Bin Tiếng Việt là gì
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
292
bin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?bin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bin. Từ điển Anh Việtbin /bin/ * danh từ thùng túi vải bạt (để hái hoa bia) thùng đựng rượu, rượu thùng bin (Tech) máy thu nhận; hộc Từ điển Anh Anh - Wordnetbin a container; usually has a lid the quantity contained in a bin Synonyms: binful store in bins Similar: bank identification number: an identification number consisting of a two-part code assigned to banks and savings associations; the first part shows the location and the second identifies the bank itself Synonyms: ABA transit number |