Bông lau nhà tiếng Anh là gì

Dish towels: khăn lau bát Trash can: thùng rác
Iron: bàn là Broom and dustpan: chổi quét
và hốt rác
Ironing board: bàn để đặt quần áo
lên ủi
Mop: giẻ lau sàn
Scrub brush: bàn chải cứng để
cọ sàn
Squeegee mop: chổi cao su
Cloth: khăn trải bàn Broom: chổi
Sponge: miếng bọt biển Hose: ống phun nước
Laundry soap/laundry detergent:
bột giặt
Bucket: xô
Bleach: chất tẩy trắng Laundry basket: giỏ đựng quần áo
Liquid soap: xà phòng dạng lỏng
dùng cho nhiều mục đích khác nhau
[rửa mặt, rửa tay...]
Washing machine: máy giặt
Rubber gloves: găng tay cao su

Theo 7 ESL

Chủ Đề