Còng tay tiếng anh là gì
Trong bài viết này mình sẽ mang đến cho các bạn chủ đề những vốn từ vựng về những đồ dùng độc lạ, ít được nhìn thấy, ... Thường được sử dụng bởi những cảnh sát, công an trong những trường hợp khẩn cấp. không để các bạn đợi lâu thêm nữa. Bài viết hôm nay là về danh từ Còng Tay trong Tiếng Anh là gì. Các bạn hãy theo dõi bài bài viết dưới đây nhé!!! 1. Còng Tay trong Tiếng Anh là gì?còng tay trong Tiếng Anh Show Handcuff được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là còng tay. Định nghĩa về Còng Tay: Còng tay là một dụng cụ quen thuộc của mỗi người cảnh sát dùng để khống chế người khác bằng cách khóa hai cổ tay lại với nhau để không còn khả năng làm bất cứ điều gì. Còng tay thông thường được làm bằng thép mạ crôm hoặc mạ kiềm chịu được sức mạnh và độ bền cao. Còng tay là vật dụng thường thấy trong ngành đặc cảnh chuyên dụng như cảnh sát, dùng vào việc bắt giữ người, tội phạm, bạo loạn,...
2. Thông tin chi tiết từ vựng còng tay:còng tay trong Tiếng Anh Cùng tham khảo những mẫu câu văn dưới đây để hiểu rõ hơn về cách vận dụng danh từ Handcuff hơn trong nhiều kỹ năng nhé. Handcuff được phát âm trong Tiếng Anh theo hai cách cơ bản như sau: Theo kiểu Anh Anh: /ˈhænd.kʌf/ Theo kiểu Anh Mỹ: /ˈhænd.kʌf/ Loại từ trong Tiếng Anh Trong Tiếng Anh đây là một danh từ chỉ vật dụng chuyên dùng của một ngành nghề nhất định. Đây là danh từ số ít và có thể đếm được. Vì bản chất handcuff là danh từ nên có thể giữ những vị trí khác nhau như trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,... trong một câu trong Tiếng Anh.
3. Ví dụ Anh Việt từ vựng còng tay trong các trường hợp:còng tay trong Tiếng Anh [Được sử dụng làm trạng ngữ trong một câu]
Handcuff ở đóng vai trò của một trạng ngữ trong câu mệnh đề. [Được sử dụng trong câu làm chủ ngữ]
Handcuff được dùng như một chủ ngữ trong câu trên. [Được sử dụng như một tân ngữ trong câu mệnh đề]
Handcuff trong câu trên là một tân ngữ. 4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan từ vựng còng tay:Cụm từ Tiếng Anh Nghĩa Tiếng Việt Wood handcuff Còng tay gỗ Iron handcuff còng tay sắt steel handcuff còng tay thép Cast iron handcuff còng tay gang Alloy handcuff còng tay hợp kim Modern handcuff còng tay hiện đại electronic handcuff còng tay điện tử Traditional handcuff còng tay truyền thống decorative handcuff còng tay trang trí How to use handcuff cách sử dụng còng tay handcuff key chìa khóa còng tay handcuffed chain móc xích còng tay handcuff shape hình dạng còng tay Handcuff characteristic đặc điểm còng tay Còng tay là một từ vựng thú vị phải không nào? Hi vọng với bài viết này thôi, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về định nghĩa, thông tin chi tiết từ vựng còng tay trong Tiếng Anh nhé!!! |