Đàm phán tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
109
Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhđàm phán[đàm phán]|xem thương lượng Đàm phán về giải trừ quân bị To hold disarmament talksMột giải pháp hoà bình đã đạt được sau nhiều cuộc đàm phán kéo dài A peace settlement was reached after lengthy negotiationsNối lại các cuộc đàm phán To get back to the negotiating table; To resume negotiations Chuyên ngành Việt - Anhđàm phán[đàm phán]|Kinh tếnegotiationTừ điển Việt - Việtđàm phán|động từbàn bạc để giải quyết một vấn đề, thường là ngoại giaocác nhà thương mại đàm phán về thoả thuận giới hạn nhập khẩu hàng giữa hai nước |