Bài tập anh văn lớp 3 unit 2
“What’s your name?” là chủ đề unit 2 của bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 từng unit theo chương trình mới do Toomva sưu tầm và chia sẻ. Show
Như đã hẹn, trong bài này Toomva sẽ tiếp tục chia sẻ bộ đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 từng unit theo chương trình mới. Đây những bài tập cực sát với sách giáo khoa tiếng Anh lớp 3 mà các em học trên lớp nên vô cùng hữu ích trong việc củng cố kiến thức cũng như rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh. Tiếng Anh lớp 3 unit 2: “What’s your name?”Unit 2: “What’s your name? – Tên cậu là gì?” tiếp nối unit 1 với nội dung chào hỏi. Ở unit này, các em được học cách hỏi tên bằng tiếng Anh, đánh vần tên mình bằng tiếng Anh. Complete the words. Look, cirlce and write. Listen and number. Look and write. Unscramble and write. Listen and circle. Read and draw lines. Listen and tick the box. Read and circle True or False. Look at the table and pictures. Look at the numbers. Write the words and draw lines.Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Lesson 1 A
(Hoàn thành từ.) Lời giải chi tiết: 1. mother: mẹ 2. sister: chị/em gái 3. father: bố 4. brother: anh/em trai Lesson 1 B
(Nhìn, khoanh và viết.) Phương pháp giải: mother: mẹ father: bố sister: chị/em gái brother: anh/em trai Lời giải chi tiết: Lesson 1 C
(Nghe và đánh số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. - This is my family. (Đây là gia đình của tôi.) - Hello, I’m Nick. (Chào, tôi là Nick.) 2. - This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.) - Hi, I’m Ann. (Xin chào, cô là Ann.) - Hi. (Cháu chào cô ạ.) 3. - Who’s this? (Đây là ai?) - This is my brother. His name’s Ben. (Đây là anh của tôi. Anh ấy tên Ben.) - Hi, Ben. (Chào Ben.) 4. - This is my father. (Đây là bố của tôi.) - Hello. I’m Sam. (Chào cháu, chú là Sam.) Lời giải chi tiết: Lesson 1 D
(Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. Tom: This is my father. (Đây là bố của tôi.) Alfie: Hi, I’m Alfie. (Xin chào, cháu là Alfie.) Mr.Brown: Hi, I’m Sam (Chào cháu, chú là Sam.) 2. Tom: This is my mother. (Đây là mẹ của tôi.) Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào cô ạ, cháu là Alfie.) Mrs.Brown: Hello, I’m Mrs.Brown (Chào cháu, cô là Brown.) 3. Tom: This is my sister. (Đây là em gái của tôi.) Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, tôi là Alfie.) Lucy: Hello, I’m Lucy. (Chào, tôi là Lucy.) 4. Tom: This is my brother. (Đây là anh trai của tôi.) Alfie: Hi, I’m Alfie. (Chào, Tôi là Alfie.) Ben: Hello, I’m Ben (Chào, tôi là Ben.) Lesson 2 A
(Nhìn và viết.) Phương pháp giải: cousin: anh, chị, em họ uncle: cậu grandfather: ông grandmother: bà Lời giải chi tiết: Lesson 2 B
(Sắp xếp lại và viết.) Lời giải chi tiết: 1. cousin: anh, chị, em họ 2. uncle: cậu 3. aunt: dì/cô 4. grandmother: bà Lesson 2 C
(Nghe và khoanh.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. That is my picture. (Kia là bức ảnh của tôi.) Who’s he? (Anh ấy là ai?) He’s my uncle. (Anh ấy là cậu của tôi.) What’s his name? (Anh ấy tên gì?) His name’s Tony. (Anh ấy là Tony.) 2. Who’s she? (Cô ấy là ai?) She’s my aunt. Her name’s May. (Cô ấy là dì của tôi. Cô ấy tên là May.) 3. That's a funny picture. (Kia là một bức ảnh hài hước.) Who’s she? (Cô ấy là ai?) That’s my cousin. (Kia là em họ của tôi.) What’s his name? (Anh ấy tên gì?) His name’s Bill. (Anh ấy là Bill.) 4. Who’s that? (Kia là ai?) That’s my grandmother, Grace. (Đó là bà của tôi, Grace.) She looks nice. (Bà ấy trông rất đẹp.) Lời giải chi tiết: Lesson 2 D
(Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. A: Who's he? (Anh ấy là ai vậy?) B: He's my uncle. (Chú ấy là chú của tôi.) 2. A: What’s his name? (Tên của anh ấy là gì?) B: His name’s Bill. (Anh ấy là Bill.) 3. A: Who’s he? (Anh ấy là ai?) B: He’s my grandmother. (Anh ấy là bà của tôi.) 4. A: What’s her name? (Tên của cô ấy là gì?) B:Her name’s Lucy. (Cô ấy là Lucy.) Lesson 3 A
(Nhìn và viết.) Phương pháp giải: wake up: tỉnh dậy go to bed: đi ngủ clean your room: dọn phòng của bạn do your homework: làm bài tập về nhà Lời giải chi tiết: Lesson 3 B
(Đọc và vẽ các đường.) Phương pháp giải: wake up: tỉnh dậy go to bed: đi ngủ clean your room: dọn phòng do your homework: làm bài tập về nhà Lời giải chi tiết: Lesson 3 C
(Nghe và tích vào ô.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. You look tired. (Con trông rất mệt mỏi.) Oh, yes. (Vâng ạ.) Go to bed. (Hãy đi ngủ đi.) Good night, mom. (Chúc mẹ ngủ ngon.) 2. It is so messy. (Nó rất lộn xộn.) Sorry mom. (Con xin lỗi mẹ.) Clean your room. (Hãy dọn dẹp phòng của con nhé.) Ok. (Vâng ạ.) 3. Do your homework. (Hãy làm bài tập về nhà của con đi.) Ok. (Vâng ạ.) Lời giải chi tiết: Lesson 3 D
(Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. do your homework!: làm bài tập về nhà của bạn đi! 2. wake up: tỉnh dậy 3. clean your room: dọn phòng 4. go to bed: đi ngủ Culture A
(Nhìn, đọc và đánh dấu vào ô.) Phương pháp giải: fish: con cá cat: con mèo bird: con chim dog: con chó Lời giải chi tiết: Culture B
(Đọc và khoanh True hoặc False.) My name’s Donna. I live with my mother, father and grandmother in Hanoi, Vietnam. My family pet is a bird. Her name is Pecks. She’s four years old. She’s red, yellow, and white. She’s great bird. Phương pháp giải: Tạm dịch: Tôi tên là Donna. Tôi sống với mẹ, bố và bà ở Hà Nội, Việt Nam. Thú cưng nhà tôi là 1 con chim. Cô ấy tên là Pecks. Cô ấy 4 tuổi, Cô ấy màu đỏ, vàng và trắng. Cô ấy là một chú chim rất tuyệt. 1. Donna có một người chị gái. 2. Cô ấy có một con chim là thú cưng. 3. Pecks 5 tuổi. 4. Pecks có màu vàng, đỏ và trắng. Lời giải chi tiết: Culture C
(Nghe và vẽ.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. My name’s Bradley. My family pet is a dog. His name ‘s Grass.He’s 4 years old. He’s brown. (Tên tôi là Bradley. Thú cưng của nhà tôi là một con chó. Anh ấy tên là Grass. Anh ấy 4 tuổi. Anh ấy có màu nâu.) 2. My name’s Nancy. My family pet is a cat. He’s 6 years old. He’s white, black and brown. (Tên tôi là Nancy. Thú cưng của nhà tôi là một con mèo. Anh ấy 6 tuổi. Anh ấy có màu trắng, đen và màu nâu.) 3. My name’s Cris. My family pet is a cat. Her name’s Bella. She’s 3 years old. She’s white. (Tên tôi là Cris. Thú cưng của nhà tôi là một con mèo. Cô ấy tên là Bella. Cô ấy 3 tuổi. Cô ấy có màu trắng.) 4. My name’s Jenny. My family pet is a dog. His name’s Bill. He’s 5 years old. He’s black and white. (Tên tôi là Jenny. Thú cưng của nhà tôi là một con chó. Anh ấy 5 tuổi. Anh ấy có màu trắng, đen.) Lời giải chi tiết: Culture D
(Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. My family pet is a fish. He’s blue. (Thú cưng nhà tôi là một chú cá. Anh có màu xanh.) 2. Her name is Vicky. She’s black and white. (Cô ấy là Vicky. Cô ấy có màu đen và trắng.) 3. My family pet is a bird. He’s yellow. (Thú cưng nhà tôi là một chú chim. Anh ấy có màu vàng.) 4. Her name is Barks. She’s white, black and brown. (Cô ấy là Barks. Cô ấy có màu trắng, đen và nâu.) Review and practice A
(Nhìn vào bảng và tranh. Nhìn vào các số. Hãy viết từ và vẽ đường nối.) Lời giải chi tiết: 1. grandmother: bà 2. cousin: em họ 3. aunt : dì 4. uncle: cậu 5. brother: anh trai 6. grandfather: ông Review and practice B
(Nghe và khoanh.) Phương pháp giải: 1. - Who’s he? (Anh ấy là ai?) - He’s my brother. (Anh ấy là anh trai tôi.) - What’s his name? (Anh ấy tên gì?) - His name is David. (Anh ấy là David.) 2. - This is my uncle. (Đây là cậu của tôi.) - Hello. My name is Paul. (Chào. Tôi là Paul.) 3. - Who’s she? (Bà ấy là ai?) - She’s my grandmother. (Bà ấy là bà của tôi.) - What’s your name? (Bạn tên gì?) - My name’s Mary. (Tôi tên Mary.) Lời giải chi tiết: Review and practice C
(Nhìn và viết.) Lời giải chi tiết: 1. Tom: This is my mother. (Đây là mẹ của tớ.) Alfie: Hi, I'm Alfie. (Cháu chào cô. Cháu là Alfie.) Mrs. Brown: Hi, Alfie. (Chào cháu, Alfie.) 2. Alfie: Who’s he? (Anh ấy là ai?) Tom: He’s my uncle. (Anh ấy là cậu của tôi.) Alfie: What’s his name? (Anh ấy tên là gì?) Tom: His name’s Tony. (Anh ấy là Tony.) 3. Go to bed! (Đi ngủ thôi!) 4. Do your homework! (Hãy làm bài tập về nhà!)
Look and write. Listen and number. Look and circle. Listen and tick the box. Complete the words. Listen and circle. Look, read and put tick or a cross. Draw lines. |