Ý nghĩa của từ khóa: crayons
English | Vietnamese |
crayons
|
búi chì màu ; bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ; sáp màu ;
|
crayons
|
bút chì màu ; loại bút màu ; màu sáp ; những cây viết màu ;
|
English | Vietnamese |
porte-crayon
|
* danh từ
- cán cắm bút chì |