Centronorm là gì

Danh sách hàng hóa:

STT Tên hàng hóa Kí hiệu nhãn, mác của sản phẩm Khối lượng mời thầu Đơn vị tính Mô tả hàng hóa Xuất xứ Đơn giá dự thầu[VNĐ] Ghi chú
1 Test chẩn đoán virus viêm gan siêu vi B 450 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT CTK/ Mỹ 12.500
2 Test chẩn đoán virus viêm gan siêu vi C 300 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT SD/ Hàn Quốc 14.000
3 Test Thử ma túy tồng hợp [4 in1]

Test Thử ma túy tồng hợp [4 in1]

1600 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT Amvi Biotech [ Việt Mỹ]/ Việt Nam 65.000
4 Test kháng nguyên virus Dengue [Dengue NS1Ag] 2000 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT CTK/ Mỹ 69.000
5 Test kháng thể virus Dengue [IgM/IgG] 300 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT CTK/ Mỹ 42.000
6 Test H.pylori Ab 200 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT CTK/ Mỹ 32.000
7 Test thử thai 100 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT SD/ Hàn Quốc 19.000
8 Test nước tiểu 11 thông số

Test nước tiểu 11 thông số

1700 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT Macherey Nagel/ Đức 12.000
9 Test nước tiểu 10 thông số

Test nước tiểu 10 thông số

1700 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT Siemens/ Đức 8.500
10 Test nhanh HIV 100 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT SD/ Hàn Quốc 38.000
11 Test nhanh EV71 IgM/IgG 100 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT SD/ Hàn Quốc 70.000
12 Test nhanh Rubella virus Ab 20 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT SD/ Hàn Quốc 55.000
13 Test nhanh Rotavirus 20 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT CTK/ Mỹ 55.000
14 Test HAV 100 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT CTK/ Mỹ 35.000
15 Test HbA1c

Test HpA1c[ Quo Lab A1C Test kit]

300 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT "EKF Diagnostics GmbH/ Đức" 75.000
16 Test H. Pylori 100 Test Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nam Khoa/ Việt Nam 12.000
17 Card định nhóm máu 100 Card Xem Mục 2 chương V E-HSMT Sifin/ Đức 3.000
18 Anti A 3 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Linear/ Tây Ban Nha 195.000
19 Anti B 3 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Linear/ Tây Ban Nha 195.000
20 Anti D 3 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Linear/ Tây Ban Nha 250.000
21 Albumin 1 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 1.450.000
22 Alk. Phosphatas 1 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 1.250.000
23 ALT [SGPT] 6 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 2.200.000
24 Amylase 5 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 2.850.000
25 AST [SGOT] 6 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 2.200.000
26 Direct Bilirubin, 2 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 1.600.000
27 BUN [Ure], 10 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 2.200.000
28 Total Bilirubin 2 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 1.950.000
29 Calcium 4 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 1.500.000
30 Cholesterol 3 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 2.750.000
31 Creatinine 3 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 1.800.000
32 CK [Creatine Kinase] 2 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 2.800.000
33 Glucose [Oxidase] 6 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 1.500.000
34 Gamma GT [γ-GT] 4 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 2.700.000
35 HDL 2 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 3.500.000
36 LDH 2 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 3.400.000
37 Potassium 3 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 5.800.000
38 Total Protein 2 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 650.000
39 Triglycerides 3 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 3.900.000
40 Uric Acid 4 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Teco Diagnostics/ Mỹ 3.200.000
41 TC Control Level II

Assayed Chemistry Premium Plus Level 2 [Hum Asy Control 2]

50 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Randox Laboratories Limited/ Anh 350.000
42 TC calib

CLINICAL CHEMISTRY CALIBRATION SERUM LEVEL 2

50 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Randox Laboratories Limited/ Anh 350.000
43 CNTK sinh hóa

"RIQAS Monthly General Clinical Chemistry

10 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Randox Laboratories Limited/ Anh 1.000.000
44 Dung dịch pha loãng 37 Thùng Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nihon Kohden/ Nhật Bản 2.500.000
45 Dung dịch ly giải 3 thành phần WBC 30 Can Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nihon Kohden/ Nhật Bản 2.500.000
46 Dung dịch ly giải 5 thành phần WBC 30 Can Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nihon Kohden/ Nhật Bản 2.500.000
47 Dung dịch rửa thường quy 20 Bình Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nihon Kohden/ Nhật Bản 2.500.000
48 Dung dịch rửa mạnh 4 Bình Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nihon Kohden/ Nhật Bản 4.450.000
49 Dung dịch rửa kim 4 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nihon Kohden/ Nhật Bản 950.000
50 Control huyết học 4 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nihon Kohden/ Nhật Bản 8.100.000
51 Hóa chất pha loãng 37 Thùng Xem Mục 2 chương V E-HSMT Human/ Đức 3.850.000
52 Hóa chất ly giải 75 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Human/ Đức 5.400.000
53 Hóa chất rửa thường quy 30 Bình Xem Mục 2 chương V E-HSMT Human/ Đức 1.950.000
54 Máu chuẩn 20 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT R&D Systems, Inc/ Mỹ R&D Systems, Inc/ Mỹ 4.500.000
55 CTNK huyết học

"RIQAS Monthly Haematology

12 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Randox Laboratories Limited/ Anh 1.750.000
56 Dung dịch rửa kim 4 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT NeoMedica/ Serbia NeoMedica/ Serbia 1.200.000
57 Bộ đo tốc độ máu lắng

VSS[Bộ đo tốc độ máu lắng]

1 Bộ Xem Mục 2 chương V E-HSMT "MTI Diagnostics GmbH/ Đức" 8.500.000
58 DD CRP 4 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT LTA/ Ý 750.000
59 DD RF 4 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT LTA/ Ý 750.000
60 DD ASLO 4 Lọ Xem Mục 2 chương V E-HSMT LTA/ Ý 750.000
61 Bộ Rửa mắt khẩn cấp 10 Bộ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Plum A/S - Đan Mạch 1.190.000
62 Dung dịch Acid Acetic 3% 10 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Xilong/ Trung Quốc 450.000
63 Dung dịch Lugol 3% 10 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Xilong/ Trung Quốc 450.000
64 Cồn 70 20 Lít Xem Mục 2 chương V E-HSMT Vĩnh Phúc/ Việt Nam 45.000
65 Cồn 90 20 Lít Xem Mục 2 chương V E-HSMT Vĩnh Phúc/ Việt Nam 50.000
66 Dung dịch Javen đậm dặc 150 Lít Xem Mục 2 chương V E-HSMT Vedan/ Việt Nam 28.000
67 Dung dịch soi tươi 1 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Xilong/ Trung Quốc 1.200.000
68 Dung dịch tinh dầu xã 200 Lít Xem Mục 2 chương V E-HSMT Dapharco [ Công ty Cổ phần dược thiết bị y tế Đà Nẵng] / Việt Nam 145.000
69 Dung dịch Giêm sa đậm đặc

Dung dịch Giêm sa đậm đặc

5 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nam Khoa/ Việt Nam 1.850.000
70 Bộ nhuộm BK đàm 2 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nam Khoa/ Việt Nam 500.000
71 Acid Alcohol 2 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nam Khoa/ Việt Nam 200.000
72 Dầu soi kính 1 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Merck/ Đức 1.500.000
73 Xylen 1 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Xilong/ Trung Quốc 150.000
74 Aceton 1 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Xilong/ Trung Quốc 150.000
75 Alkaline Methylen Blue 1 Chai Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nam Khoa/ Việt Nam 100.000
76 Bộ nhuộm Gram 1 Bộ Xem Mục 2 chương V E-HSMT Nam Khoa/ Việt Nam 950.000
77 Hóa chất xét nghiệm Protein Total 5 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 500.000
78 Hóa chất xét nghiệm Α- Amylase-Eps

Alpha -Amylase EPS Fluid 5+1

7 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 4.500.000
79 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Total 5 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.450.000
80 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin Direct 5 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.450.000
81 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol

Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent

8 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 4.500.000
82 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol HDL Direct

HDL Cholesterol Fluid homogene ous

7 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 6.400.000
83 Hóa chất xét nghiệm Calcium-Arsenazo 4 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.500.000
84 Hóa chất xét nghiệm Creatinine

Creatinine Jaffè kin.fluid[1+1]

8 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 3.200.000
85 Hóa chất xét nghiệm Glucose

Glucose GOD/PAP Fluid Monoreagent

14 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.100.000
86 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT

GOT[ASAT]IFCC fluid [5+1]

15 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 5.500.000
87 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT

GPT[ALAT]IFCC fluid [5+1]

15 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 5.500.000
88 Hóa chất xét nghiệm Gamma-GT

Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1

12 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 3.400.000
89 Triglycerides 8 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 6.200.000
90 Hóa chất xét nghiệm Urea/BUN-UV 7 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 5.200.000
91 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid 8 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 4.200.000
92 Creatin Kinase -MB [CK- MB] 5 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 8.000.000
93 Hóa chất xét nghiệm Alcohol 3 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 4.500.000
94 Creatin Kinase [CK-NAC] 5 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 4.200.000
95 LACTATE DEHYDROGENASE [LDH] 4 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 3.500.000
96 Calibrator 30 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.000.000
97 Control Serum 1 30 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.000.000
98 Control Serum 2 30 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.000.000
99 CK-MB calibrator 30 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 1.000.000
100 Alcohol control/Calibration set

Alcohol control/Calibration set

30 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 2.500.000
101 HDL-LDL Calibrator 30 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 500.000
102 SYSTEM CLEAN ALKALINE 10 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 4.200.000
103 SYSTEM CLEANING AU 10 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Centronic GmbH/ Đức 3.500.000
104 ISE INTERNAL REFERENCE 12 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Beckman Coulter Ireland Inc /Ireland 2.500.000
105 ISE HIGH SERUM STANDARD 12 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Beckman Coulter Ireland Inc /Ireland 5.000.000
106 ISE LOW SERUM STANDARD 10 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Beckman Coulter Ireland Inc /Ireland 5.500.000
107 ISE MID STANDARD 10 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Beckman Coulter Ireland Inc /Ireland 21.500.000
108 ISE BUFFER 10 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Beckman Coulter Ireland Inc /Ireland 19.500.000
109 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm Huyết học aematology Programme.

"RIQAS Monthly Haematology

12 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Randox Laboratories Limited/ Anh 5.700.000
110 Mẫu ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm hóa sinh Monthly Clinical Chemistry Programme.

"RIQAS Monthly General Clinical Chemistry

12 Hộp Xem Mục 2 chương V E-HSMT Randox Laboratories Limited/ Anh 9.200.000

Video liên quan

Chủ Đề