Dân tộc nội trú tiếng anh là gì ethic năm 2024
Trường THPT DTNT Nghệ An được thành lập năm 1984, là nơi góp phần đào tạo nguồn cán bộ người dân tộc cho các huyện miền núi và Tỉnh nhà. Trải qua gần 40 năm xây dựng và phát triển, trường đã không ngừng lớn mạnh về mọi mặt, lập nên nhiều thành tích, khẳng định vị trí, thương hiệu của trường trong hệ thống trường THPT của Tỉnh. … Xem thêm Show VIDEOTẦM NHÌNXây dựng môi trường giáo dục thân thiện, nề nếp, kỉ cương, chất lượng giáo dục cao, tạo điều kiện để mỗi học sinh có cơ hội phát triển tối đa phẩm chất, năng lực tư duy, sáng tạo của mình. Phấn đấu trở thành trường tiêu biểu của hệ thống các trường DTNT, đến năm 2025 là trường trọng điểm chất lượng cao của tỉnh Nghệ An. … Xem thêm Unit 5: Cultural Identity trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) khai thác chủ đề về Bản sắc văn hóa. Cùng với đó, Unit 5 cũng nhắc lại các chủ điểm ngữ pháp về Thì hiện tại hoàn thành, hiện tại hoàn thành tiếp diễn và so sánh kép. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh 12 Unit 5 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ. Key takeaways
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Cultural IdentityPhần từ vựng trong sách
Phần từ vựng mở rộng
Luyện tậpBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp. Từ vựng Ý nghĩa 1. Traditional Costumes
2. Custom
3. Cultural Practice
4. Religious Belief
5. Cultural Heritage
Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Phần đáp án và giải thíchBài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp. 1 - e 2 - d 3 - a 4 - c 5 - b Bài 2: Điền loại từ thích hợp vào ô trống
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây 1. Invade: The enemy attempted to invade a peaceful country. Kẻ thù cố gắng xâm lược đất nước hòa bình. 2. Solidarity: The community showed incredible solidarity in supporting those affected by the natural disaster. Cộng đồng thể hiện sự đoàn kết đáng kinh ngạc trong việc ủng hộ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên. 3. Worship: People gather at the temple every Sunday to worship their gods. Mọi người tụ họp tại đền vào mỗi Chúa Nhật để thờ phượng các vị thần của họ. 4. Sacrifice: Many soldiers made the ultimate sacrifice for their country's freedom. Nhiều người lính đã hy sinh tối cao vì tự do của đất nước. 5. National Pride: Winning the gold medal in the Olympics filled the nation with immense national pride. Việc giành huy chương vàng tại Olympic đã làm cho cả quốc gia tràn đầy niềm tự hào dân tộc. 6. Multiculturalism: Canada is known for its policy of multiculturalism, welcoming people from various backgrounds. Canada nổi tiếng với chính sách đa văn hóa của mình, chào đón người từ nhiều nền văn hóa khác nhau. 7. Cultural Diversity: The cultural diversity of the city is reflected in its wide range of international cuisine. Sự đa dạng văn hóa của thành phố thể hiện qua đa dạng đồ ăn quốc tế của nó. 8. Cultural Exchange: The cultural exchange program allowed students to learn about traditions from other countries. Chương trình trao đổi văn hóa cho phép sinh viên tìm hiểu về truyền thống từ các quốc gia khác. 9. Cultural Conflict: The cultural conflict between generations often arises due to differences in values and beliefs. Xung đột văn hóa giữa các thế hệ thường xuất phát từ sự khác biệt về giá trị và tín ngưỡng. 10. Cultural Awareness: Promoting cultural awareness can lead to greater understanding and acceptance of diversity. Thúc đẩy nhận thức về văn hóa có thể dẫn đến sự hiểu biết và chấp nhận đa dạng lớn hơn. Tổng kếtThông qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc danh sách từ vựng quan trọng trong Unit 5: Cultural Identity thuộc Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 12 và bài tập bổ trợ để củng cố lý thuyết. Mong rằng người học có thể tận dụng bài viết trong quá trình ôn tập của mình. Trường dân tộc nội trú là gì?Trường phổ thông dân tộc nội trú được Nhà nước thành lập cho con em dân tộc thiểu số, con em gia đình các dân tộc định cư lâu dài tại vùng có điều kiện kinh tế - xã hội đặc biệt khó khăn nhằm góp phần tạo nguồn đào tạo cán bộ và nguồn nhân lực có chất lượng cho vùng này. Học nội trú Tiếng Anh là gì?Trường nội trú (tiếng Anh: boarding school) đem đến nền giáo dục cho các học sinh sống trong khuôn viên trường, trái ngược với một trường học ban ngày. Từ "boarding" được sử dụng theo nghĩa "room and board" (căn phòng và tiền ăn) tức là chỗ ở và bữa ăn. Dân tộc trong Tiếng Anh có nghĩa là gì?ethnic group, nation, ethnicity là các bản dịch hàng đầu của "dân tộc" thành Tiếng Anh. |