Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì

TTO - Xưa nay, leo núi được cho là môn thể thao quá sức và nguy hiểm với con gái. Nhưng với những cô nàng chọn lối sống khỏe đẹp, mê khám phá thì trekking (leo núi và đi bộ đường dài) giữa thiên nhiên hoang dã có sức quyến rũ rất lớn .

Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì

'Những cánh chim không mỏi' chinh phục đỉnh cao

TTO - Tại giây phút tuyên dương, 20 gương mặt trẻ tiêu biểu và triển vọng hô vang đầy xúc động: 'Chúng tôi đều vì màu cờ sắc áo: Việt Nam'. Họ là những người trẻ không biết mỏi mệt, chinh phục những đỉnh cao.

Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì

9 ngọn núi đẹp trên thế giới

TTO - Núi El Capitan ở Mỹ, núi Stetind ở Na Uy, hay núi Denali, ở Alaska, Mỹ là những ngọn núi cao, hùng vĩ, ẩn chứa sức mạnh và vẻ đẹp thiên nhiên.

- conquer (chinh phục): You must conquer your fear of driving. (Bạn phải chinh phục nỗi sợ lái xe của mình.)

- beat (đánh bại): He beat me at chess. (Anh ta đánh bại tôi ở môn cờ vua.)

- defeat (đánh thắng): He defeated the champion in three sets. (Anh đã đánh bại nhà vô địch chỉ trong ba ván đấu.)

- overcome (vượt qua): He finally managed to overcome his fear of flying. (Cuối cùng anh ấy cũng vượt qua được nỗi sợ hãi khi đi máy bay)

- master (làm chủ): French was a language he had never mastered. (Anh chưa bao giờ làm chủ được tiếng Pháp.)

- surmount (khắc phục): They surmounted all problems related to their plans. (Họ đã khắc phục tất cả các vấn đề liên quan đến kế hoạch của họ.)

Bạn muốn giao tiếp một cách chuyên nghiệp, tự nhiên hay thân thiện như người bản xứ? Bạn muốn sử dụng vốn từ tiếng Anh một cách linh hoạt trong cuộc sống? Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh về thành công (Success) thú vị bạn không nên bỏ qua nếu muốn khả năng giao tiếp được tăng lên đáng kể. Tham khảo bài viết dưới đây để “thu nạp” được nhiều kiến thức tiếng Anh nhất nhé!

Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
Bỏ túi 10+ thành ngữ tiếng Anh về thành công (Success) thú vị

I. Một số thành ngữ tiếng Anh về thành công

1. To bear fruit

To bear fruit là một thành ngữ tiếng Anh về thành công thông dụng trong tiếng Việt. Vậy thành công trong tiếng Anh là gì? Thành ngữ về thành công to bear fruit có ý nghĩa là “đơm hoa kết trái” (nhận được quả ngọt sau thời gian chăm chỉ làm việc, học tập ). Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

  • * Once they start advertising the new agency, they will see it bear fruit.
    • The new project has finally born fruit.
      Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
      Thành ngữ tiếng Anh “to bear fruit”

2. To hit a home run

Thành ngữ to hit a home run mang nghĩa ý “thành công mỹ mãn mà không cần đầu tư quá nhiều”. Ngoài ra, thành ngữ tiếng Anh về thành công to hit a home run còn được sử dụng trong bóng chày và mang ý nghĩa là “cú đánh cho phép người đánh bóng chày chạy quanh ghi điểm mà khỏi phải dừng lại”. Ví dụ:

  • * Our numbers have been down, so we really need to hit a home run this quarter in order to turn a profit for the year.
    • It was an unexpected interview question, but I really feel like I hit a home run with my answer.
      Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
      Thành ngữ tiếng Anh “to hit a home run”

3. To be home free

Thành ngữ to be home free có ý nghĩa “chắc chắn thành công vì đã hoàn thành phần/ công đoạn khó nhất”. Ví dụ:

  • * Once you hand in the last part of your dissertation, you’re home free
    Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
    Thành ngữ tiếng Anh về thành công “to be home free”

4. Dress for success

Dress for success là một thành ngữ tiếng Anh về thành công khá xa lạ, kể cả đối với người bản ngữ. Vậy nên hãy cùng PREP đi tìm hiểu về ý nghĩa của dress for success nhé! Dress for success mang nghĩa “mặc đẹp, ăn mặc để thành công”. Thành ngữ này muốn nhắc nhở chúng ta thành, muốn chinh phục được thành công, bạn cũng cần chú trọng đến vẻ bề ngoài của bản thân. Vẻ bề ngoài chỉnh chu, tươi sáng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong công việc, giúp bạn tạo được thiện cảm đối với người đối diện, đồng nghiệp.

Ví dụ cụ thể:

  • * Attendees must upload a copy of their resume and are encouraged to dress for success
    Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
    Thành ngữ “Dress for success”

Tham khảo thêm bài viết:

30+ thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống thông dụng nhất

5. Key to success

Key to success – thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “chìa khóa đưa tới thành công”. Ví dụ:

  • * Remember that the key to success is to stay honest clear and positive
    • In 1955 Ray Kroc realized that the key to success was a rapid expansion

Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì

6. Ace a test

Thành ngữ tiếng Anh về thành công “Ace the test” mang ý nghĩa “xuất sắc, chinh phục được kết quả tốt, điểm cao trong bài kiểm tra, bài thi”. Ví dụ cụ thể:

  • * If you ace your Math test you can go to picnic”, said his mother.
    Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
    Thành ngữ “Ace a test”

7. Be in the bag

Dịch nôm na idiom về thành công be in the bag mang nghĩa là “dễ như bỏ túi, dễ như lấy đồ trong túi hay mọi thứ đang trong tầm tay của bạn”. Bạn có thể hiểu chính xác cụm thành ngữ tiếng Anh về thành công “be in the bag” này là “tự tin rằng điều gì đó gần như chắc chắn đạt được sự thành công”. Ví dụ:

  • * Victory seems to be in the bag for the Red team.
    • The City of London who had this election in the bag and put Trump in office
      Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
      Thành ngữ “Be in the bag”

8. Rags to riches

Rags to riches là thành ngữ tiếng Anh chỉ sự thành công. Idiom về thành công Rags to riches được sử dụng để ám chỉ những người đi lên từ hai bàn tay trắng. Bạn nên sử dụng Rags to riches để miêu tả những người đã từng rất nghèo khổ, cố gắng vươn lên để đạt được sự thành công nhất định nào đó. Ví dụ:

  • * I’m even more passionate about every person who wants to go from rags to riches
    Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
    Thành ngữ “Rags to riches”

9. See the light at the end of the tunnel

Thành ngữ tiếng Anh về thành công “See the light at the end of the tunnel” mang ý nghĩa “ánh sáng cuối con đường, một dấu hiệu, hy vọng nào đó về sự thành công sau một giai đoạn khó khăn”. Câu thành ngữ này dạy chúng ta rằng nếu kiên trì đi quá khó khăn, vượt qua giông bão, chắc chắn bạn sẽ gặt hái được “hoa thơm, trái ngọt” ở phía cuối chặng đường. Đừng ngần ngại những cửa ải khó khăn trong cuộc sống hiện tại, cố gắng vươn lên phía trước để chinh phục được “ngôi sao hy vọng”. Ví dụ:

  • * He finally see the light at the end of the tunnel after overcoming difficulties
    Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
    Thành ngữ “See the light at the end of the tunnel”

10. Chance one’s arm

Thành ngữ tiếng Anh về thành công “chance one’s arm” có nghĩa là “quyết định, đánh liều làm điều gì đó có rất ít cơ hội để thành công”. Ví dụ về idiom về sự thành công chance one’s arm:

  • * You can also chance your arm with live table games and poker variants
    Chinh phục đỉnh cao tiếng anh là gì
    Thành ngữ “Chance one’s arm”

II. Kết luận

Trên đây là 10+ thành ngữ tiếng Anh về thành công bạn nên tham khảo để áp dụng vào trong quá trình giao tiếp. Lưu ngay kiến thức này về máy để tự học luyện thi hiệu quả tại nhà bạn nhé. Ngoài ra, PREP chúc các bạn học viên chinh phục được điểm số thật cao trong kỳ thi tiếng Anh THPT Quốc gia cũng như kỳ thi IELTS nhé!