Bảng cân đối kế toán ngân hàng shb năm 2024
TÀI SẢN A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
1. Tiền 2. Các khoản tương đương tiền II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,163,244,000,000 14,804,998,000,000 14,352,057,000,000 15,145,862,000,000 1. Chứng khoán kinh doanh 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,708,490,000,000 31,252,851,000,000 64,131,782,000,000 63,008,862,000,000 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,617,238,000,000 31,252,175,000,000 55,578,817,000,000 52,456,685,000,000 2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,252,000,000 676,000,000 8,592,759,000,000 10,651,971,000,000 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6. Phải thu ngắn hạn khác 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -39,794,000,000 -99,791,000,000 IV. Hàng tồn kho 502,000,000 960,000,000 3,245,000,000 1,547,000,000 1. Hàng tồn kho 3,889,000,000 3,889,000,000 3,881,000,000 3,881,000,000 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,387,000,000 -2,929,000,000 -636,000,000 -2,334,000,000 V.Tài sản ngắn hạn khác 172,946,000,000 133,872,000,000 252,448,000,000 269,772,000,000 1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2. Thuế GTGT được khấu trừ 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 5. Tài sản ngắn hạn khác
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 2. Trả trước cho người bán dài hạn 3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 165,891,000,000 4. Phải thu nội bộ dài hạn 165,891,000,000 165,891,000,000 164,391,000,000 158,272,000,000 5. Phải thu về cho vay dài hạn 6. Phải thu dài hạn khác 7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -32,751,000,000 -32,751,000,000 -32,739,000,000 -111,573,000,000 II.Tài sản cố định 4,817,506,000,000 488,238,000,000 4,978,978,000,000 4,954,396,000,000 1. Tài sản cố định hữu hình 498,334,000,000 532,985,000,000 536,194,000,000 502,854,000,000 - Nguyên giá 1,222,534,000,000 1,288,934,000,000 1,318,279,000,000 1,287,149,000,000 - Giá trị hao mòn lũy kế -724,200,000,000 -755,949,000,000 -782,085,000,000 -784,295,000,000 2. Tài sản cố định thuê tài chính 16,319,000,000 - Nguyên giá 22,049,000,000 - Giá trị hao mòn lũy kế -5,730,000,000 3. Tài sản cố định vô hình 4,319,172,000,000 4,333,076,000,000 4,442,784,000,000 4,451,542,000,000 - Nguyên giá 4,590,235,000,000 4,623,349,000,000 4,747,199,000,000 4,772,975,000,000 - Giá trị hao mòn lũy kế -271,063,000,000 -290,273,000,000 -304,415,000,000 -321,433,000,000 III. Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn lũy kế IV. Tài sản dở dang dài hạn 1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1. Đầu tư vào công ty con 15,804,386,000,000 17,577,827,000,000 31,332,967,000,000 37,702,381,000,000 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,065,177,000,000 7,672,216,000,000 6,132,269,000,000 15,295,742,000,000 3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,074,000,000 4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 7,510,779,000,000 4,523,284,000,000 783,035,000,000 1,178,109,000,000 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn VI. Tài sản dài hạn khác 1. Chi phí trả trước dài hạn 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 4. Tài sản dài hạn khác 5. Lợi thế thương mại TỔNG CỘNG TÀI SẢN NGUỒN VỐN
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4. Phải trả người lao động 5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9. Phải trả ngắn hạn khác 10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,623,749,000,000 38,468,091,000,000 79,732,550,000,000 78,283,936,000,000 11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,625,632,000,000 21,799,796,000,000 74,428,582,000,000 72,871,039,000,000 12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,998,117,000,000 16,668,295,000,000 5,303,968,000,000 5,412,897,000,000 13. Quỹ bình ổn giá 14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ II. Nợ dài hạn 259,236,746,000,000 303,631,883,000,000 327,196,828,000,000 361,675,593,000,000 1. Phải trả người bán dài hạn 2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3. Chi phí phải trả dài hạn 4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 5. Phải trả nội bộ dài hạn 6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7. Phải trả dài hạn khác 8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9. Trái phiếu chuyển đổi 10. Cổ phiếu ưu đãi 11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12. Dự phòng phải trả dài hạn 13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 346,746,875,000,000 388,524,874,000,000 471,072,663,000,000 507,999,649,000,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 12,036,161,000,000 17,558,331,000,000 26,673,698,000,000 30,673,832,000,000 - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết - Cổ phiếu ưu đãi 2. Thặng dư vốn cổ phần 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 101,716,000,000 101,716,000,000 1,449,603,000,000 1,449,603,000,000 4. Vốn khác của chủ sở hữu -5,260,000,000 -5,260,000,000 -5,260,000,000 -5,260,000,000 5. Cổ phiếu quỹ 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 8. Quỹ đầu tư phát triển 9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,816,953,000,000 1,822,231,000,000 2,923,272,000,000 4,061,834,000,000 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước - LNST chưa phân phối kỳ này 12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -49,820,000,000 -97,830,000,000 -293,665,000,000 -606,344,000,000 1. Nguồn kinh phí 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |