Cái ô trong tiếng Anh Việt như thế nào

Tiếng AnhSửa đổi

Cái ô trong tiếng Anh Việt như thế nào

umbrella

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˌəm.ˈbrɛ.lə/Hoa Kỳ[ˌəm.ˈbrɛ.lə]

Danh từSửa đổi

umbrella  /ˌəm.ˈbrɛ.lə/

  1. Ô, dù; lọng. to put up one's umbrella   gương dù lên
  2. (Nghĩa bóng) Cai ô bảo vệ (về mặt chính trị); sự bảo vệ.
  3. Màn yểm hộ (bằng máy bay chiến đấu).
  4. Lưới đạn che (để chống máy bay địch).
  5. (Động vật học) Dù (của con sửa).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)