Anh trai đọc tiếng anh là gì năm 2024
Giáo dụcThứ Bảy, 05/01/2019 06:50:00 +07:00 Show
Trong tiếng Anh, 'aunt' có nghĩa là cô, dì ruột; 'granddaughter' là cháu gái.Grandfather: ÔngSon: Con traiFather: BốSon-in-law: Con rểUncle: Chú/bácNephew: Cháu traiBrother: Anh traiNiece: Cháu gáiGrandmother: BàDaughter: Con gáiMother: MẹDaughter-in-law: Con dâuAunt: Cô/dìGrandson: Cháu trai (của ông bà)Wife: VợGranddaughter: Cháu gái (của ông bà)Sister: Chị gáiBaby: Em béCousin: Chị/anh/em họ\>>> Đọc thêm: 80 từ thay thế cho 'amazing' trong tiếng Anh Linh Nhi Bình luậnThưởng bài báo Thưa quý độc giả, Báo điện tử VTC News mong nhận được sự ủng hộ của quý bạn đọc để có điều kiện nâng cao hơn nữa chất lượng nội dung cũng như hình thức, đáp ứng yêu cầu tiếp nhận thông tin ngày càng cao. Chúng tôi xin chân thành cảm ơn quý độc giả luôn đồng hành, ủng hộ tờ báo phát triển. Mong nhận được sự ủng hộ của quý vị qua hình thức: Số tài khoản: 0651101092004 Ngân hàng quân đội MBBANK Dùng E-Banking quét mã QRGia đình là chủ đề đơn giản và gần gũi với các bé trong đời sống hàng ngày. Nếu cho trẻ trau dồi từ vựng thông qua chủ đề này, bé sẽ dễ dàng áp dụng vào trong cuộc sống. Từ đó, các thiên thần nhí sẽ tiếp thu và ghi nhớ từ vựng tốt hơn. Cùng chúng tôi khám phá loạt từ vựng tiếng Anh về gia đình trong bài viết sau đây. Nội dung chính 1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho béĐể phát triển toàn diện 4 kỹ năng tiếng Anh đòi hỏi trẻ phải có vốn từ vựng phong phú. Dưới đây là danh sách từ vựng về chủ đề gia đình mà bố mẹ và bé có thể tham khảo:
Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình mà bố mẹ nên lưu lại để giúp bé học tiếng Anh tốt hơn. 2. Cụm từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đìnhSau khi bé đã thành thạo với gần 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình mà chúng tôi đã cung cấp ở trên, bố mẹ nên bắt đầu nâng cao độ khó bằng cách giới thiệu một số cụm từ thông dụng. Điều này sẽ giúp bé mở rộng vốn từ và phát triển tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình sau sẽ phù hợp với các bé:
Ví dụ: I was brought up by my parents from a young age. (Tôi được bố mẹ nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Ví dụ: When I grow up, I want to be a teacher. (Khi lớn lên, tôi muốn làm giáo viên.)
Ví dụ: My sister looked after me when I was sick. (Chị tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
Ví dụ: He has just got married. (Anh ấy vừa mới kết hôn.)
Ví dụ: The high nose runs in my family. (Gia đình tôi ai có mũi cao.)
Ví dụ: She’s get on with her brother. (Cô ấy hòa thuận với anh trai)
Ví dụ: I feel most happy when my family gets together. (Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi gia đình tụ họp)
Ví dụ: You still haven’t made up with her? (Bạn vẫn chưa làm hòa với cô ấy à?) Giới thiệu một số cụm từ tiếng Anh phổ biến về chủ đề gia đìnhGIẢI PHÁP GIÚP CON: Giỏi tiếng Anh vượt trội hơn bạn bè, ngay cả khi bố mẹ không biết tiếng Anh. Với sự đồng hành của thầy cô Ban Giáo vụ người Việt, con tự học dễ dàng. Cam kết hoàn 100% học phí nếu con không tiến bộ sau 3 tháng học tập: 3. Mẫu câu quen thuộc về gia đìnhQua nội dung trên, chắc hẳn vốn từ vựng về gia đình của bé đã trở nên phong phú hơn. Tiếp theo bé cần làm quen với các mẫu câu tiếng Anh để hoàn thiện kỹ năng giao tiếp. 3.1. Mẫu câu hỏi về chủ đề gia đìnhSau đây là một số câu hỏi tiếng Anh thông dụng về chủ đề gia đình:
3.2. Mẫu câu trả lời về chủ đề gia đìnhDưới đây là một số câu trả lời tương ứng với các câu hỏi trên:
Bài viết trên đây chúng tôi đã cung cấp hơn 35 từ vựng tiếng Anh về gia đình và các cụm từ quen thuộc. Mong rằng với kho từ vựng này, các bé được thỏa sức học tập, tích lũy cho mình vốn từ vựng khổng lồ. Chúc các bậc phụ huynh và con trẻ có những giờ học tiếng Anh bổ ích ngay tại nhà. Anh trai ở trong tiếng Anh gọi là gì?"Brother" là anh/em trai, "sister" là chị/em gái. Anh trai trong tiếng Anh đọc như thế nào?- Người anh trai trong tiếng Anh: gọi là Brother. - Người em trai trong tiếng Anh có thể là Younger Brother, Little Brother hoặc Borther tùy vào ngữ cảnh. - Người chị gái trong tiếng Anh: là Sister. - Người em gái trong tiếng Anh: có thể là Sister hoặc Younger sister. Chị em trong tiếng Anh là gì?Sibling: anh/ chị/ em ruột. Brother: anh trai/ em trai. Sister: chị gái/ em gái. Con trai độc trong tiếng Anh là gì?My young boy, boy: Em trai. Daughter: Con gái. Son, boy: Con trai. |