Trước need là giới từ gì
Need là một danh động từ được dùng thường xuyên, phổ biến để thể hiện thị hiếu, kỳ vọng của bản thân. Nhưng khác với một số động từ khác mang ý nghĩa tương tự như “want”, “need” còn đó trong cả hai dạng vừa là danh từ vừa là động từ. Đồng thời, cách dùng need cũng phức tạp hơn nhiều, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa, nội dung khác nhau. Nào hãy cùng tìm hiểu ngay bài viết bên dưới nhé. Show
1. Cấu trúc Needa. Need được dùng trong dạng danh từVới chức năng làm danh từ (noun) “need” có tức là sự cần phải có, nhu cầu.
Ex: He has need of a new car. (Anh ấy cần tìm một loại xe hơi mới) I’m in need of a pair of shoes. (Tôi cần một đôi giày) Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
Ex: If need be, my father will buy me a house. (Nếu cần phải có, bố tôi sẽ sắm cho tôi một căn nhà)
Ex: There is a great need for helping poor children in rural area. (Giúp đỡ con nít nghèo tại các khu vực hẻo lánh là rất cần thiết)
Ex: There is no need for Rose to call me this late. (Rose không nên gọi tôi vào lúc muộn thế này) Ngoài ra cấu trúc trên cũng được sử dụng để kết thúc một hành động nào đó. Ex: There is no need to scream. (Không nên gào lên như thế)
Ex: In case of need, the athletes have to take doping tests. (Trong trường hợp cần phải có, những vận động viên phải tiến hành rà soát doping) Need ngoài việc được dùng như một danh từ chỉ sự cần phải có thì nó còn mang ý nghĩa lúc hạn chế, thiếu thốn. Hi vọng Cách dùng need và needn’t giúp bạn học tập tốt Ngoài ra, Xem ngay khóa học luyện thi tiếng Anh IELTS uy tín tại TPHCM Ngoài ra Tặng ngay Voucher học phí khi NHẬN TƯ VẤN tại đây Ex: There are many people who are willing to help me when I’m in need. (Có rất nhiều người sẵn lòng giúp đỡ dưới lúc tôi gặp khó khăn) b. Need được dùng như một động từ thường
Ex: She needs to focus on studying. (Cô ấy cần quy tụ vào việc học hành)
(Đây là cấu trúc câu mang nghĩa bị động, chủ ngữ là danh từ chỉ vật, không có khả năng tự thực hiện hành động) Ex: This clock needs resetting. (Chiếc đồng này cần được chỉnh lại giờ)
Ex: The house needs to be cleaned before mom gets home. (Căn nhà nên được lau dọn sạch sẽ trước khi mẹ trở về)
➔ Diễn tả sự việc không nên làm, thực tế là dưới quá khứ sự việc đó chưa xảy ra Ex: You didn’t need to wait for me. (Cậu không nên đợi tớ đâu) c. Need được dùng như một trợ động từ (động từ khuyết thiếu)
➔ Diễn tả sự việc đã diễn ra dưới quá khứ nhưng không không cần phải có phải làm Ex: You needn’t have bought that book for me. I’ve had one already. (Cậu không cần tìm cho tôi quyển sách đó đâu. Tôi đã có một quyển rồi) We needn’t have reserved a table ➔ Cấu trúc need cho thấy hành động/sự việc cần làm tại thời điểm tại quá khứ nhưng bạn chưa làm việc đó. Ex: She needs have taken the exam yesterday. (Đáng lẽ cô ấy phải làm bài rà soát ngày hôm qua)
Ex: Need I send the book to you? (Cần tôi phải gửi cuốn sách cho cậu không?)
(phủ định tại hiện tại) Ex: I needn’t wash clothes by hand because I’ve had a washing machine. (Tôi không nên giặt quần áo bằng tay vì tôi đã có một loại máy giặt) d. Lưu ýĐộng từ bán khuyết thiếu “need” mang tính khẳng định không được dùng phổ biến. Thường hiện dưới những văn bản mang tính trang trọng. Gần như cứ có từ phủ định (negative word) như “no one”, “nobody”, “nothing”,…kể cả câu mang tính khẳng định. Chúng ta có thể chuyển từ câu phủ định sang câu khẳng định bằng cách thêm “not” vào sau “need”. Có thể sử dụng trong dạng “need not” hoặc “needn’t”. Không dùng “don’t’, “doesn’t”, “didn’t” với động từ bán khuyết thiếu “need”. Tương tự như vậy, dạng thắc mắc với need thường không phổ biến. Chủ ngữ và động từ “need” thay đổi vị trí để tạo thành thắc mắc mà không dùng “do”, “does”, “did”. Động từ need trong dạng khuyết thiếu chỉ khi trong câu nghi vấn hoặc câu phủ định hay có từ chỉ nghĩa phủ định. Need và needn’t là ngữ pháp căn bản trong tiếng anh, vì thế bạn cần nắm rõ. Và nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh căn bản thì Tiếng anh cấp tốc gợi ý bạn trang web học tiếng Anh miễn phí chất lượng là Bhiu.edu.vn. Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp liên quan: Tổng hợp cách dùng Never - Ever, already, yet trong tiếng anh Cách dùng so but however và therefore kèm bài tập có đáp án chi tiết Cách dùng without, except và except for trong tiếng anhWhat do you need? a. Động từ thườngNeed thường có phương thức giống như những động từ thường: ngôi thứ ba số nhỏ có -s và sử dụng do dưới thắc mắc và phủ định. Theo sau Need là động từ nguyên thể có to . b. Động từ khuyết thiếuNeed cũng có phương thức hiện nay như những động từ khuyết thiếu: ngôi thứ ba số nhỏ không có -s , thắc mắc và phủ định không có do . Trường hợp
này, theo sau need là động từ nguyên thể không to . Những phương thức này chủ yếu được sử dụng dưới câu phủ định (needn’t) nhưng cũng có thể sử dụng dưới thắc mắc, sau if và dưới những cấu
trúc ‘không phải là khẳng định’ khác.
Những phương thức này được sử dụng thông dụng dưới Anh-Anh khi mà dưới Anh-Mỹ người ta thường hay sử dụng have to/don’t have to . c. Sự thiết yếu tức thờiKhi sử dụng như động từ khuyết thiếu need thường sử dụng để nhắc đến sự thiết yếu ngay tức thời. Chúng thường được sử dụng để xin/cho phép – thường là cho phép không làm gì đó. Chúng không sử dụng để nói về sự thiết yếu theo thói quen chung chung. Hãy so sánh:
d. Nói về tương laiCác phương thức hiện nay của need được sử
dụng để đưa ra quyết định về tương lai. Will need to… có thể sử dụng để nói về nghĩa vụ trong thời gian tới, cho lời khuyên về tương lai. Nó làm giảm nhẹ mức độ của những mệnh lệnh hoặc chỉ thị. Ví dụ:
e. Need…ingDạng -ing có thể sử dụng sau need với nghĩa tương tự như nguyên thể bị động, đặc biệt dưới Anh-Anh. Cấu trúc với object + …ing hay past
participle có thể sử dụng dưới trường hợp này. f. Need not have…Nếu chúng ta nói sb need not have done something , có nghĩa anh ấy/cô ấy đã làm điều đó và đây là một việc không thiết yếu và lãng phí thời gian. Ví dụ: Ngược lại, nếu chúng ta nói rằng sb did not need to do something , thì đơn giản chúng ta chỉ muốn nói việc đó là không thiết yếu (dù việc đó đã được làm hay chưa). Hãy so sánh: Need never have… là cấu trúc nhấn mạnh của need not have… g. Need not và must notNeed not hay do not need to được sử dụng để nói người nào không có nghĩa vụ làm gì, must not được sử dụng để nói có một nghĩa vụ không được làm gì đó. Hãy so sánh: Need not thỉnh thoảng được sử dụng để nói rằng điều gì đó không đúng. 3. Phân biệt need và have toTrong ngôn ngữ Anh, cả need và have to đều là động từ khiếm khuyết Tiếng Anh nói về việc cần làm. Nhưng need và have to có sắc thái khác nhau. Need to do something: cần làm việc gì đóMô tả cần làm việc nào đó để mang đến lợi ích. Ex: I need to do my homework. (Tôi cần làm bài tập về nhà). Need mang sắc thái nhẹ nhàng. Have to do something: phải làm gìThông thường dùng để nói nên làm việc gì đó mang tính yêu cầu thực hiện.
Have to sắc thái như yêu cầu thực hiện. Bạn vừa xem xong bài viết hướng dẫn một số kiến thức tổng quát nhất về cách sử dụng Need cấu trúc và lưu ý khi dùng Need. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho bạn. Chúc bạn thành công. tienganhcaptoc.vn |