Chứng từ thu tiền tiếng anh là gì năm 2024

Cho tôi hỏi "chứng từ thu chi" tiếng anh nói thế nào? Cảm ơn nhiều nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Trong thế giới kinh doanh và tài chính, "phiếu thu" và "thu tiền" là hai thuật ngữ quan trọng. Chúng liên quan đến việc ghi nhận việc thu tiền và tạo bằng chứng cho các giao dịch tài chính. Hãy cùng tìm hiểu định nghĩa và vai trò của chúng trong tiếng Anh.

1. Phiếu thu là gì?

"Phiếu thu" (Receipt) là một tài liệu hoặc giấy tờ chứng từ được tạo ra sau khi một cá nhân hoặc tổ chức đã nhận được tiền từ một nguồn khác. Phiếu thu thường ghi chép thông tin về số tiền đã thu, ngày và thời gian thu, nguồn gốc của khoản tiền (như mua sắm, thanh toán dịch vụ, hoặc trả nợ), và thông tin về người đã thu tiền và người đã thanh toán.

"Thu tiền" (Collecting Payment) là quá trình mà cá nhân hoặc tổ chức thu thập tiền từ người mua hoặc khách hàng sau khi đã cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. Quá trình này bao gồm việc kiểm tra số tiền, xác định phương thức thanh toán, và cung cấp "phiếu thu" cho khách hàng làm bằng chứng cho việc giao dịch đã diễn ra.

2. Phiếu thu tiếng Anh là gì?

Phiếu thu trong tiếng Anh được gọi là "Receipt". Đây là một tài liệu hoặc giấy tờ chứng nhận việc nhận tiền hoặc thanh toán từ một người hoặc tổ chức khác. Phiếu thu thường ghi rõ số tiền đã được trả, ngày giao dịch, tên của người gửi tiền và người nhận tiền, cùng với mô tả chi tiết về lý do của khoản thanh toán. Phiếu thu có tính chứng minh và là một phần quan trọng của quản lý tài chính cá nhân hoặc doanh nghiệp để theo dõi các giao dịch tài chính.

3. Thu tiền tiếng Anh là gì?

Thu tiền trong tiếng Anh được gọi là "Collect Payment" hoặc đơn giản là "Receive Payment." Đây là hành động nhận tiền từ một người hoặc tổ chức khác trong quá trình giao dịch tài chính.

Tiếng Anh kế toán sẽ không còn quá “khó nhằn” nếu bạn nắm trong tay những bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán chuẩn xác và dễ hiểu. Đừng bỏ qua những từ vựng chỉ các loại chứng từ kế toàn được liệt kê trong bài viết dưới đây bởi chắc chắn sẽ có lúc bạn phải dùng đến chúng khi “hành nghề” đấy.

  • 5 bí kíp học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả

Chứng từ thu tiền tiếng anh là gì năm 2024

Receipts: Phiếu thu

Pay slip: Phiếu chi

Payment demand letter: Giấy đề nghị thanh toán

Application for advance: Giấy đề nghị tạm ứng

Debit advice: Giấy báo nợ

Accreditative: Uy nhiệm chi

Invoice value added input: Hóa đơn giá trị gia tăng đầu vào

Invoice value-added output: Hóa đơn giá trị gia tăng đầu ra

Customs declaration: Tờ khai hải quan bổ túc

Post-entry duty: Tờ khai hải quan chính thức

Stock received docket: Phiếu nhập kho

Material delivered note: Phiếu xuất kho vật liệu

Delivery slip: Phiếu xuất kho

Delivery records: Biên bản bàn giao

Puotation: Bảng báo giá

Order: Đơn đặt hàng

Economic contract: Hợp đồng kinh tế

Labor contract: Hợp đồng lao động

Record on liquidation of economic contracts: Biên bản thanh lý hợp đồng kinh tế

Advance payment: Giấy thanh toán tiền tạm ứng

Voucher: Biên lai thu tiền mặt

Payment statement: Bảng kê chi tiền

VAT invoice: Hóa đơn giá trị gia tăng

Bill of sale: Hóa đơn bán hàng

Bill of goods sent agents: Phiếu xuất kho hàng gửi đại lý

Invoice finance leasing services: Hóa đơn dịch vụ cho thuê tài chính

Timesheets: Bảng chấm công

Payroll: Bảng lương

Payment table: Bảng thanh toán lương

Labor contract: Hợp đồng lao động

Regulations: Các quy chế

Timesheet overtime: Bảng chấm công làm thêm giờ

Overtime pay table: Bảng thanh toán làm thêm giờ

Timesheet overtime: Bảng thanh toán tiền thưởng

Outsourced payment table: Bảng thanh toán tiền thuê ngoài

Travel warrant: giấy đi đường

Product delivery slip: Biên bản nghiệm thu

The list remitted wages: Bảng kê trích nộp các khoản lương

Allocation table wages and social insurance: Bảng phân bổ tiền lương và bảo hiểm xã hội

Sau khi nắm được các từ vựng trên, bạn cần xác định phương pháp học sao cho hiệu quả và tận dụng được bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán trên. Dưới đây là 4 bước gợi ý cho bạn:

– Chắc kiến thức, nghiệp vụ kế toán: trước khi học tiếng Anh, hãy giỏi chuyên môn và nghiệp vụ kế toán trước. Sự thật là nếu bạn không nắm chắc nghiệp vụ bằng tiếng Việt thì việc học tiếng Anh kế toán sẽ rất khó khăn.

– Tự tạo động lực học tiếng Anh: khi học bất cứ cái gì mới cũng cần có sự yêu thích mới mong có hiệu quả và tiếng Anh cũng vậy. Bạn cần có một môi trường để được “sống” trong tiếng Anh kế toán và thực hành nó thật thường xuyên. Hãy tự tạo sự yêu thích khi học tiếng Anh nhé.

– Thử dịch các tài liệu chuyên ngành: giúp bạn có cơ hội thực hành và hiểu sâu hơn về chuyên môn cũng như tiếng Anh để có thể ứng dụng ngay vào công việc.

– Thực hành, thực hành và thực hành: đây là bước quan trọng nhất khi học tiếng Anh. Vì là tiếng Anh chuyên ngành nên lại càng cần phải thực hành thường xuyên hơn. Hãy cùng các đồng nghiệp và người có chuyên môn cùng học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau.

Với 4 bước đơn giản trên cộng với bộ tai lieu tieng Anh chuyen nganh ke toan về các chứng từ hóa đơn này sẽ giúp bạn nắm chắc trong tay bí kíp thành công khi học tiếng Anh kế toán đấy. Bạn hãy vận dụng thành thạo “Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kế toán về các loại chứng từ” và kiến thức chuyên môn để hỗ trợ tốt nhất trong công việc nhé!

Ngoài ra, nếu bạn cần tìm lớp học tiếng Anh dành cho người đi làm đặc biệt là nhân viên kế toán kiểm toán, aroma sẽ tư vấn lộ trình học cụ thể và phù hợp dành riêng cho bạn. Hãy liên hệ ngay với aroma bằng cách điền thông tin vào bảng bên dưới hoặc gọi điện thoại đến số hotline: