Chase la gì
chase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chase. Bạn đang xem: Chase là gì chase /tʃeis/ * danh từ sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi in chase of: theo đuổi to give chase: đuổi theo the chase sự săn bắn a keen
follower of the chase: người thích đi săn bắn khu vực săn bắn ((cũng) chace) thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt * ngoại động từ săn, săn đuổi đuổi, xua đuổi to chase all fears: xua đuổi hết mọi sợ hãi to chase oneself (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát go chase yourself!: hãy chuồn cho mau! * danh từ (ngành in) khuôn * danh từ rãnh (để đặt ống dẫn nước) phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng) * ngoại
động từ chạm, trổ, khắc (kim loại) gắn, đính to chase a diamond in gold: gắn hột kim cương vào vàng tiện, ren (răng, đinh ốc) chase theo dõi chase * kinh tế săn săn đuổi sự săn đuổi * kỹ thuật bàn rèn cắt cắt ren chạm dao cắt ren dập nóng đầu cắt ren đường rãnh đường soi khấc khắc khía khuôn khuôn dập khuôn đúc khuôn in khuôn rèn lăn ren lược ren rãnh rãnh cắt rãnh xoi rèn dập rèn khuôn theo dõi trổ xây dựng: bắt chỉ ốc rãnh máng hóa học & vật liệu: hào (đặt ống nước) cơ khí & công trình: rãnh cắt ren Từ điển Anh Anh - WordnetEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh Từ điển Anh Việt offline Xem thêm: Phần Mềm Revit Là Gì Và Tại Sao Nó Lại Được Ưa Chuộng Đến Như Vậy? Từ liên quan Sử dụng chuột Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem. Xem thêm: Giao Dịch Bitcoin Tại Việt Nam, Những Sàn Uy Tín Nhất Lưu ý
danh từ sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi the chase sự săn bắn a keen follower of the chase người thích đi săn bắn khu vực săn bắn ((cũng)
chace) thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt động từ săn, săn đuổi đuổi, xua đuổi to chase all fears xua đuổi hết mọi sợ hãi go chase yourself! hãy chuồn cho mau! danh từ (ngành in) khuôn rãnh (để đặt ống dẫn nước) phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng) động từ chạm, trổ, khắc (kim loại) gắn, đính to chase a diamond in gold gắn hột kim cương vào vàng tiện, ren (răng, đinh ốc) Cụm từ/thành ngữ to chase oneself (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chase trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn
sẽ biết từ chase tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * ngoại động từ * danh từ * danh từ * ngoại động từ chase Đây là cách dùng chase tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chase tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được
cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. |