Bridges là gì

Tiếng AnhSửa đổi

bridge

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbrɪdʒ/Hoa Kỳ[ˈbrɪdʒ]

Danh từSửa đổi

bridge  /ˈbrɪdʒ/

  1. [Đánh bài] Brit.

Danh từSửa đổi

bridge  /ˈbrɪdʒ/

  1. Cái cầu.
  2. Sống [mũi].
  3. Cái ngựa đàn [viôlông, ghita... ].
  4. [Vật lý] Cầu. resistancy bridge   cầu tần cao
  5. [Hàng hải] Đài chỉ huy của thuyền trưởng.

Thành ngữSửa đổi

  • bridge of gold; golden bridge: Đường rút lui mở ra cho kẻ địch thua trận.
  • to burn one's bridge: Xem Burn.

Ngoại động từSửa đổi

bridge ngoại động từ /ˈbrɪdʒ/

  1. Xây cầu qua [sông... ].
  2. Vắt ngang. the rainbow bridges the sky   cầu vồng bắt ngang bầu trời
  3. Vượt qua, khắc phục. to bridge over the difficulties   vượt qua những khó khăn

Thành ngữSửa đổi

  • to bridge the gap: Lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ.

Chia động từSửa đổibridgeDạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to bridge Phân từ hiện tại bridging Phân từ quá khứ bridged Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại bridge bridge hoặc bridgest¹ bridges hoặc bridgeth¹ bridge bridge bridge Quá khứ bridged bridged hoặc bridgedst¹ bridged bridged bridged bridged Tương lai will/shall²bridge will/shallbridge hoặc wilt/shalt¹bridge will/shallbridge will/shallbridge will/shallbridge will/shallbridge Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại bridge bridge hoặc bridgest¹ bridge bridge bridge bridge Quá khứ bridged bridged bridged bridged bridged bridged Tương lai weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge weretobridge hoặc shouldbridge Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện tại bridge lets bridge bridge

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /bʁidʒ/

Danh từSửa đổi Số ít Số nhiềubridge
/bʁidʒ/ bridges
/bʁidʒ/

bridge gđ /bʁidʒ/

  1. [Đánh bài] Bài brit.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Chủ Đề