TTI1234567891011121314151617181920II12III1212345CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUITHEO HỆ THỐNG TÍN CHỈNGÀNH: KẾ TOÁNCHUYÊN NGÀNH: KIỂM TOÁN[Ban hành kèm theo quyết định số: 440/QĐ-HVTCngày 31/05/2007 của Giám đốc HVTC]TC TCTên học phầnĐVHT [qui [Làmđổi] tròn]Phần kiến thức giáo dục đại cương6446Phần bắt buộc5238Triết học Mác - Lê nin644Kinh tế chính trị [Hp1]42,53Kinh tế chính trị [Hp2]42,53Chủ nghĩa xã hội khoa học42,53Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam42,53Tư tưởng Hồ Chí Minh31,52Ngoại ngữ cơ bản 153,34Ngoại ngữ cơ bản 253,34Toán cao cấp [Hp1]31,52Toán cao cấp [Hp2]31,52Lý thuyết xác xuất và thống kê toán42,53Pháp luật đại cương31,52Tin học đại cương42,53Phần tự chọn128Lịch sử các học thuyết kinh tế31,52Xã hội học31,52Quản lý hành chính công31,52Kinh té phát triển31,52Kinh tế mội trường31,52Kinh tế quốc tế31,52Kinh tế lượng31,52Phần kiến thức GDTC và GDQPGiáo dục thể chất5Giáo dục quốc phòng [165 tiết]11Phần kiến thức giáo dục chuyên nghiệp11672Kiến thức cơ sở khối ngành86Kinh tế vĩ mô42,53Kinh tế42,53Kiến thức cơ sở của ngành3224Pháp luật kinh tế42,53Nguyên lý thống kê42,53Tài chính tiền tệ42,53Maketing42,53Nguyên lý kế toán53,34Cấutrúc60.3040.2040.2040.2040.2040.2050.2550.2530.1530.1540.2030.1540.2030.1530.1530.1530.1530.1530.1530.1540.2040.2040.2040.2040.2040.2050.25678Tin học ứng dụng31,5230.15Ngoại ngữ chuyên ngành 142,5340.20Ngoại ngữ chuyên ngành 242,5340.20Kiến thức ngành [Kể cả kiến thức CN]4530Kiến thức ngành24161 Thống kê doanh nghiệp31,5230.152 Tổ chức công tác kế toán trong doanh nghiệp31,5230.153 Chuẩn mực kế toán quốc tế31,5230.154 Phân tích tài chính doanh nghiệp41,5230.155 Kiểm toán căn bản53,3450.256 Kế toán HCSN31,5230.157 Kế toán ngân hàng thương mại31,5230.15Kiến thức chuyên ngành2114Phần bắt buộc18121 Kế toán tài chính 131,5230.152 Kế toán tài chính 231,5230.153 Kế toán quản trị31,5230.154 Kiểm toán 131,5230.155 Kiểm toán 231,5230.156 Kiểm toán 331,5230.15Phần tự chọn [3 ĐVHT]327 Kiểm toán căn bản [Giảng bằng tiếng anh]31,5230.158 Kế toán tài chính 531,5230.15Kiến thức bổ trợ1612Phần bắt buộc1081 Mô hình toán kinh tế31,5230.152 Tài chính doanh nghiệp42,5340.203 Quản lý tài chính công31,5340.20Phần tự chọn [6 ĐVHT]6444 Quản trị kinh doanh31,5230.155 Thị trường chứng khoán và đầu tư chứng khoán31,5230.156 Định giá tài sản31,5230.157 Quản trị ngân hàng thương mại31,5230.158 Thuế31,5230.15THỰC TẬP CUỐI KHÓA, KHÓA LUẬN TỐT1510NGHIỆP HOẶC THI TỐT NGHIỆPThực tập cuối khóa53,34Khóa luận tốt nghiệp106Tổng cộng toàn khóa180129Ghi chú: 129 tín chỉ [Bắt buộc 115 TC, Tự chọn 14 TC] Không kể GDTC và GDQP.- Cấu trúc cột 1:LT, BT, LT, TH, TN; cột 2: Giờ tự học tự nghiên cứu.- Theo niên chế: 1 ĐVHT = 15 tiết lên lớp + 15 tiết chuẩn bị cá nhân = 30 tiết qui đổi- Theo tín chỉ: 1 tín chỉ = 15 tiết lên lớp + 30 tiết chuẩn bị cá nhân =45tiết qui dổi- Như vậy: 1tín chỉ = 1,5 ĐVHT
Chương trình học Cử nhân Quốc tế sẽ xây dựng tiền đề cho bạn phát triển lên các vị trí chuyên gia trong nền kinh tế Việt Nam đang vươn lên mạnh mẽ trên thị trường toàn cầu nhờ sự bùng nổ của các ngành công nghiệp 4.0, kinh doanh và đầu tư mới.
TTTT | Tên môn học |
HỌC KÌ I | |
1 | Giao tiếp thuyết trình |
2 | Tư duy logic và phương pháp học tập |
3 | Kỹ năng làm việc nhóm |
4 | Tin học ứng dụng |
5 | Kinh tế vi mô |
6 | Toán cao cấp |
7 | IELTS Level 1 |
HỌC KÌ II | |
1 | Nguyên lý kế toán |
2 | Lý thuyết xác suất thống kê |
3 | Kinh tế vĩ mô |
4 | Lý thuyết tài chính tiền tệ |
5 | Marketing căn bản |
6 | IELTS Level 2 |
HỌC KÌ III | |
1 | Quản trị doanh nghiệp |
2 | Kinh tế lượng |
3 | Kiểm toán căn bản |
4 | Kế toán tài chính |
5 | Phân tích tài chính doanh nghiệp |
6 | IELTS Level 3 |
HỌC KÌ IV | |
1 | Kế toán ngân hàng |
2 | Kế toán quản trị |
3 | Kế toán và khai báo thuế |
4 | Ứng dụng phần mềm trong kế toán |
5 | Chuyên đề thực tế kế toán, kiểm toán |
6 | IELTS Level 4 |
HỌC KÌ V | |
Học kỳ 5 năm 3 Kinh tế – Quản lý | |
HP 51 | Học phần 5.1 Kiến thức cơ sở |
51a | Kinh tế phát triển |
51b | Chiến lược và thị trường |
51c | Lý thuyết tổ chức |
HP 52 | Học phần 5.2 Kỹ năng căn bản |
52a | Thống kê kinh tế |
52b | Tiếng Anh chuyên ngành 5 |
HP 53.4 | Học phần 53.4 Kế toán Kiểm soát Kiểm toán |
53.4a | Kế toán chuyên sâu |
53.4b | Tài chính chuyên sâu |
53.4c | Luật thuế 1 |
53.4d | Kế toán kiểm soát quản trị |
HỌC KÌ VI | |
Học kỳ 6 năm 3 Kinh tế và Quản lý | |
HP 61 | Học phần 6.1 Kiến thức cơ sở |
61a | Thương mại quốc tế |
61b | Quản trị nguồn nhân lực |
61c | Marketing nâng cao |
HP 62 | Học phần 6.2 Kỹ năng căn bản |
62a | Tin học |
62b | Tiếng Anh chuyên ngành 6 |
62c | Thực tập tốt nghiệp [Giờ thực hành] |
HP 63.4 | Học phần 63.4 Kế toán Kiểm soát Kiểm toán |
63.4a | Kiểm toán chuyên sâu |
63.4b | Luật doanh nghiệp |
63.4c | Luật lao động |
63.4d | Luật thuế 2 |
63.4e | Luật kinh doanh hình sự |
TỔNG HỢP CHƯƠNG TRÌNH 3 NĂM [GỒM GIAI ĐOẠN I VÀ II]
Học kỳ | Tín chỉ |
Học kỳ I | 30 |
Học kỳ II | 30 |
Học kỳ III | 30 |
Học kỳ IV | 30 |
Tổng hai năm đầu | 120 |
Năm học thứ 3 | 60 |
Tổng cộng 3 năm [chưa gồm Tiếng Anh] | 180 |
Tiếng Anh | 40 |
Tổng cộng cả Tiếng Anh | 220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|