Ball of the foot là gì năm 2024
/bɔ:l/Thông dụngDanh từBuổi khiêu vũto give a ball mở một buổi khiêu vũ to open the ball khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc Show Quả cầu, hình cầuQuả bóng, quả banhĐạnCuộn, búi (len, chỉ...)Viên (thuốc thú y...)(kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý(thông tục) ( số nhiều) tinh hoànĐộng từCuộn lại (len, chỉ...)Đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầuthat horse is not lame, but balled con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được Cấu trúc từball and chain(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) ball to fortunesố phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh Người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời the ball of the eyecầu mắt, nhãn cầu the ball of the kneexương bánh chè a ball of firengười giàu ý chí và nghị lực the ball is with youđến lượt anh, đến phiên anh to carry the ball(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực to catch (take) the ball before the boundkhông đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng get on the ball(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên to have the ball at one's feetgặp cơ hội tốt, gặp thời cơ to keep the ball rollinggiữ cho câu chuyện (hoặc công việc) không bị gián đoạn to keep up the ballgiữ cho câu chuyện không gián đoạn to make a ball of somethingphá rối, làm hỏng việc gì on the ball(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh to strike the ball under the linethất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích to ball upbối rối, lúng túng Chuyên ngànhToán & tinquả bóng, quả cầu, hình cầuCơ - Điện tửQuả cầu, biHóa học & vật liệuviên (chất dẻo)Vật lýbi (ở máy ảnh)Xây dựngbanhgolf ball printer máy in banh golf track ball bánh dò Y họcbóng, cầu, hònKỹ thuật chungbibìbi khuấypuddle ball bi khuấy luyện puddled ball bi khuấy luyện bi khuấy luyệnhình cầuball attachment đầu đo hình cầu ball cutter dao phay (hình) cầu ball float phao hình cầu ball joint khớp hình cầu ball joint mối nối hình cầu ball lubricator vịt dầu hình cầu ball mill máy xay hình cầu ball myoma u cơ hình cầu ball socket ổ chặn đứng hình cầu three-way ball valve van hình cầu ba nhánh (thiết bị gia công chất dẻo) khớp nối cầuball and socket coupling khớp nối cầu của chìa khóa ống ball and socket joint khớp nối cầu có đế lõm gearshift-ball and socket type khớp nối cầu sang số đạnphôi lớnphôi ốngquả bóngquả cầuquả cầu nhỏsắt hạtvê viênviênBucky ball viên Bucky tan ball viên thuộc da tar ball viên nhựa đường viên biKinh tếcuộn lại đóng thành viênĐịa chấtquả cầu nhỏ, viên bi, biCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounhoedown , hoodang , hop , jump , mingle , prom , promenade , reception , shindig , apple , balloon , drop , globule , orb , pellet , pill , round , spheroid , base-ball , basket-ball , bullet , caltrop , conglobation , conglomeration , crowfoot , dejectile , fandango (mexico) , football , globe , glomeration , lacrosse , marble , mass , missile , pome , pommel , projectile , sphere , tether-ball |