42000 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Công cụ chuyển đổi 44.000 Đô la Mỹ [USD] bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam [VND] miễn phí. Lịch sử tỷ giá USD [Đô la Mỹ] đến VND [Đồng Việt Nam] cập nhật hàng ngày

Lịch sử tỷ giá 44.000 USD [Đô la Mỹ] đổi sang VND [Đồng Việt Nam] 7 ngày qua

NgàyĐô la MỹĐồng Việt Nam20/06/202344.000 USD= 1.042.360.000,000000 VND19/06/202344.000 USD= 1.042.360.000,000000 VND18/06/202344.000 USD= 1.042.800.000,000000 VND17/06/202344.000 USD= 1.042.800.000,000000 VND16/06/202344.000 USD= 1.042.800.000,000000 VND15/06/202344.000 USD= 1.042.800.000,000000 VND14/06/202344.000 USD= 1.041.480.000,000000 VND

Khách sạn trung bình giá ở Moskva là 1.61 lần lớn hơn so với giá trung bình tại Việt Nam

Khách sạn trung bình giá ở Moskva là:1,095,527 VND4,320 RUB46 USD42 EURONhà trọ giá trong Moskva là xung quanh:263,203 VND1,038 RUB11 USD10 EUROGiá của 1 sao khách sạn ở Moskva là xung quanh:295,418 VND1,165 RUB12 USD11 EUROGiá của 2 sao khách sạn ở Moskva là xung quanh:670,298 VND2,643 RUB28 USD26 EUROGiá của 3 sao khách sạn ở Moskva là xung quanh:901,525 VND3,555 RUB38 USD35 EUROGiá của 4 sao khách sạn ở Moskva là xung quanh:1,311,722 VND5,173 RUB55 USD50 EUROGiá của 5 sao khách sạn ở Moskva là xung quanh:3,330,966 VND13,136 RUB140 USD128 EURO

Xem bản đồ của khách sạn và nhà trọHiển thị bản đồ lớn hơn Moskva

Bao nhiêu chi phí để thuê một chiếc xe hơi trong Moskva?

Thuê xe giá trung bình trong Moskva

Xe hơiGiá bánGiá trung bình2,099,000 VND [8,200 RUB]Xe hạng phổ thông1,407,000 VND [5,500 RUB]Xe nhỏ gọn1,598,000 VND [6,300 RUB]Xe mini1,503,000 VND [5,900 RUB]SUV2,147,000 VND [8,400 RUB]Convertible2,529,000 VND [9,900 RUB]Hành khách Van3,483,000 VND [13,000 RUB]Xe hơi sang trọng3,770,000 VND [14,000 RUB]

Là thực phẩm đắt tiền trong Moskva? Bao nhiêu chi phí bữa ăn rẻ tiền trong Moskva?

Giá trong các nhà hàng ở Moskva.

Bữa ăn, nhà hàng không tốn kém202,000 VND [114,000-380,000]800 RUB [450-1,500]8.50 USD [4.80-16]7.80 EUR [4.40-15]Bữa ăn cho 2 người, nhà hàng Mid-Range, ba khóa học887,000 VND [633,000-1,775,000]3,500 RUB [2,500-7,000]37 USD [27-74]34 EUR [24-68]McMeal tại McDonalds [hoặc tương đương Combo bữa ăn]109,000 VND [88,000-126,000]430 RUB [350-500]4.60 USD [3.70-5.30]4.20 EUR [3.40-4.90]Trong nước bia [cách 0.5 lít mớn nước]63,000 VND [25,000-101,000]250 RUB [100-400]2.70 USD [1.10-4.30]2.40 EUR [0.98-3.90]Nhập khẩu bia [chai 0,33 lít]63,000 VND [34,000-101,000]250 RUB [135-400]2.70 USD [1.40-4.30]2.40 EUR [1.30-3.90]Coke/Pepsi [chai 0,33 lít]20,000 VND [13,000-38,000]82 RUB [55-150]0.87 USD [0.58-1.60]0.80 EUR [0.54-1.50]Nước [chai 0,33 lít]11,000 VND [7,600-25,000]45 RUB [30-100]0.48 USD [0.32-1.10]0.44 EUR [0.29-0.98]Cà phê cappuccino [thường xuyên]51,000 VND [25,000-76,000]204 RUB [100-300]2.20 USD [1.10-3.20]2.00 EUR [0.98-2.90]Cà phê Espresso36,000 VND [17,000-53,000]143 RUB [70-210]1.50 USD [0.74-2.20]1.40 EUR [0.68-2.00]Cheeseburger [đồ ăn nhanh]32,000 VND [26,000-38,000]129 RUB [105-150]1.40 USD [1.10-1.60]1.30 EUR [1.00-1.50]

Bạn có thể ăn rẻ trong Moskva?

Bao nhiêu bạn nên trả tiền cho pho mát, trứng, sữa hoặc cam trong Moskva?

Giá trong các siêu thị ở Moskva.

Sữa [thường xuyên], [1 lít]22,000 VND [17,000-27,000]89 RUB [70-110]0.94 USD [0.74-1.20]0.87 EUR [0.68-1.10]Đi lang thang bánh mì trắng tươi [500g]13,000 VND [8,800-25,000]54 RUB [35-100]0.58 USD [0.37-1.10]0.53 EUR [0.34-0.98]Trứng [thường xuyên] [12]29,000 VND [19,000-36,000]117 RUB [76-144]1.20 USD [0.81-1.50]1.10 EUR [0.74-1.40]Pho mát địa phương [1kg]206,000 VND [126,000-329,000]813 RUB [500-1,300]8.60 USD [5.30-14]7.90 EUR [4.90-13]Nước [chai 1,5 lít]13,000 VND [8,800-17,000]53 RUB [35-70]0.56 USD [0.37-0.74]0.51 EUR [0.34-0.68]Chai rượu vang [Mid-Range]152,000 VND [101,000-253,000]600 RUB [400-1,000]6.40 USD [4.30-11]5.90 EUR [3.90-9.80]Trong nước bia [chai cách 0.5 lít]18,000 VND [12,000-25,000]72 RUB [50-100]0.77 USD [0.53-1.10]0.71 EUR [0.49-0.98]Nhập khẩu bia [chai 0,33 lít]39,000 VND [25,000-63,000]154 RUB [100-250]1.60 USD [1.10-2.70]1.50 EUR [0.98-2.40]Gói thuốc lá [Marlboro]51,000 VND [40,000-63,000]205 RUB [160-250]2.20 USD [1.70-2.70]2.00 EUR [1.60-2.40]Ức gà [không da và không xương] - [1kg]90,000 VND [50,000-114,000]355 RUB [200-450]3.80 USD [2.10-4.80]3.50 EUR [2.00-4.40]Táo [1kg]26,000 VND [15,000-38,000]103 RUB [60-150]1.10 USD [0.64-1.60]1.00 EUR [0.59-1.50]Cam [1kg]31,000 VND [17,000-58,000]124 RUB [70-230]1.30 USD [0.74-2.40]1.20 EUR [0.68-2.20]Khoai tây [1kg]12,000 VND [5,000-20,000]48 RUB [20-80]0.51 USD [0.21-0.85]0.47 EUR [0.20-0.78]Rau diếp [1 đầu]23,000 VND [12,000-38,000]95 RUB [50-150]1.00 USD [0.53-1.60]0.92 EUR [0.49-1.50]Gạo [màu trắng] [1kg]29,000 VND [18,000-45,000]116 RUB [72-180]1.20 USD [0.77-1.90]1.10 EUR [0.70-1.80]Cà chua [1kg]54,000 VND [25,000-81,000]216 RUB [100-320]2.30 USD [1.10-3.40]2.10 EUR [0.98-3.10]Chuối [1kg]21,000 VND [15,000-27,000]86 RUB [62-110]0.91 USD [0.66-1.20]0.84 EUR [0.61-1.10]Hành tây [1kg]10,000 VND [6,000-17,000]43 RUB [24-70]0.46 USD [0.26-0.74]0.42 EUR [0.23-0.68]Thịt bò tròn [1kg] [hoặc tương đương chân trở lại thịt đỏ]179,000 VND [114,000-248,000]706 RUB [450-980]7.50 USD [4.80-10]6.90 EUR [4.40-9.60]Lê [1kg]31,000 VND [18,000-45,000]124 RUB [72-180]1.30 USD [0.77-1.90]1.20 EUR [0.70-1.80]Dưa chuột [1kg]30,000 VND [13,000-44,000]119 RUB [55-176]1.30 USD [0.58-1.90]1.20 EUR [0.54-1.70]Nước Perrier [chai nhỏ 0,33l]11,000 VND [7,600-15,000]45 RUB [30-60]0.48 USD [0.32-0.64]0.44 EUR [0.29-0.59]Xúc xích [1kg]189,000 VND [106,000-239,000]746 RUB [420-945]7.90 USD [4.50-10]7.30 EUR [4.10-9.20]Phô mai cottage [1kg]140,000 VND [86,000-224,000]553 RUB [340-884]5.90 USD [3.60-9.40]5.40 EUR [3.30-8.60]698,000 VND2,700 RUB29 USD27 EUR576,000 VND2,200 RUB24 USD22 EUR346,000 VND1,300 RUB15 USD13 EUR732,000 VND2,800 RUB31 USD28 EUR


Bao nhiêu bạn có phải trả tiền cho một nhiên liệu hoặc một chiếc taxi trong Moskva?

Giá của giao thông vận tải và nhiên liệu trong Moskva.

Một chiều vé [giao thông vận tải địa phương]12,000 VND [12,000-15,000]51 RUB [50-62]0.54 USD [0.53-0.66]0.50 EUR [0.49-0.61]Vượt qua hàng tháng [giá thường xuyên]608,000 VND [517,000-735,000]2,400 RUB [2,000-2,900]26 USD [22-31]23 EUR [20-28]Xăng [1 lít]13,000 VND [12,000-14,000]53 RUB [48-57]0.56 USD [0.51-0.61]0.52 EUR [0.47-0.56]Volkswagen Golf 1,4 90 KW trendline [hoặc tương đương xe mới]557,884,000 VND [507,167,000-760,751,000]2,200,000 RUB [2,000,000-3,000,000]23,000 USD [21,000-31,000]21,000 EUR [19,000-29,000]Toyota Corolla 1,6 l 97kW thoải mái [hoặc tương đương xe mới]624,234,000 VND [507,256,000-760,751,000]2,461,000 RUB [2,000,000-3,000,000]26,000 USD [21,000-31,000]24,000 EUR [19,000-29,000]Bắt đầu xe taxi [giá cước thông thường]50,000 VND [32,000-76,000]199 RUB [129-300]2.10 USD [1.40-3.20]1.90 EUR [1.30-2.90]Taxi 1km [giá cước thông thường]3,800 VND [2,700-8,300]15 RUB [11-33]0.16 USD [0.12-0.35]0.15 EUR [0.11-0.32]Xe taxi 1 giờ chờ đợi [giá cước thông thường]136,000 VND [126,000-253,000]540 RUB [500-1,000]5.70 USD [5.30-11]5.30 EUR [4.90-9.80]

Là nó đắt tiền để sống trong Moskva?

Giá thuê mỗi tháng trong Moskva.

Căn hộ [1 phòng ngủ] ở trung tâm thành phố17,738,000 VND [12,932,000-25,358,000]69,000 RUB [51,000-100,000]743 USD [542-1,000]683 EUR [498-976]Căn hộ [1 phòng ngủ] bên ngoài của Trung tâm9,979,000 VND [8,114,000-12,679,000]39,000 RUB [32,000-50,000]418 USD [340-531]384 EUR [312-488]Căn hộ [3 phòng ngủ] ở trung tâm thành phố34,171,000 VND [25,358,000-50,716,000]134,000 RUB [100,000-200,000]1,400 USD [1,000-2,100]1,300 EUR [976-1,900]Căn hộ [3 phòng ngủ] bên ngoài của Trung tâm18,567,000 VND [15,215,000-25,358,000]73,000 RUB [60,000-100,000]778 USD [638-1,000]715 EUR [586-976]

Giá tiện ích [mỗi tháng] tại Moskva.

Phí [điện, sưởi, nước, rác] cho một căn hộ 85m22,407,000 VND [1,521,000-3,502,000]9,400 RUB [6,000-13,000]101 USD [64-147]93 EUR [59-135]1 phút. thuế suất di động trả trước [không giảm giá hoặc kế hoạch]606 VND [254-761]2.40 RUB [1.00-3.00]0.03 USD [0.01-0.03]0.02 EUR [0.01-0.03]Internet [60 Mbps hoặc nhiều hơn, không giới hạn dữ liệu, cáp/ADSL]133,000 VND [101,000-228,000]525 RUB [400-900]5.60 USD [4.30-9.60]5.10 EUR [3.90-8.80]

Giá của thể thao và giải trí tại Moskva. Bao nhiêu chi phí vé điện ảnh trong Moskva?

Câu lạc bộ thể dục, các khoản phí hàng tháng cho 1 người lớn764,000 VND [380,000-1,267,000]3,000 RUB [1,500-5,000]32 USD [16-53]29 EUR [15-49]Cho thuê tòa án bóng [cách 1 giờ vào cuối tuần]499,000 VND [380,000-760,000]1,900 RUB [1,500-3,000]21 USD [16-32]19 EUR [15-29]Rạp chiếu phim, phát hành quốc tế, 1 chỗ ngồi126,000 VND [96,000-152,000]500 RUB [380-600]5.30 USD [4.00-6.40]4.90 EUR [3.70-5.90]

Giá của quần áo và giày dép tại Moskva.

1 quần Jean [Levis 501 hoặc tương tự]1,886,000 VND [735,000-3,043,000]7,400 RUB [2,900-12,000]79 USD [31-128]73 EUR [28-117]1 mùa hè ăn trong một chuỗi cửa hàng [Zara, H&M,...]963,000 VND [507,000-1,774,000]3,800 RUB [2,000-6,900]40 USD [21-74]37 EUR [20-68]1 đôi giày chạy bộ Nike [Mid-Range]2,152,000 VND [1,267,000-3,550,000]8,400 RUB [5,000-14,000]90 USD [53-149]83 EUR [49-137]1 đôi giày nam da kinh doanh2,460,000 VND [1,267,000-3,803,000]9,700 RUB [5,000-15,000]103 USD [53-159]95 EUR [49-146]

Chăm sóc trẻ em giá ở Moskva.

Mầm non [hoặc mẫu giáo], tư nhân, hàng tháng cho 1 trẻ em9,951,000 VND [7,607,000-15,215,000]39,000 RUB [30,000-60,000]417 USD [319-638]383 EUR [293-586]Trường tiểu học quốc tế, hàng năm cho 1 trẻ em185,058,000 VND [119,330,000-365,160,000]729,000 RUB [470,000-1,440,000]7,700 USD [5,000-15,000]7,100 EUR [4,500-14,000]

Căn hộ giá ở Moskva. Bao nhiêu một bằng phẳng trong Moskva chi phí?

Giá một mét vuông cho một căn hộ tại Trung tâm thành phố132,220,000 VND [101,433,000-228,225,000]521,000 RUB [400,000-900,000]5,500 USD [4,200-9,500]5,000 EUR [3,900-8,700]Giá một mét vuông cho một căn hộ bên ngoài Trung tâm thành phố68,655,000 VND [55,788,000-88,754,000]270,000 RUB [220,000-350,000]2,800 USD [2,300-3,700]2,600 EUR [2,100-3,400]

Mức lương gì bạn cần phải sống trong Moskva?

Tiền lương và tài chính tại Moskva.

Trung bình hàng tháng tiền lương ròng [sau thuế]22,538,000 VND88,000 RUB945 USD867 EURThế chấp lãi suất trong tỷ lệ phần trăm [%], hàng năm9.65% [7.00% - 12.00%]---

data source: numbeo.com


Giá thay đổi trong những năm trước trong Moskva

Điều gì về giá rau Moskva? Có phải họ cao hơn một vài năm trước đây?
Chúng ta có thể so sánh giá rau trong những năm trước trên ví dụ về cà chua: 2012: RUB66, 2013: RUB98, 2014: RUB110, 2015: RUB130, 2016: RUB140, 2017: RUB160, 2018: RUB140, 2019: RUB150, 2020: RUB160

Moskva thay đổi giá: Cà chua [1kg] 2012-2020

Tôi không thể tưởng tượng bữa ăn sáng mà không có chuối, có giá của những loại trái cây tăng gần đây trong Moskva?
Giá của trái cây nhiệt đới, ví dụ chuối, đã được thay đổi trong những năm gần đây: 2015: RUB67, 2016: RUB68, 2017: RUB63, 2018: RUB60, 2019: RUB66, 2020: RUB68

Moskva thay đổi giá: Chuối [1kg] 2015-2020

Có giá trong quán cà phê tăng trong những năm gần đây trong Moskva?
Chi phí cà phê cappuccino trong một quán cà phê hoặc nhà hàng đã thay đổi trong những năm gần đây: 2011: RUB150, 2012: RUB150, 2013: RUB150, 2014: RUB150, 2015: RUB160, 2016: RUB160, 2017: RUB180, 2018: RUB170, 2019: RUB170, 2020: RUB170

Moskva thay đổi giá: Cà phê cappuccino [thường xuyên] 2011-2020

Có giá căn hộ tăng lên trong những năm gần đây trong Moskva?
Trong những năm trước, các chi phí sau đây đã được trả cho mỗi mét vuông của phẳng ở trung tâm thành phố: 2010: RUB210,000, 2011: RUB330,000, 2012: RUB240,000, 2013: RUB240,000, 2014: RUB290,000, 2015: RUB330,000, 2016: RUB320,000, 2017: RUB330,000, 2018: RUB320,000, 2019: RUB350,000, 2020: RUB390,000

Moskva thay đổi giá: Giá một mét vuông cho một căn hộ tại Trung tâm thành phố 2010-2020

Mức lương cao như thế nào trong Moskva? Bạn có thể kiếm được nhiều hơn bây giờ so với những năm trước?
Đây là cách các khoản thu nhập đã thay đổi trong những năm tới: 2010: RUB24,000, 2011: RUB46,000, 2012: RUB46,000, 2013: RUB45,000, 2014: RUB50,000, 2015: RUB52,000, 2016: RUB55,000, 2017: RUB60,000, 2018: RUB61,000, 2019: RUB66,000, 2020: RUB71,000

Moskva thay đổi giá: Trung bình hàng tháng tiền lương ròng [sau thuế] 2010-2020

Giá tại Liên bang Nga. Dữ liệu lịch sử năm qua

Nhiên liệu trung bình giá ở Moskva là 1.10 lần thấp hơn giá trung bình tại Việt Nam [nhiên liệu giá Moskva cho 1 lít = 0.264 gallon]

Giá xăng dầu trong Moskva là xung quanh thành phố27,000 VND1.10 USD1.00 EUROGiá nhiên liệu diesel trong Moskva là xung quanh thành phố27,000 VND1.20 USD1.10 EURO

Vé xe buýt, tàu điện ngầm, taxi

Giao thông vận tải trung bình giá ở Moskva là 4.94 lần lớn hơn so với giá trung bình tại Việt Nam

Vận tải địa phương. Một chiều giá vé trong Moskva là xung quanh:16,000 VND0.69 USD0.63 EUROVận tải địa phương. Hàng tháng qua tại Moskva là xung quanh:804,000 VND34 USD31 EUROGiá khởi điểm taxi ở Moskva là xung quanh:101,000 VND4.30 USD3.90 EUROTaxi-giá vé cho 1km ở Moskva là xung quanh:13,000 VND0.55 USD0.51 EUROTaxi-thời gian chờ đợi [1 giờ] trong Moskva là xung quanh:200,000 VND8.40 USD7.70 EURO

Chi phí ăn ở nhà hàng

Giá trung bình của các bữa ăn tại nhà hàng trong Moskva là 2.54 lần lớn hơn so với giá trung bình tại Việt Nam

Nhà hàng ngân sách [giá cho 1 người] trong Moskva là xung quanh:269,000 VND11 USD10 EURONhà hàng tầm trung [bữa ăn cho 2 người] trong Moskva là xung quanh:1,008,000 VND42 USD39 EUROThức ăn nhanh combo trong Moskva là xung quanh:167,000 VND7.00 USD6.40 EUROGiá của một cheeseburger trong Moskva là xung quanh:49,000 VND2.10 USD1.90 EUROGiá của khoai tây chiên ở Moskva là xung quanh:49,000 VND2.10 USD1.90 EUROGiá cà phê cappuccino của Moskva là xung quanh:75,000 VND3.20 USD2.90 EUROCoca-Cola hay Pepsi [0,5 L] giá Moskva là xung quanh:46,000 VND1.90 USD1.80 EURO

Giá đồ ăn

Trung bình thực phẩm giá trong Moskva là 1.11 lần lớn hơn so với giá trung bình tại Việt Nam

Bia địa phương [cách 0.3 lít chai] giá Moskva là xung quanh:22,000 VND0.96 USD0.88 EUROBia địa phương [0,5 lít chai] giá Moskva là xung quanh:29,000 VND1.20 USD1.10 EUROGiá nhập khẩu bia [chai 0,3 lít] Moskva là xung quanh:52,000 VND2.20 USD2.00 EUROGiá nhập khẩu bia [chai 0,5 lít] Moskva là xung quanh:65,000 VND2.80 USD2.50 EUROGiá bàn rượu trong Moskva là xung quanh:200,000 VND8.40 USD7.70 EUROGiá của thuốc lá trong Moskva là xung quanh:39,000 VND1.70 USD1.50 EUROCola/Pepsi [chai 0,33 lít] giá Moskva là xung quanh:26,000 VND1.10 USD1.00 EUROPerrier nước [chai 0,33 lít] giá Moskva là xung quanh:19,000 VND0.83 USD0.76 EUROGiá nước [chai 1,5 lít] trong Moskva là xung quanh:22,000 VND0.96 USD0.88 EUROGiá sữa [chai 1 lít] Moskva là xung quanh:26,000 VND1.10 USD1.00 EUROGiá bánh mì [0,5 kg] trong Moskva là xung quanh:16,000 VND0.69 USD0.63 EUROGiá của trứng [10 miếng] trong Moskva là xung quanh:29,000 VND1.20 USD1.10 EUROGiá của pho mát [1kg] trong Moskva là xung quanh:193,000 VND8.10 USD7.50 EUROPho mát Cottage giá tại Moskva là xung quanh:13,000 VND0.55 USD0.51 EUROGiá của một xúc xích [1kg] trong Moskva là xung quanh:348,000 VND15 USD13 EUROGiá của một con gà [1kg] trong Moskva là xung quanh:128,000 VND5.40 USD4.90 EUROGiá của táo [1kg] trong Moskva là xung quanh:42,000 VND1.80 USD1.60 EUROGiá của lê [1kg] trong Moskva là xung quanh:52,000 VND2.20 USD2.00 EUROGiá của một cam [1kg] trong Moskva là xung quanh:42,000 VND1.80 USD1.60 EUROGiá của khoai tây [1kg] trong Moskva là xung quanh:19,000 VND0.83 USD0.76 EUROGiá của một rau diếp Moskva là xung quanh:29,000 VND1.20 USD1.10 EUROGiá của gạo trắng [1kg] trong Moskva là xung quanh:29,000 VND1.20 USD1.10 EUROGiá cà chua [1Kg] trong Moskva là xung quanh:55,000 VND2.30 USD2.10 EUROGiá của một dưa chuột [1kg] trong Moskva là xung quanh:29,000 VND1.20 USD1.10 EURO

Chủ Đề