Vivid account là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
talk spirit sometimes hạng 452: account party sight electronic

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈkaʊnt/

Hoa Kỳ

Từ nguyênSửa đổi

danh từ Từ tiếng Anh Norman acunt, từ tiếng Pháp cổ acont, từ aconter. ngoại động từ, nội động từ Từ tiếng Anh cổ acounten, từ accompten, từ tiếng Pháp cổ aconter, từ:
  • à, từ tiếng Latinh ad.
  • conter (đếm).
Trong tiếng Pháp hiện đại conter là kể chuyện, compter là đếm, tiếng Latinh cùng computare cho đếm. Xem count.

Danh từSửa đổi

account (số nhiềuaccounts)

  1. Sự tính toán. to cast account tính toán
  2. Sự kế toán; sổ sách, kế toán. to keep accounts giữ sổ sách kế toán profit and loss account mục tính lỗ lãi
  3. Bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả. account of expenses bản kê khai các khoảng chi tiêu to make out an account of articles làm bản kê khai mặt hàng to send in an account with the goods gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền
  4. Sự thanh toán. to render (settle) an account thanh toán một khoản tiền (một món nợ)
  5. Sự trả dần, sự trả làm nhiều kì. to pay a sum on account trả dần một số tiền sale for the account bán trả dần
  6. (Ngân hàng) Chương mục, tài khoản. to have an account in the bank có chương mục ở ngân hàng
  7. (Kế toán) Khoản, tài khoản.
  8. Lợi, lợi ích. to turn something to account sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì to find one's account in... tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở...
  9. Lý do, nguyên nhân, sự giải thích. to give an account of something giải thích cái gì on no account không vì một lý do gì on account of vì
  10. Báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả. to give an account of something thuật lại chuyện gì detailed account of a football match bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá
  11. Sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm. to take into account để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới to make little account of coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp
  12. Tầm quan trọng, giá trị. of much account đáng kể of small account không có gì đáng kể lắm

Đồng nghĩaSửa đổi

báo cáo
  • narrative
  • narration
  • relation
  • recital
  • description
  • explanation
  • rehearsal

DịchSửa đổi

tài khoản
  • Tiếng Tây Ban Nha: cuenta gc

Thành ngữSửa đổi

  • according to all accounts: Theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung.
  • to balance the accounts: Xem balance.
  • by all accounts: Như according to all accounts.
  • to be called (to go) to one's account: Xem go.
  • to call (bring) to account: Bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...).
  • to cast up accounts: (Đùa cợt; thông tục) Nôn mửa.
  • to cook (doctor) an account: Giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản.
  • to demand an account: Đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...).
  • to give a good account of oneself: Gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục, thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt.
  • the great account: (Tôn giáo) Ngày tận thế.
  • to hand in one's accounts: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thoát nợ đời; chết.
  • to hold of much account: Đánh giá cao, coi trọng.
  • to lay [one's] account for (on, with) something: Mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì.
  • to leave out of account: Không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến.
  • on one's own account:
    1. Vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình.
    2. Tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra.
  • on somebody's account: Vì ai.
  • to settle (square, balance) accounts with somebody:
    1. Thanh toán với ai.
    2. Trả thù ai, thanh toán mối thù với ai.

Ngoại động từSửa đổi

account ngoại động từ

  1. Coi, coi như, coi là, cho là. to be accounted incocent được coi là vô tội

Chia động từSửa đổi

Nội động từSửa đổi

account nội động từ

  1. (+ for) Giải thích (cho). this accounts for his behaviour điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn
  2. Giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong). has that sum been accounted for? số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa?
  3. (Thể dục, thể thao) Bắn được, hạ được. he alone accounted for a score of pheasants mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Hà LanSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈkɑʊnt/

Từ nguyênSửa đổi

Từ tiếng Anh account.

Danh từSửa đổi

account (mạo từ de, không đếm được, không có giảm nhẹ), gt

  1. Sự đăng ký dịch vụ điện tử.