Commendation trong bằng cấp nên dịch là gì năm 2024

Ở Anh, các bằng cử nhân được xếp hạng dựa trên kết quả học tập hoặc độ dài khoá học. Trong đó, bằng cấp được chia làm hai hạng là “ordinary” [bình thường] hoặc “honours” [danh dự].

Các thứ hạng của bằng cử nhân

Những chương trình cử nhân thường cần khoảng ba đến bốn năm để hoàn thành, tên gọi tùy thuộc vào lĩnh vực theo đuổi: Cử nhân Nghệ thuật [BA], Cử nhân Khoa học [BSc], Cử nhân Giáo dục [BEd] và Cử nhân Kỹ thuật [BEng].

Nếu những bằng cử nhân “bình thường” hoặc “không được xếp loại” dành cho các bạn đã hoàn thành một khóa học đại học nhưng thành tích lại không đạt để được xếp hạng honours hạng ba [bậc xếp hạng thấp nhất trong hệ thống đánh giá bằng cấp đại học], thì bằng cử nhân “danh dự” lại để phân biệt các xếp hạng trong học tập, lần lượt như sau:

  • First class honours [a first – chỉ khoảng 10% sinh viên toàn quốc được xếp hạng này]
  • Upper second class honours [a 2:1]
  • Lower second class honours [a 2:2]
  • Third class honours [a third – tại một số trường Đại học thì đây là thứ hạng thấp nhất]
  • Pass [Ordinary degree – dưới mức này không được nhận bằng tốt nghiệp]

Ngoài ra còn có một dạng bằng được gọi là “Aegrotat degree” dành cho những sinh viên không thể làm bài kiểm tra vì lí do sức khoẻ. Đây là bằng danh dự nhưng không có xếp hạng.

Tuy nhiên cũng phải lưu ý một điều là không phải trường Đại học nào cũng đồng quan điểm với nhau về việc “gắn” chữ danh dự. Ở Scotland, việc phân biệt “ordinary” hay “honours” đơn giản là để phân biệt độ dài khoá học. Nếu “ordinary” nhằm để chỉ các khóa cử nhân toàn thời gian kéo dài ba năm thì “honours” là khóa cử nhân toàn thời gian bốn năm.

Ảnh hưởng của xếp hạng tới các khoá sau đại học

Để có thể theo học một khoá Thạc sĩ, ứng viên thường được yêu cầu phải đạt ít nhất hạng 2:2 trở lên. Một số trường Đại học thậm chí cũng cho rằng sinh viên hạng 2:1 mới tương xứng với trình độ vào học Thạc sĩ. Tuy nhiên, những sinh viên đạt bằng ordinary vẫn có thể được nhận vào học – với điều kiện họ đảm bảo được kinh nghiệm làm việc tương ứng.

Còn các ứng viên dự tuyển vào chương trình Tiến sĩ nhưng không sở hữu bằng Thạc sĩ thường được yêu cầu sở hữu bằng cử nhân hạng First hay 2:1.

Như vậy, có thể thấy kết quả xếp hạng của bằng cử nhân ảnh hưởng rất lớn đến việc học lên cao hơn của bạn trong tương lai. Và cách tốt nhất để sở hữu một tấm bằng đại học danh dự là đầu tư, nỗ lực ngay từ bây giờ!

Một số đối chiếu với hệ thống xếp loại tại Việt Nam [mang tính tham khảo]

Xếp loại học lực

  • A [8,5 - 10] Giỏi – Excellent
  • B [7,0 - 8,4] Khá – Good
  • C [5,5 - 6,9] Trung bình – Average
  • D [4,0 - 5,4] Trung bình yếu – Below Average
  • F [dưới 4,0] Poor/ Weak

Xếp loại bằng tốt nghiệp đại học

  • Xuất sắc – High Distinction
  • Giỏi – Distinction
  • Khá – Credit
  • Trung bình khá – Strong Pass
  • Trung bình – Pass

Xếp loại bằng tốt nghiệp cao đẳng

  • Xuất sắc – Excellent
  • Giỏi – Very good
  • Khá – Good
  • Trung bình khá – Average good
  • Trung bình – Ordinary

Nếu bạn đang có thắc mắc nào về du học Anh, vui lòng đăng kí tư vấn cùng Duhoctoancau.com để được giải đáp chi tiết nhất.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Unless we have an ethical element in farming it is unlikely that we will have commendation in the future for measures that we might take the next time this happens.

He has received numerous commendations for his diligent policing.

My especial commendation of the book responds to a matter which is more basic and too often neglected.

More important than any thanks or commendations from me, however, there have been some very important consequential benefits.

I would like warmly to associate myself with those commendations.

Despite its shortcomings, the project under debate merits commendation.

However, such commendation would be premature.

Her work has received many awards and commendations.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

C1

Bản dịch của commendation

trong tiếng Trung Quốc [Phồn thể]

讚揚,稱讚,表彰, 獎品,獎勵,嘉獎…

trong tiếng Tây Ban Nha

elogios, encomio, mención de honor…

trong tiếng Bồ Đào Nha

elogios, menção honrosa, comenda…

trong tiếng Việt

sự khen ngợi…

trong những ngôn ngữ khác

trong tiếng Pháp

trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

in Dutch

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Ba Lan

in Swedish

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

in Ukrainian

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

{{

randomImageQuizHook.isQuiz}}

Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

Thử một câu hỏi bây giờ

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}}

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}

Từ của Ngày

UK

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈkɔːl ˌsen.tər/

US

Your browser doesn't support HTML5 audio

/ˈkɑːl ˌsen.t̬ɚ/

a large office in which a company's employees provide information to its customers, or sell or advertise its goods or services, by phone

Chủ Đề