Áp trại phu nhân nghĩa là gì

Phu nhân (chữ Hán: 夫人, tiếng Anh: Lady hoặc Madame) là một danh hiệu để gọi hôn phối của một người đàn ông có địa vị trong xã hội. Từ "Phu nhân" trong tiếng Việt có cách nói khác là Quý bà, Bà chủ hay Lệnh bà.

Áp trại phu nhân nghĩa là gì
Tên tiếng Trung
Phồn thể夫人
Giản thể夫人
Tên tiếng Nhật
Kanji夫人
Kanaふじん·ぶにん
Tên tiếng Triều Tiên
Hangul
부인
Hanja
夫人

Trong lịch sử Trung Quốc và Việt Nam, Phu nhân là cấp bậc, danh phận của phi tần trong hậu cung. Thời nay trở thành một danh từ chỉ sự tôn trọng đối với phụ nữ, và trong nhiều ngữ cảnh dùng để nói về bất kỳ người phụ nữ trưởng thành nào. Theo chế độ Mệnh phụ có từ thời nhà Tống, thì Phu nhân là tước vị cao nhất của một mệnh phụ.

Mục lục

  • 1 Lịch sử
  • 1.1 Trung Quốc
  • 1.2 Các quốc gia đồng văn
  • 2 Chuyển ngữ phương Tây
  • 3 Xem thêm
  • 4 Tham khảo