Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

TÀI SẢN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

A- TÀI SẢN NGẮN HẠN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

  1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,754,801,000,000 1,619,926,000,000 1,878,293,000,000 1,897,545,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Tiền

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Các khoản tương đương tiền

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,163,244,000,000 14,804,998,000,000 14,352,057,000,000 15,145,862,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Chứng khoán kinh doanh

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,708,490,000,000 31,252,851,000,000 64,131,782,000,000 63,008,862,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,617,238,000,000 31,252,175,000,000 55,578,817,000,000 52,456,685,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,252,000,000 676,000,000 8,592,759,000,000 10,651,971,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Phải thu về cho vay ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

6. Phải thu ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -39,794,000,000 -99,791,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

IV. Hàng tồn kho 502,000,000 960,000,000 3,245,000,000 1,547,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Hàng tồn kho 3,889,000,000 3,889,000,000 3,881,000,000 3,881,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,387,000,000 -2,929,000,000 -636,000,000 -2,334,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

V.Tài sản ngắn hạn khác 172,946,000,000 133,872,000,000 252,448,000,000 269,772,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Chi phí trả trước ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Thuế GTGT được khấu trừ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Tài sản ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

  1. TÀI SẢN DÀI HẠN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

  1. Các khoản phải thu dài hạn 133,140,000,000 133,140,000,000 131,652,000,000 46,699,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Phải thu dài hạn của khách hàng

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Trả trước cho người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 165,891,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Phải thu nội bộ dài hạn 165,891,000,000 165,891,000,000 164,391,000,000 158,272,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Phải thu về cho vay dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

6. Phải thu dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -32,751,000,000 -32,751,000,000 -32,739,000,000 -111,573,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

II.Tài sản cố định 4,817,506,000,000 488,238,000,000 4,978,978,000,000 4,954,396,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Tài sản cố định hữu hình 498,334,000,000 532,985,000,000 536,194,000,000 502,854,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Nguyên giá 1,222,534,000,000 1,288,934,000,000 1,318,279,000,000 1,287,149,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -724,200,000,000 -755,949,000,000 -782,085,000,000 -784,295,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,319,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Nguyên giá 22,049,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -5,730,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Tài sản cố định vô hình 4,319,172,000,000 4,333,076,000,000 4,442,784,000,000 4,451,542,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Nguyên giá 4,590,235,000,000 4,623,349,000,000 4,747,199,000,000 4,772,975,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế -271,063,000,000 -290,273,000,000 -304,415,000,000 -321,433,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

III. Bất động sản đầu tư

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Nguyên giá

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Giá trị hao mòn lũy kế

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

IV. Tài sản dở dang dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

  1. Đầu tư tài chính dài hạn 30,868,165,000,000 29,450,393,000,000 37,992,688,000,000 54,049,318,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Đầu tư vào công ty con 15,804,386,000,000 17,577,827,000,000 31,332,967,000,000 37,702,381,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,065,177,000,000 7,672,216,000,000 6,132,269,000,000 15,295,742,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,074,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 7,510,779,000,000 4,523,284,000,000 783,035,000,000 1,178,109,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

VI. Tài sản dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Chi phí trả trước dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Tài sản dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Lợi thế thương mại

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

TỔNG CỘNG TÀI SẢN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

NGUỒN VỐN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

  1. NỢ PHẢI TRẢ 365,254,318,000,000 412,918,017,000,000 506,604,328,000,000 550,904,120,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

  1. Nợ ngắn hạn 725,071,000,000 609,712,000,000 1,510,983,000,000 9,715,193,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Phải trả người bán ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Phải trả người lao động

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Chi phí phải trả ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

9. Phải trả ngắn hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,623,749,000,000 38,468,091,000,000 79,732,550,000,000 78,283,936,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,625,632,000,000 21,799,796,000,000 74,428,582,000,000 72,871,039,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,998,117,000,000 16,668,295,000,000 5,303,968,000,000 5,412,897,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

13. Quỹ bình ổn giá

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

II. Nợ dài hạn 259,236,746,000,000 303,631,883,000,000 327,196,828,000,000 361,675,593,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Phải trả người bán dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Người mua trả tiền trước dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Chi phí phải trả dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Phải trả nội bộ dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

7. Phải trả dài hạn khác

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

9. Trái phiếu chuyển đổi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

10. Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

12. Dự phòng phải trả dài hạn

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 346,746,875,000,000 388,524,874,000,000 471,072,663,000,000 507,999,649,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

  1. Vốn chủ sở hữu

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,036,161,000,000 17,558,331,000,000 26,673,698,000,000 30,673,832,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- Cổ phiếu ưu đãi

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Thặng dư vốn cổ phần

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 101,716,000,000 101,716,000,000 1,449,603,000,000 1,449,603,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,260,000,000 -5,260,000,000 -5,260,000,000 -5,260,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

5. Cổ phiếu quỹ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

8. Quỹ đầu tư phát triển

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,816,953,000,000 1,822,231,000,000 2,923,272,000,000 4,061,834,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

- LNST chưa phân phối kỳ này

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

12. Nguồn vốn đầu tư XDCB

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -49,820,000,000 -97,830,000,000 -293,665,000,000 -606,344,000,000

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

1. Nguồn kinh phí

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024

Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024