Vỉ thuốc tiếng anh là gì năm 2024

Nếu bạn muốn nhanh chóng có thể giao tiếp tiếng Anh thì học những câu giao tiếp thông dụng sẽ là phương pháp tốt nhất vì nó khá đơn giản và dễ nhớ, tuy nhiên bạn cũng cần áp dụng thực tế nhiều lần để nhớ lâu hơn. Dưới đây là các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại hiệu thuốc để bạn có thể sử dụng giao tiếp hàng ngày tại nhiều hoàn cảnh trong cuộc sống. Cùng Langmaster tìm hiểu ngay thôi!

1. Các từ vựng thông dụng tại hiệu thuốc

  • Prescription /prɪˈskrɪpʃən/ - Đơn thuốc
  • Medicine /ˈmedsən/ - Thuốc
  • Tablet /ˈtæblɪt/ - Viên thuốc
  • Vaccine /ˈvæksiːn/ - Vắc xin
  • Dose /dəʊs/ - Liều dùng
  • Oral administration /ˈɔːrəl/ /ədˌmɪnəˈstreɪʃən/- Thuốc uống
  • External use /ɪkˈstɜːnl/ /juːz/ - Tác dụng phụ
  • Sleeping pill /sliːp/ /pɪl/ - Thuốc ngủ
  • Bad cold /bæd/ /kəʊld/ - Cảm nặng
  • Sore throat /sɔː/ /θrəʊt/ - Đau họng
  • Chapped lips /tʃæpt/ /lɪp/ - Nẻ môi
  • A cough /kɒf/ - Ho
  • Travel sickness /ˈtrævəl/ /ˈsɪknəs/ - Say xe
  • Athlete’s foot /ˈæθliːt/ /fʊt/ - Nấm chân
  • Keep the fever down /kiːp/ /ðə/ /ˈfiːvə/ /daʊn/ - Hạ sốt

Vỉ thuốc tiếng anh là gì năm 2024

Xem thêm tại:

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp - Bài 24: Tại quầy thuốc [Từ vựng tiếng Anh thông dụng

2]

2. Các câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại hiệu thuốc

2.1. Từ người mua

  • I’d like some toothpaste - Tôi muốn mua kem đánh răng
  • I’ve got a prescription here from the doctor - Tôi có đem đơn thuốc của bác sĩ ở đây.
  • Can you prepare this prescription? - Anh/ chị có thể chuẩn bị theo đơn thuốc này được không?
  • Can you fill this presciption for me? Anh/chị có thể ghi đơn thuốc giúp tôi không?
  • Have you got anything for cold sores - Anh/chị có thuốc nào chữa bệnh rộp môi không?
  • Can you recommend anything for a cold? - Anh/chị có thuốc nào chữa cảm tốt không?
  • I’m suffering from hay fever? - Tôi đang bị sốt mùa khô
  • I’ve fot a rash. - Tôi đang bị phát ban
  • Can you give me something for it? - Bạn có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
  • Have you got anything to help me stop smoking? - Bạn có thuốc gì giúp tôi bỏ thuốc lá không?
  • Can I buy this without a prescription? - Tôi có thể mua thuốc khi không có đơn thuốc không?
  • Does it have any side-effects? - Thuốc này có tác dụng phụ không?
  • I’d like to speak to the pharmacist, please. - Làm ơn cho tôi được gặp dược sĩ.

2.2. Từ người bán

  • This medicine will relieve your pain. - Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.
  • Take before going to bed. - Dùng trước khi đi ngủ.
  • Take in the morning. - Dùng vào buổi sáng.
  • This medicine should be taken with food. - Thuốc này nên được dùng trong khi ăn.
  • I’m going to write you a prescription. - Tôi sẽ viết cho bạn một đơn thuốc.
  • This is for oral administration. - Thuốc này dùng để uống.
  • Take 2 every 3 hours. - Ba tiếng đồng hồ uống một lần, mỗi lần 2 viên.
  • You could try this cream. - Anh/ chị có thể thử loại kem bôi này. If it doesn’t clear up after a week, you should see your doctor. - Nếu sau 1 tuần không khỏi, anh/chị nên đi khám bác sĩ.

1 vỉ là 1 vật hình tấm có nhiều lỗ nhỏ, thường đan bằng tre, dùng để lót giữ trong nồi, vại,... để đựng trứng.

1.

Bạn có thể mua 1 vỉ trứng ngoài chợ.

You can buy an egg pack at the market.

2.

1 vỉ trứng có thể chứa đến 30 quả trứng.

One egg pack can contain up to 30 eggs.

Một số vật được đựng trong vỉ: - blister pack (vỉ thuốc) - egg pack (vỉ trứng) - button pack (vỉ cúc áo) - hairclip pack (vỉ kẹp tóc)