Bài tập so as to in order to to

Mệnh đề chỉ mục đích To/ In order to, In order that/ So as to/ So that là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường xuyên gặp trong bài thi tiếng Anh. Tuy nhiên, đây cũng là cấu trúc khiến nhiều bạn nhầm lẫn và mất điểm đáng tiếc trong các bài kiểm tra. Do đó, hôm nay hãy cùng TiengAnhK12 tìm hiểu về cấu trúc cũng như cách dùng mệnh đề chỉ mục đích để khiến chúng trở thành những câu 'lấy điểm' các bạn nhé!

Mệnh đề chỉ mục đích To, In order to, In order that, So as to và So that đều mang nghĩa là: để mà, nhưng chúng sẽ có các cách dùng khác nhau.

1. So That/ In order that

Mệnh đề + SO THAT / IN ORDER THAT + S can/could/will/would + V … - Lưu ý: Thông thường nếu không có NOT thì dùng can /could còn có NOT thì dùng won’t / wouldn’t, trừ những trường hợp có ý ngăn cấm thì mới dùng can’t/couldn’t.

Eg:

  • I study hard so that I can pass the exam. (Tôi học tập chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
  • I study hard so that I won’t fail the exam. (Tôi học chăm chỉ để không bị rớt trong kỳ thi.)
  • I hide the toy so that my mother can’t see it. ( Tôi giấu món đồ chơi để mẹ tôi không thể thấy nó -> ngăn không cho thấy )

2. In order to/ So as to/ To

Mệnh đề + IN ORDER TO/SO AS TO/TO + Inf. - Lưu ý: Nếu có NOT thì để NOT trước TO, tuy nhiên mẫu TO không áp dụng được trường hợp có NOT.

Eg:

  • I study hard. I want to pass the exam. -> I study hard in order to / so as to /to pass the exam.
  • I study hard. I don’t want to fail the exam. -> I study hard in order not to fail the exam. (đúng)
  • -> I study hard so as not to /to fail the exam.(đúng)
  • -> I study hard not to fail the exam. (sai)
    - Lưu ý: Nếu có 2 chủ ngữ khác nhau thì chủ ngữ câu sau biến thành FOR SB

Eg:

  • I gave her his phone number. I wanted her call him \=> I gave her his number in order for her to call him.

3. Cách nối câu

A. So That/In Order That :

- Trong câu thứ hai nếu có các động từ: Want, like, hope... thì phải bỏ đi rồi thêm can/could/will/would vào

Bài tập so as to in order to to

IN ORDER TO, SO AS TO, SO THAT, IN ORDER THAT (Để mà.....)

I - Cấu trúc in order to và so as to

1. Trường hợp 1: Khi mục đích của hành động hướng tới chính chủ thể của hành động

được nêu ở phía trước

Ví dụ:

I worked hard. I wanted to pass the test. (Tôi học hành chăm chỉ. Tôi muốn đỗ kỳ thi.)

\=> I worked hard so as to/in order to pass the test. (Tôi học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.)

I worked hard. I didn’t want to fail the test. (Tôi học hành chăm chỉ. Tôi không muốn trượt kỳ

thi.)

\=> I worked hard in order not/so as not to fail the test. (Tôi học hành chăm chỉ để không trượt kỳ

thi.)

2. Trường hợp 2: Khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác

S + V + in order + for O + (not) + to + V ….

Ví dụ:

- She works hard. She wants her kid to have a better life. (Cô ấy làm việc chăm chỉ. Cô ấy muốn

con mình có cuộc sống tốt hơn.)

\=> She works hard in order for her kid to have a better life. (Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cô

ấy có cuộc sống tốt hơn.)

- In order for the light to work, you must press the button. (Để đèn hoạt động, bạn phải bật công

tắc).

Ví dụ:

I have taken many extracurricular activities. I want to improve my soft skills. (Tôi tham gia rất

nhiều hoạt động ngoại khoá. Tôi muốn cải thiện các kỹ năng mềm của mình).

\=> I have taken many extracurricular activities in order to/so as to improve my soft skills. (Tôi

tham gia rất nhiều hoạt động ngoại khoá để cải thiện các kỹ năng mềm của mình).

II. Cấu trúc so that / in order that

Mệnh đề + SO THAT / IN ORDER THAT + S can/could/will/would + V … (thường là can)

VD. I give you the book. I want you to read it. (Tôi tặng cậu cuốn sách. Tôi muốn cậu đọc nó)

\=> I give you the book so that you can read it. (Tôi muốn tặng cậu cuốn sách để cậu có thể đọc

nó)

*)Lưu ý:Thông thường, nếu không có NOT thì dùng can /could còn có NOT thì dùng won't /

wouldn't

VD. I study hard so that I can pass the exam.

I study hard so that I won't fail the exam.