Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
Thông báo:Tổng khai giảng khoá học online tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, tương tác trực tiếp với giáo viên 100%, học phí 360.000đ/tháng, liên hệ: 0902 516 288 cô Mai >> Chi tiết
Abolish [v]: bãi bỏ, huỷ bỏ
Absolute security [n]: an toàn tuyệt đối
Accompany [v]: đi kèm
Account holder [n]: chủ tài khoản
Achieve [v]: đạt được
Adaptor [n]: thiết bị tiếp trợ
Adminnistrative cost: chi phí quản lý
Authorise [v]: cấp phép
BACS: dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
Bank card [n]: thẻ ngân hàng
Banker [n]: người của ngân hàng
Bankrupt Bust: vỡ nợ, phá sản
Bearer [n]: người cầm [Séc]
Bearer cheque [n]: Séc vô danh
Beneficiary [n]: người thụ hưởng [person who received money or advantage from st]
BGC: ghi có qua hệ thống GIRO
Billing cost: chi phí hoá đơn
Boundary [n]: biên giới
Break [v]: phạm, vi phạm
Budget account application: giấy trả tiền làm nhiều kì
Capital expenditure: các khoản chi tiêu lớn
Cardholder [n]: chủ thẻ
Carry out [v]: tiến hành
Cash card [n]: thẻ rút tiền mặt [card use to obtain money from cash dispensers]
Cash flow [n]: lưu lượng tiền
Cashier [n]: nhân viên thu, chi tiền [ở Anh]
Cashpoint: điểm rút tiền mặt
Central switch [n]: máy tính trung tâm
CHAPS: hệ thống thanh toán bù trừ tự động
Charge card: thẻ thanh toán
Check-out till [n]: quầy tính tiền
Cheque card [n]: thẻ Séc
Cheque clearing: sự thanh toán Séc
Circulation [n]: sự lưu thông Circulate [v]
Clear [v]: thanh toán bù trừ
Codeword [n]: ký hiệu [mật]
Collect [v]: thu hồi [nợ]
Commission [n]: tiền hoa hồng
Constantly [adv]: không dứt, liên tục
Consumer [n]: người tiêu thụ
Correspondent [n]: ngân hàng có quan hệ đại lý
Cost [n]: phí
Counter [v]: quầy [chi tiền]
Counterfoil [n]: cuống [Séc]
Creditor [n]: người ghi có [bán hàng]
Crossed cheque [n]: Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
Current account [n]: tài khoản vãng lai
Day-to-day: thường ngày
Debate [n]: cuộc tranh luận
Debit [v]: ghi nợ [money which a company owes]
Debit balance: số dư nợ
Debt [n.]: khoản nợ
Decode [v]: giải mã [understand the mean of the message writen in code]
Deduct [v]: trừ đi, khấu đi
Dependant [n]: người sống dựa người khác
Deposit money: tiền gửi
Direct debit: ghi nợ trực tiếp
Dispense [v]: phân phát, ban
Dispenser [n]: máy rút tiền tự động
Documentary credit: tín dụng thư
Domestic: trong nước, nội trợ
Doubt [n]: sự nghi ngờ
Draft [n]: hối phiếu
Draw [v]: rút
Drawee [n]: ngân hàng của người ký phát
Drawer [n] = Payer người ký phát [Séc]
Due [adj]: đến kỳ hạn
Efficiency [n]: hiệu quả
EFTPOS: máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Encode [v]: mã hoá
Entry [n]: bút toán
Exceed [v]: vượt trội
Excess amount [n]: tiền thừa
Expiry date: ngày hết hạn
Facility [n]: phương tiện
Fair [adj]: hợp lý
First class: phát chuyển nhanh
Free banking: không tính phí dịch vụ ngân hàn
Gateway [n]: cổng máy tính
Generous [adj]: hào phóng
Generous term: điều kiện hào phóng
Get into [v]: mắc vào, lâm vào
GIRO: hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
Give credit: cấp tín dụng
Grant [v]: chất thuận
Grovelling [adj]: luồn cúi, biết điề
Headline [n]: đề mục [báo, quảng cáo]
Home banking: dịch vụ ngân hàng tại nhà
Honour [v]: chấp nhận thanh toán
IBOS: hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
Illegible [adj]: không đọc được
In effect: thực tế
In figures: [tiền] bằng số
In order: đúng quy định
In word: [tiền] bằng chữ
Inefficient [adj]: không hiệu quả
Inform: báo tin
Instant cash transfer: chuyển tiền ngay tức thời
Insurance [n]: bảo hiểm
Interest rate [n]: lãi suất
Interest-free: không phải trả lãi
Interface [n]: giao diện
Intermediary [n]: người làm trung gian [person who is a link between two parties]
Inward payment [n]: chuyển tiền đến
Leaflet [n]: tờ bướm [quảng cáo]
Letter of authority: thư uỷ nhiệm
Limit [n]: hạn mức Credit limit: hạn mức tín dụng
Local currency [n]: nội tệ
Long term [n]: lãi
Magnetic [adj]: từ tính Magnetic Stripe: dải băng từ
Mail transfer: chuyển tiền bằng thư
Maintain [v]: duy trì, bảo quản
Make available: chuẩn bị sẵn
Make out [v]: ký phát, viết [Séc]
Make payment: ra lệnh chi trả
Mandate [n]: tờ uỷ nhiệm
Manipulate [v]: thao tác
Meet [v]: thanh toán
Mortgage [n]: nợ thuế chấp
Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Non-profit: phi lợi nhuận
Obtain cash: rút tiền mặt
On behalf: nhân danh
Open cheque [n]: Séc mở
Operating cost: chi phí hoạt động
Orginator [n]: người khởi đầu
Originate [v]: khởi đầu
Out going [n]: khoản chi tiêu
Outcome [n]: kết quả
Outward payment [n]: chuyển tiền đi
Overdraft [n]: sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
Overspend [v]: xài quá khả năng
Pass [v]: chấp nhận, chuyển qua
Pay into: nộp vào
Payee[n]: người đươc thanh toán
Periodically [adv]: thường kỳ
Place of cash: nơi dùng tiền mặt
Plastic card [n]: thẻ nhựa
Plastic money [n]: tiền nhựa [các loại thẻ Ngân hàng]
Premise [n]: cửa hàng
Present [v]: xuất trình, nộp
Processor [n]: bộ xử lí máy tính
Proof of indentify: bằng chứng nhận diện
Quote: trích dẫn
Reader [n]: máy đọc
Recapitulate [v]: tóm lại, tóm tắt lại
Reconcile [v]: bù trừ, điều hoà
Records: sổ sách
Recovery: sự đòi lại được [nợ]
Refer to drawer [n]: viết tắc là R.D: Tra soát người ký phát
Reference [n]: sự tham chiếu
Refund [v]: trả lại [tiền vay]
Regular payment: thanh toán thường kỳ
Reliably [a]: chắc chắn, đáng tin cậy
Remission [n]: sự miễn giảm
Remittance [n]: sự chuyển tiền
Remitter [n]: người chuyển tiền
Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
Retailer [n]: người bán lẻ
Reveal [v]: tiết lộ
Reverse [n]: ngược lại
Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
Settle [v]: thanh toán
Shareholder [n]: cổ đông [person who owns shares in a company]
Significantly [adv]: một cách đáng kể
Smart card [n]: thẻ thông minh
Sort code [n]: Mã chi nhánh Ngân hàng
Sort of card: loại thẻ
Standing order [n] = SO: uỷ nhiệm chi
Statement [n]: sao kê [tài khoản]
Straighforward [adj]: đơn giản, không rắc rối
Subsidise: phụ cấp, phụ phí
Subtract [n]: trừ
SWIFT: Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
Swipe [v]: chấp nhận
Telegraphic transfer: chuyển tiền bằng điện tín
Teller [n] = cashier: người máy chi trả tiền mặt
Terminal [n]: máy tính trạm
Top rate: lãi suất cao nhất
Upward limit [n]: mức cho phép cao nhất
VAT Reg. No: mã số thuế VAT
Voucher [n]: biên lai, chứng từ
Withdraw [v]: rút tiền mặt => Withdrawal [n]
Bài viết do đội ngũ Giảng viên tiếng Anh củaNgoại ngữ SGVtổng hợp.
Nguồn: //saigonvina.edu.vn