Dictionary

trips|tripped|trippingsyn.: excursion expedition fall jaunt journey junket outing pilgrimage stumble topple tour trek tumble voyage

Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Trip Là Gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Trip Là Gì

Video liên quan

Chủ Đề