Đánh giá 4p

Khi làm SEO, chắc hẳn bạn đã nghe đến 4P marketing nhưng lại không hiểu rõ thuật ngữ này là gì? Làm thế nào để triển khai 4P cho các chiến dịch marketing hiệu quả?

Bạn không cần tìm kiếm thông tin ở đâu xa, bài viết này của Prodima sẽ giải đáp cho bạn từ A-Z nhé!

4P trong marketing là một mô hình tiếp thị, được viết tắt từ 4 cụm từ ghép lại với nhau: Product (Sản phẩm) – Price (Giá cả) – Place (Địa điểm) – Promotion (Quảng bá). Trong đó:

  • Product (Sản phẩm): Dịch vụ / sản phẩm bạn đang kinh doanh?
  • Price (Giá): Giá thành dịch vụ/sản phẩm bao nhiêu?
  • Place (Địa điểm): Dịch vụ / sản phẩm được bán ở đâu?
  • Promotion (Quảng bá): Làm thế nào để khách hàng tìm hiểu về dịch vụ / sản phẩm của bạn?

Sự kết hợp của 4 yếu tố này được gọi là Marketing mix hoặc Marketing hỗn hợp. Việc xây dựng chiến lược 4P trong marketing như thế nào sẽ ảnh hưởng đến mức độ thành công của doanh nghiệp bạn.

Đánh giá 4p
Cần nắm rõ các thành phần 4P trong marketing để xây dựng chiến lược bán hàng tốt nhất

Và bây giờ chúng ta sẽ đi vào phần chuyên sâu về việc xây dựng chiến lược 4P marketing chi tiết ngay phần bên dưới nhé!

Hướng dẫn xây dựng 4P marketing từ A-Z (có ví dụ đi kèm)

Product (Sản phẩm)

Như Prodima đã nói ở trên, Product ở đây có thể là dịch vụ hoặc sản phẩm hữu hình mà doanh nghiệp đang bán ra thị trường.

Khi xây dựng một chiến lược về Sản phẩm, bạn cần xem xét các vấn đề dưới đây trước khi đưa ra quyết định:

Chiến lược về nhãn hiệu

Đặt tên cho các sản phẩm của doanh nghiệp khi bán ra thị trường sẽ tác động lớn đến sự cảm nhận, ghi nhớ và thúc đẩy khách mua hàng.

Đặt tên cho từng dòng sản phẩm

Cách đặt tên này sẽ giúp khách hàng ghi nhớ nhanh chóng “combo” sản phẩm / dịch vụ trong cùng 1 nhóm. Như vậy khi quảng bá sản phẩm cùng 1 dòng sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.

Và khi một dòng sản phẩm bất kỳ gặp sự cố về mặt thương hiệu sẽ không ảnh hưởng lan rộng đến các dòng sản phẩm khác của doanh nghiệp.

Ví dụ:

  • Các sản phẩm thuộc dòng “chăm sóc da” của Pond’s như: Nước tẩy trang, sữa rửa mặt, kem dưỡng da…
  • Dòng “chăm sóc tóc” như: Dầu gội, dầu xả, dầu ủ, xịt dưỡng tóc…
  • Dòng “chăm sóc răng miệng” của P/S như: Kem đánh răng, bàn chải, nước súc miệng…
    Đánh giá 4p
    Sản phẩm chăm sóc da của Pond’s đều có tên gọi riêng
Sử dụng tên riêng biệt

Đặt tên cho mỗi sản phẩm một tên gọi khác nhau. Điều này sẽ giảm thiểu về mặt rủi ro thương hiệu nếu có phát sinh ngoài ý muốn về bất kỳ loại sản phẩm nào.

Tuy nhiên, doanh nghiệp sẽ mất nhiều thời gian và tiền bạc để quảng bá sản phẩm mới, làm nhãn hiệu mới và khiến khách hàng có thể nhận biết.

Ví dụ:

  • Mỗi sản phẩm của Tân Hiệp Phát đều có tên riêng như: Trà thanh nhiệt Dr. Thanh, Trà xanh Không Độ, Nước ép trái cây Juicie, Nước tăng lực Number 1…
Sử dụng 1 tên cho tất cả sản phẩm

Ưu điểm của cách đặt tên này là tối ưu chi phí quảng bá sản phẩm.

Chỉ cần sản phẩm đầu tiên được người dùng đón nhận nồng nhiệt thì các sản phẩm mới tiếp theo cũng dễ được tiếp nhận hơn.

Tuy nhiên, nếu sản phẩm đầu bị đánh giá thấp hay gặp vấn đề phát sinh sẽ khiến người tiêu dùng mất niềm tin vào thương hiệu, thậm chí các sản phẩm sau sẽ bị “tẩy chay”.

Ví dụ:

  • Các sản phẩm của Philips như: Tivi, bóng đèn, nồi cơm điện, máy cạo râu, bàn ủi, smartphone…
Kết hợp tên thương hiệu & tên riêng của từng sản phẩm

Cách đặt tên sản phẩm như vậy vừa giúp quảng bá thương hiệu doanh nghiệp và còn tạo sự khác biệt cho từng sản phẩm. Đồng thời, nếu một sản phẩm gặp vấn đề cũng không ảnh hưởng quá nhiều đến sản phẩm khác.

Ví dụ:

  • Sản phẩm của Thương hiệu OPPO: OPPO Find X, OPPO F11, OPPO Reno, OPPO A5s…

Tiếp đến trong việc xây dựng chiến lược Sản phẩm 4P marketing, chúng ta sẽ tập trung triển khai theo 3 cấp độ sau:

Product Mix – Tập hợp sản phẩm

Để quản lý tốt tất cả sản phẩm của doanh nghiệp và triển khai chiến lược quảng bá hiệu quả, bạn cần nắm rõ các kích thước tập hợp sản phẩm bên dưới:

Chiều dài

Là tổng số sản phẩm hiện có của doanh nghiệp.

Chiều sâu

Là tổng số các mẫu biến thể: Thay đổi / điều chỉnh một hoặc một vài yếu tố góp phần tạo nên sản phẩm như kiểu dáng, thể tích, khối lượng, mùi vị, màu sắc… của từng sản phẩm trong cùng một dòng.

  • Ví dụ, P/S đã thay đổi cấu tạo lông trong dòng bàn chải: Siêu mềm mảnh, muối tre, than bạc.
Chiều rộng

Là các dòng sản phẩm hiện có của doanh nghiệp, trong đó:

Từng dòng sản phẩm sẽ tập hợp nhiều sản phẩm liên quan với nhau về một hoặc vài tiêu chí: Đặc điểm / cấu trúc, chức năng…

  • Ví dụ, một công ty mỹ phẩm có thể phân loại sản phẩm thành: Dòng trị mụn cho nữ 18 – 25, dòng trị mụn cho nữ từ 30 – 45 hay dòng trị mụn cho nam…
Tính đồng nhất của tập hợp sản phẩm

Thể hiện tính liên quan giữa các sản phẩm về lĩnh vực kinh doanh, hệ thống phân phối, công nghệ sản xuất…

Một công ty startup ban đầu sẽ chỉ bán một sản phẩm hoặc dịch vụ. Và trong quá trình phát triển, chắc chắn công ty sẽ muốn mở rộng kinh doanh, thêm nhiều sản phẩm mới để phân bổ rủi ro tốt hơn.

Trước khi thực hiện bất kỳ quyết định nào về tập hợp sản phẩm, bạn nên cân nhắc các chiến lược sau:

Kéo dài các dòng sản phẩm (không phải mẫu biến thể)

Tăng thêm số sản phẩm cho từng dòng để tạo sự hoàn chỉnh cho nhóm sản phẩm hiện có.

Tăng chiều sâu của tập hợp sản phẩm (Tăng biến thể)

Ví dụ: P/S bổ sung nước súc miệng hương Bạc Hà.

Mở rộng tập hợp sản phẩm

Phát triển nhiều dòng sản phẩm mới đáp ứng cho đa dạng nhóm khách hàng.

Ví dụ: Quay lại phần trên, chúng ta có thể bổ sung thêm dòng sản phẩm chăm sóc da cho nữ.

Tăng/giảm tính đồng nhất của tập hợp sản phẩm

Điều này sẽ phụ thuộc vào nguồn tài chính, giá trị thương hiệu cũng như năng lực của doanh nghiệp để có thể bước sang một lĩnh vực kinh doanh khác.

Ví dụ: Tân Hiệp Phát đã có tiếng tăm, nguồn lực vững chắc có thể “lấn sân” sang kinh doanh thêm nhà hàng – khách hạng.

Product Line – Chiến lược về dòng sản phẩm

Thêm các mặt hàng mới trong dòng sản phẩm

Bổ sung dòng sản phẩm

Thêm nhiều mặt hàng mới vào các dòng sản phẩm hiện có để giúp người dùng có thêm nhiều sự lựa chọn, cải thiện doanh thu và “đánh bại” đối thủ.

  • Ví dụ 1: Dòng sản phẩm chăm sóc răng P/S sẽ bổ sung thêm sản phẩm chỉ nha khoa.
  • Ví dụ 2: Kem đánh răng P/S với chức năng bảo vệ răng miệng. Trong khi đó, dòng kem đánh răng Closeup của Unilever với chức năng mang lại hơi thở thơm tho. Kéo dãn dòng sản phẩm

1. Dãn lên

Chiến lược sản phẩm 4P marketing này sẽ tập trung vào các sản phẩm thuộc thị trường cấp thấp hoặc muốn “chặn đứng” đối thủ gia nhập thị trường.

Về sau, doanh nghiệp sẽ bắt đầu đưa ra những thay đổi, bổ sung sản phẩm phù hợp để đưa mặt hàng lên phân khúc cao hơn nhằm gia tăng lợi nhuận.

  • Ví dụ: Trong phân khúc xe Sedan, Toyota gây ấn tượng mạnh với dòng xe Corolla Altis bình dân. Sau khi có chỗ đứng nhất định, Toyota đã phát triển dòng xe này lên Sedan hạng trung cao cấp là Toyota Camry và Lexus LS là dòng xe hạng sang.

2. Dãn xuống

“Đánh mạnh” các sản phẩm chất lượng nhất cho phân khúc cao cấp trước, sau đó sẽ bổ sung nhiều sản phẩm phù hợp với thị trường bình dân.

Ví dụ: Thời gian đầu, Honda cho ra mắt dòng SH i nhắm tới phân khúc xe cao cấp (với giá bán khoảng 110 triệu – 270 triệu). Khoảng vài năm gần đây, Honda đã cho ra mắt dòng SH Mode nhắm tới phân khúc cận cao cấp (giá bán tầm 60 triệu).

3. Dãn cả hai phía

Phát triển các sản phẩm theo 2 hướng nhằm “chiếm” toàn bộ thị trường.

Ví dụ:

  • Honda cho ra mắt dòng xe số đầu tiên vào năm 1997 là Super Dream với giá khoảng 20 – 25 triệu.
  • Tới năm 1999, Honda tiếp tục cho ra mẫu xe mới (thuộc phân khúc xe số cao cấp) với giá khoảng 30 – 31 triệu.
  • Đến năm 2000, với sự bùng nổ của các dòng xe máy Trung Quốc (giá bán tầm 13 triệu), Honda đã nhanh chóng tung ra dòng Wave Alpha với giá chỉ 11,2 triệu để lật ngược tình thế. Loại bỏ các mặt hàng “yếu thế”

Loại bỏ các sản phẩm / dòng sản phẩm “yếu thế” hơn so với của đối thủ để dành nguồn vốn đầu tư nhiều hơn vào các sản phẩm / dòng sản phẩm đang bán chạy hơn.

Ví dụ: Edsel được xem là sản phẩm thảm họa của Ford, vì không thể cạnh tranh với các dòng xe từ thương hiệu khác. Cho đến năm 1959, Ford phải ngừng sản xuất mẫu xe hơi này.

Đánh giá 4p
Loại bỏ các mặt hàng kém cạnh tranh để tập trung vào các sản phẩm bán chạy

Thay đổi / nâng cấp các mặt hàng hiện có

Hiện đại hóa dòng sản phẩm

Hãy còn hiểu là biến đổi sản phẩm trở nên mới mẻ và chất lượng hơn (thường là về thay đổi công nghệ sản xuất) để phục vụ cho tất cả nhu cầu “khó tính” của khách hàng trong cuộc sống 4.0 ngày nay.

Đầu tiên, bạn có thể bắt đầu với một hoặc vài sản phẩm mới để xem phản ứng từ người dùng trước khi quyết định điều chỉnh / thay đổi toàn bộ sản phẩm của mình.

Ví dụ: Bắt đầu từ Tivi đen trắng => Tivi màu => Smart Tivi (có thể kết nối internet, ứng dụng hiện đại…).

Cải biến dòng sản phẩm

Kiểm tra và đánh giá các sản phẩm hiện có để nâng cấp từ thành phần, đặc điểm: Bao bì nhãn hiệu, kiểu dáng, màu sắc, kích thước, chất liệu… để tạo cái nhìn mới tích cực hơn và thu hút khách hàng mua sản phẩm “mới” của bạn.

Đánh giá 4p
Sản phẩm giò thủ của Masan đã thay đổi bao bì bắt mắt và hấp dẫn hơn

Product Item – Chiến lược cho từng sản phẩm

Trong quá trình triển khai sản phẩm 4P marketing, bạn cần xem xét kỹ về 3 cấp độ sau:

Phần cốt lõi

Gồm tất cả lợi ích cốt lõi tạo nên sự khác biệt cho sản phẩm, đồng thời phải đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.

Do đó, bạn cần dành thời gian để nghiên cứu insight của người dùng mục tiêu để có thể xây dựng chiến lược chính xác.

Ví dụ:

  • Khi mua kem đánh răng, hầu hết người dùng không chỉ dựa vào tiêu chí “làm sạch răng miệng” để quyết định mua sản phẩm đó, họ còn muốn nhiều ưu điểm hơn như “hơi thở thơm mát”, “làm trắng răng”, “giảm sâu răng”…
  • Hiểu được nhu cầu này, Closeup đã cung cấp nhiều sản phẩm kem đánh răng không chỉ giúp mang lại hơi thở thơm mát dài lâu mà còn giúp ngăn ngừa sâu răng, loại bỏ vết ố, giúp làm sáng răng và mùi hôi trong hơi thở.
    Đánh giá 4p
    Các dòng kem đánh răng mới nhất của Closeup với nhiều tính năng hấp dẫn hơn
Phần cụ thể

Gồm tất cả yếu tố hữu hình hóa sản phẩm mà khách hàng có thể chạm, cảm nhận và phân biệt rõ giữa các thương hiệu. Đồng thời, các lợi ích cốt lõi phải được truyền tải tốt nhất đến khách hàng.

Phần gia tăng

Kết hợp lợi ích và các dịch vụ đi kèm để tăng giá trị và nâng cao chất lượng của các sản phẩm trên thị trường. Ai ai cũng muốn có những trải nghiệm mua sắm tốt nhất. Và đây cũng là “vũ khí” lợi hại để bạn có thể cạnh tranh với các thương hiệu lớn trên thị trường.

Xem xét 3 cấp độ trên, bạn có thể triển khai một chiến lược sản phẩm tốt nhất theo các hướng sau:

Bắt chước sản phẩm

Học hỏi và bắt chước các điểm nổi bật từ những sản phẩm đang thành công trên thị trường. Để giảm thiểu rủi ro ở mức thấp nhất, doanh nghiệp bạn có thể đợi đến khi sản phẩm tiên phong thành công, được khách hàng đón nhận thì có thể “làm theo”.

Các doanh nghiệp sẽ cạnh tranh khốc liệu dựa trên giá bán, tăng chất lượng và giảm giá thành sản phẩm. Nhưng, nếu bạn không thực hiện ngay sẽ tăng tồn đọng các sản phẩm “lỗi thời” của mình.

Thích ứng sản phẩm

Thực hiện bằng cách cải thiện chất lượng sản phẩm nhưng giảm giá bán để có thể cạnh tranh với các đối thủ trên thị trường.

Tái định vị sản phẩm

Tạo hình ảnh mới mang tính tích cực và mạnh mẽ hơn trong mắt khách hàng. Đồng thời, sản phẩm mới “thỏa mãn” nhu cầu người dùng để thúc đẩy họ mua hàng.

Thông thường, bạn nên thay đổi ở phần lợi ích cốt lõi, sau đó hãy điều chỉnh dần dần các phần còn lại để đảm bảo tính cân bằng và “khớp” giữa các yếu tố với nhau.

Đổi mới sản phẩm

Nghiên cứu và tạo ra sản phẩm / dòng sản phẩm mới (là tiên phong đầu tiên, được cấp bằng sáng chế) chưa từng xuất hiện ở bất kỳ nơi đâu.

Hoặc ít nhất bạn phải hoàn thiện và tối ưu các sản phẩm cũ sao cho tốt nhất như: Cải tiến các nhược điểm, thêm các đặc tính theo nhu cầu của người dùng, bổ sung các ưu điểm nổi bật từ những sản phẩm tiên phong…

Price (Giá)

Dựa theo chi phí sản xuất, chất lượng sản phẩm, mức độ cung – cầu cũng như lợi nhuận mục tiêu mà bạn có thể xây dựng chiến thuật giá trong 4P marketing theo các tiêu chí sau:

Nhóm chiến lược định giá cho sản phẩm

Chiến lược định giá thấp

Giảm thiểu chi phí sản xuất và tiếp thị để định giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh cũng như giá bán trung bình của ngành (nhắm đến cùng một Nhóm khách hàng thuộc phân khúc bình dân) – sẽ tác động người dùng nhanh chóng đưa ra quyết định mua hàng của bạn.

Với những doanh nghiệp có nguồn lực sản xuất mạnh, có thể lợi nhuận thu được từ một sản phẩm bán ra không cao, nhưng ngược lại lượng tiêu thụ “khủng”.

Ngược lại các doanh nghiệp nhỏ không có nguồn lực sản xuất lớn, để giảm thiểu rủi ro thì nên xây dựng một chiến lược định giá sản phẩm thật tốt.

Ví dụ:

  • Miliket là dòng mì gói được xem là rẻ nhất hiện nay, với giá bán ra chỉ 2.000đ – 3.000đ mà không hề thay đổi giá trong suốt nhiều năm qua, nhưng nhờ lượng tiêu thụ “khổng lồ” giúp hãng hoạt động mạnh mẽ cho đến ngày nay.
  • Bên cạnh đó, Miliket đã giảm thiểu tất cả các khoản phí liên quan đến truyền thông. Thay vào đó, hãng đẩy mạnh tiêu thụ thông qua các đại lý, chợ, quán ăn, nhà hàng…
    Đánh giá 4p
    Mì Miliket – sản phẩm mì rẻ nhất thị trường
Chiến lược định giá cao

Định giá bán cao hơn so với giá thành trung bình trên thị trường sẽ phù hợp khi bạn tạo ra dòng sản phẩm độc nhất hoặc chỉ tập trung đầu tư vào một sản phẩm chất lượng cao để nhắm tới phân khúc hàng có điều kiện.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần quan tâm đến các yếu tố khác như: Vị trí cửa hàng, trưng bày sản phẩm, truyền thông tiếp thị… phải nâng cao giá trị của sản phẩm để tác động đến cảm nhận của khách hàng.

Chiến lược cạnh tranh ngang giá

Định giá sản phẩm bằng với đối thủ cạnh tranh sẽ hiệu quả khi thị trường cạnh tranh gay gắt nhưng sản phẩm của doanh nghiệp bạn không quá nổi bật so với đối thủ.

Chiến thuật này sẽ hạn chế “chiến tranh giá”, đem lại sự ổn định cho doanh nghiệp trên thị trường.

Ví dụ: Các mặt hàng như nước khoáng, kim loại đồng / thép, phân bón, nông sản…

Đánh giá 4p
Các mặt hàng nông sản có giá bán trên thị trường không quá chênh lệch

Chiến lược giá thâm nhập thị trường

Nên áp dụng khi doanh nghiệp mới tung sản phẩm mới trên thị trường nhưng có độ nhạy cảm cao về giá – nghĩa là Nhóm khách hàng này sẽ dựa vào giá bán để quyết định mua hàng.

Trong thời gian đầu, doanh nghiệp hãy định giá bán rẻ hơn so với mặt bằng chung (chấp nhận lỗ vốn) để tăng nhận diện thương hiệu và đạt được thị phần lớn.

Thêm vào đó, nếu bạn gây áp lực về giá bán sẽ khiến các đối thủ khác phải “chùn chân” nếu muốn gia nhập ngành.

Sau một thời gian hoạt động, sản phẩm và thương hiệu bạn đã được thị trường đón nhận, thì có thể tăng giá dần lên để nâng cao vị thế và thu lời.

Ghi nhớ: Phải kiên trì chờ đợi sản phẩm có “chỗ đứng” nhất định thì mới có thể tăng doanh thu và lợi nhuận về sau.

Chiến lược giá hớt váng

Thường áp dụng cho các sản phẩm mới, thuộc mặt hàng công nghệ cao, có chu kỳ sống ngắn.

Ngay từ khi tung ra sản phẩm mới, doanh nghiệp nên định giá rất cao để có thể thu lợi nhuận “khủng” từ “phần ngon” của thị trường. Đồng thời, nhanh chóng thu hút lượng lớn khách hàng sẵn sàng trải nghiệm sản phẩm mới.

Và theo thời gian, lượng tiêu thụ giảm xuống thì lúc này doanh nghiệp nên hạ giá để tăng số lượng bán. Chiến lược định giá 4P marketing này giúp doanh nghiệp dễ dàng quảng bá thương hiệu và tối đa hóa lợi nhuận.

Ví dụ: Những sản phẩm công nghệ cao như Smartphone, tivi kỹ thuật số, laptop… thường thì mới ra mắt giá bán sẽ rất cao. Nhưng sau một thời gian nhất định, các nhà sản xuất sẽ thường hạ giá xuống.

Nhóm chiến lược giá cho tập hợp sản phẩm

Chiến lược giá sản phẩm chính (bổ trợ)

Các sản phẩm bổ trợ thường phải dùng kèm với một sản phẩm chính thì mới có thể bán hàng hiệu quả.

Hầu hết các sản phẩm chính có giá bán không cao, phần lớn lợi nhuận mà doanh nghiệp thu về là nhờ giá bán ở các sản phẩm bổ trợ.

  • Ví dụ: Sản phẩm bổ trợ là “Lưỡi dao cao” bắt buộc phải dùng chung với sản phẩm chính là “dao cạo râu” => khách hàng phải chi trả định kỳ cho việc thay lưỡi dao cạo.
Chiến lược giá sản phẩm tùy chọn

Định giá bán cho những sản phẩm tiêu chuẩn với tính năng cơ bản và cho các sản phẩm tùy chọn đi kèm với sản phẩm chính.

Doanh nghiệp phải xác định và phân loại những thành phần nào của sản phẩm là cố định và thành phần nào khách có thể lựa chọn thêm.

  • Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp bán xe hơi cung cấp cho khách hàng các tùy chọn khi mua xe như: Hệ thống định vị GPS, bộ phận làm dịu ánh sáng, bộ phận làm tan sương mù…
Chiến lược giá cho dòng sản phẩm

Định giá bán cho các mặt hàng trong cùng một dòng sản phẩm dựa trên các yếu tố: tính năng, giá trị, kích cỡ, hình thức, nhãn hiệu và chất lượng mang lại => để nhắm tới nhiều nhóm khách hàng mục tiêu khác nhau.

Đánh giá 4p
Giá cho dòng sản phẩm Windows 10

Nhóm chiến lược điều chỉnh giá

Định giá theo gói

Doanh nghiệp có thể nhóm nhiều sản phẩm trong cùng 1 combo bán ra => điều này khiến khách hàng khó xác định chính xác giá bán của từng mặt hàng.

Một chiến thuật tuyệt vời đánh vào tâm lý “bỏ ít nhưng nhận được nhiều” của khách hàng, giúp doanh nghiệp đẩy mạnh lượng hàng bán ra và thúc đẩy người dùng thử sản phẩm mới (nếu được thêm vào combo).

Tuy nhiên, bạn nên xem xét kỹ lưỡng khi mix các sản phẩm trong cùng một combo phải phù hợp và không làm giảm giá trị của từng sản phẩm. Nếu không khách hàng sẽ bỏ qua ngay lập tức!

Ví dụ: Các mặt hàng, sản phẩm thường có các gói combo như mỹ phẩm hay thức ăn nhanh.

Đánh giá 4p
Combo khuyến mãi của Lotteria

Định giá phân biệt

Định giá khác nhau cho cùng một sản phẩm dựa trên thời gian, địa lý và phân khúc khách hàng.

  • Ví dụ theo thời gian: Giá đi xe Grab ở khung giờ bình thường sẽ thấp hơn so với giờ cao điểm.
  • Ví dụ theo địa lý: Giá vé ghế ngồi gần sân khấu luôn mắt hơn với ghế ngồi xa sân khấu.
  • Ví dụ theo phân khúc khách hàng: Giá vé xe buýt cho sinh viên sẽ thấp hơn so với nhóm đối tượng khác.
Định giá 2 phần

Doanh nghiệp sẽ chia mức giá thành 2 phần: Giá chi trả trong mức cơ bản và Giá phải trả khi vượt mức sử dụng.

Thông thường, trong mức sử dụng cơ bản thì giá sẽ thấp để kích thích người dùng mua dịch vụ. Lợi nhuận chính mà doanh nghiệp nhận được sẽ nằm ở giá chi trả cho phần tiêu dùng vượt trội.

Chiến thuật giá tâm lý

Khiến khách hàng cảm giác “ảo” rằng sản phẩm có giá rẻ hơn so với mặt bằng chung bằng cách điều chỉnh các con số để thúc đẩy mua hàng.

Ví dụ 1:

  • Gà rán thông thường bán với giá 20.000đ, nhưng được điều chỉnh xuống chỉ còn 19.000đ. Mặc dù chỉ chênh lệch rất nhỏ nhưng tạo cho người dùng cảm giác “rẻ hơn” khi chỉ trả trong phạm vi trên 10.000đ.

Ví dụ 2:

  • Thay vì đưa cho khách hàng mức giá “10 triệu/năm khi đăng ký phần mềm cao cấp…”, bạn chỉ cần điều chỉnh một chút: “Chỉ 29.000đ/ngày để sử dụng phần mềm…”.
  • Vì khi đọc vào 1 năm, người dùng sẽ cảm thấy con số quá dài khiến họ cảm thấy “ngán”. Thay vào đó, khi chia nhỏ tổng số tiền chi trả sẽ khiến họ dễ dàng chấp nhận vì “rẻ” hơn.
  • Thêm vào đó, nếu bạn áp dụng chiến thuật này thì tổng số tiền khách phải trả cho một năm là hơn 10 triệu => giúp doanh nghiệp thu lời nhiều hơn.
Chiết khấu

Doanh nghiệp sẽ đưa ra mức chiết khấu giảm giá khi người mua với số lượng lớn hoặc thực hiện các hành động thanh toán nhanh… theo chương trình đề ra.

Điều này sẽ thúc đẩy người dùng mua nhiều mặt hàng hơn trong một lần => giúp doanh nghiệp nhanh chóng đẩy hàng tồn và giảm bớt chi phí thu hồi tiền.

  • Ví dụ: Giảm giá khi mua sản phẩm với số lượng lớn.

Place – Phân phối

Phân phối giúp chuyển sản phẩm đến tay người tiêu dùng – là một khâu không thể thiếu trong bất kỳ chiến lược 4P marketing nào.

Cùng với đó là chính sách % hoa hồng, chiết khấu… cho các trung gian phân phối sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Để thúc đẩy lượng tiêu thụ sản phẩm phải thông qua 3 yếu tố chính: Nhà sản xuất => Các trung gian phân phối => khách hàng / người tiêu dùng.

Dựa vào cấu trúc kênh phân phối, bạn sẽ thấy rằng:

1. Chiều dài của kênh – Số cấp trung gian

Nhìn vào hình ở trên:

  • Nhà sản xuất A không có trung gian phân phối nên là kênh ngắn nhất
  • Nhà sản xuất D có đến 3 cấp trung gian gồm Đại lý => Nhà bán sỉ => Nhà bán lẻ, nên là kênh dài nhất.

2. Chiều rộng của kênh – Số lượng trung gian của từng cấp

Ví dụ ở cấp nhà bán lẻ:

  • Nhà sản xuất B có 10 nhà bán lẻ
  • Nhà sản xuất C có 100 nhà bán lẻ.

\=> Nhà sản xuất C có độ tăng trưởng mạnh hơn so với B.

Thông qua 2 khía cạnh này, bạn sẽ thấy tầm quan trọng của việc thiết lập chiến lược về chiều dài và chiều rộng cho khâu phân phối sản phẩm đến khách hàng.

Chiến lược về chiều dài kênh phân phối

Kênh phân phối gián tiếp

Quay lại hình ở trên, các nhà sản xuất B – C – D được gọi là kênh gián tiếp, vì để cung cấp sản phẩm cho người tiêu dùng thì doanh nghiệp phải thông qua các nhà trung gian.

Và các trung gian sẽ nhận được một phần lợi nhuận hay được xem như một khoản chi phí mà doanh nghiệp đầu tư để có thể bán được hàng tốt hơn.

Trong cấu trúc kênh phân phối sẽ có các khái niệm về kênh 1 cấp, kênh 2 cấp hay kênh 3 cấp… Bạn nhìn vào hình trên sẽ thấy: A là kênh 0 cấp, B là kênh 1 cấp, C là kênh 2 cấp và D là kênh 3 cấp.

  • Ví dụ về kênh 1 cấp: Nhà sản xuất rau sạch ký hợp đồng với một siêu thị (nhà bán lẻ) để đưa sản phẩm ra thị trường.
  • Ví dụ về kênh 2 cấp: Gồm các nhà bán sỉ và lẻ cho các mặt hàng như: Gia vị, bánh kẹo, xà phòng, trà…
  • Ví dụ về kênh 3 cấp: Nhà sản xuất bia sẽ cung cấp mặt hàng cho các đại lý (theo từng khu vực, những người đủ vốn để nhập lượng sản phẩm lớn) => sau đó đại lý sẽ cung cấp cho nhà bán sỉ => cung cấp cho nhà bán lẻ => mang sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

Khi đã có các nhà trung gian phân phối sản phẩm, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm rất nhiều chi phí cho hoạt động phân phối. Các nhà trung gian gần như “thay bạn” quảng bá sản phẩm và chào mời người dùng tốt nhất.

Tuy nhiên, nếu số cấp kênh càng tăng thì việc vận chuyển hàng hóa đến người dùng sẽ càng lâu và doanh nghiệp cũng khó kiểm soát chặt chẽ các trung gian.

Lưu ý:

  • Nếu nguồn lực tài chính của doanh nghiệp thấp và quy mô khách hàng mục tiêu ít thì chiều dài kênh phân phối sẽ thấp, thường là kênh 0 hoặc kênh 1 cấp.
  • Đối với các ngành B2B thường nhắm tới Phân khúc khách hàng cao cấp, nên mỗi đơn hàng sẽ có giá trị lớn. Vì vậy, doanh nghiệp phải tự đào tạo một đội ngũ bán riêng để thu hút khách mua sản phẩm nhiều nhất có thể.
  • Kênh phân phối dài (từ 2 cấp trở lên) thường nhắm vào Phân khúc bình dân với nhóm sản phẩm có giá thấp để thu hút lượng lớn người tiêu dùng – những khách hàng có thói quen mua hàng tại các địa điểm nhỏ lẻ, linh động.
Kênh phân phối trực tiếp

Trong mẫu cấu trúc kênh phân phối ở ví dụ trên, A được xem là kênh phân phối trực tiếp.

Bạn có thể hiểu rằng: Kênh phân phối trực tiếp chính là Nhà sản xuất sẽ trực tiếp cung cấp sản phẩm cho khách hàng và không có bất kỳ trung gian nào.

Đồng thời, Nhà sản xuất này đã có cửa hàng chính thức cùng một đội ngũ bán hàng riêng có thể bán sản phẩm trực tiếp trên website của họ hay bán qua máy bán hàng tự động, bán online…

Ví dụ:

  • Prodima là một kênh phân phối trực tiếp cung cấp các dịch vụ Digital Marketing chuyên nghiệp cho tất cả doanh nghiệp / cá nhân tại TPHCM. Khách hàng / đối tác sẽ làm việc trực tiếp với Chuyên gia của Prodima để được tư vấn, chia sẻ kinh nghiệm, chiến lược… đặc biệt.

\=> Xem thêm: Digital Marketing là gì và vì sao doanh nghiệp nên đầu tư?

Là một kênh phân phối trực tiếp, doanh nghiệp có thể kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quá trình phân phối sản phẩm ra thị trường và chủ động trong thời gian vận chuyển.

Đồng thời, thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, doanh nghiệp có thể ứng biến nhanh chóng trước mọi biến động của thị trường.

Hơn thế nữa, doanh nghiệp có toàn quyền quyết định các chiến lược 4P marketing để xây dựng thương hiệu cũng như tăng trải nghiệm cho người dùng tại các điểm bán.

Phân phối kép

Doanh nghiệp có thể tận dụng tất cả kênh phân phối trực tiếp và gián tiếp để mở rộng phạm vi tiếp xúc với khách hàng.

Ví dụ:

  • Công Ty Cổ Phần Chuỗi Thực Phẩm TH với chuỗi Hệ thống cửa hàng TH True Mart tại nhiều khu vực để trực tiếp mang sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
  • Đồng thời, họ kết hợp với các Kênh trung gian như siêu thị, cửa hàng tạp hóa, đại lý sửa… để phân phối sản phẩm trên phạm vi rộng hơn.
    Đánh giá 4p
    Hệ thống phân phối sữa TH True Milk

Chiến lược chiều rộng kênh phân phối

Phân phối độc quyền

Chiến lược này nhằm hạn chế số lượng trung gian phân phối, phù hợp với các mặt hàng nổi tiếng, cao cấp hặc có số lượng giới hạn.

Mỗi một khu vực, doanh nghiệp chỉ chọn duy nhất một Kênh trung gian để phân phối sản phẩm độc quyền đến khách hàng sinh sống tại đó.

Chiến lược phân phối độc giúp doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát tất cả yếu tố liên quan đến hình ảnh thương hiệu, chất lượng hình ảnh cũng như thu nhận thông tin từ người bán.

Ví dụ:

  • Bạn sẽ thấy các Hệ thống trưng bày sản phẩm của Hãng đồng hồ cao cấp Seiko đều được bố trí, thiết kế theo tiêu chuẩn nhất định của nhà sản xuất.
Phân phối chọn lọc

Chiến lược này sẽ phù hợp với những doanh nghiệp cung cấp mặt hàng có giá trị cao, thời gian sử dụng lâu dài.

Dựa vào các tiêu chí riêng, doanh nghiệp sẽ lựa chọn các Kênh trung gian có khả năng phân phối hàng hóa tốt nhất tại mỗi khu vực – nhưng không có tính độc quyền về lãnh thổ.

  • Ví dụ: Các sản phẩm giày Converse được phân phối tại nhiều trung tâm thương mại cao cấp hoặc các cửa hàng lớn.
    Đánh giá 4p
    Một cửa hàng giày Converse
Phân phối đại trà

Chiến lược này sẽ phù hợp cho những doanh nghiệp cung cấp mặt hàng tiêu dùng phổ thông và muốn xây dựng nhiều Kênh trung gian càng nhiều càng tốt.

Nhà sản xuất sẽ tìm giải pháp tăng số lượng ở Kênh nhà bán lẻ để tiếp cận khách hàng nhiều nhất có thể.

  • Ví dụ: Công ty sữa Vinamilk đã mở rộng phạm vi kinh doanh, với hơn 220.000 điểm bán hàng lớn / nhỏ trên khắp các tỉnh thành Việt Nam.

Promotion – Truyền thông

Promotion nghĩa là các chiến lược quảng bá thương hiệu và sản phẩm của doanh nghiệp đến khách hàng trên toàn diện rộng.

Đây cũng là một phần cực kỳ quan trọng đóng vai trò thúc đẩy hoạt động mua và bán diễn ra tốt hơn. Đồng thời, xây dựng độ tin cậy và duy trì phát triển doanh nghiệp bền vững trên thị trường.

Promotion Mix – Quảng bá kết hợp

Promotion Mix là sự kết hợp của các công cụ quảng cáo được nghiên cứu và triển khai để duy trì danh tiếng và tăng nhu cầu về dịch vụ / hàng hóa cho doanh nghiệp.

Đánh giá 4p
Kết hợp các yếu tố quảng cáo hiệu quả để làm truyền thông doanh nghiệp tốt nhất

Để xây dựng chiến lược Promotion Mix hiệu quả, bạn cần nắm rõ 5 thành phần sau:

Direct Marketing – Tiếp thị trực tiếp

Thời đại công nghệ bùng nổ mạnh mẽ giúp các doanh nghiệp có thể nhanh chóng tiếp cận trực tiếp với khách hàng mà không phải thông qua bất kỳ trung gian nào.

Một vài công cụ tiếp thị trực tuyến mà doanh nghiệp có thể sử dụng: Email, Fax và tin nhắn.

Doanh nghiệp bạn có thể triển khai một chiến dịch Email Marketing gửi hàng loạt đến các khách hàng để thông báo cho họ về sản phẩm / dịch vụ mới, các chương trình khuyến mãi, ưu đãi…

Advertising – Quảng cáo

Quảng cáo sẽ gồm các hoạt động giới thiệu và quảng bá thương hiệu, dịch vụ / hàng hóa đến Nhóm khách hàng mục tiêu của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp nên cố gắng xây dựng nhiều chiến lược thu hút để “kéo” khách hàng nhiều nhất có thể – trong đó khuyến khích họ nên dùng thử sản phẩm ít nhất một lần.

Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm cùng với những hình ảnh “nhìn là muốn mua / muốn ăn” để thúc đẩy người dùng mua hàng.

Sale Promotion – Khuyến mãi

Các chương trình khuyến mãi thường cung cấp những ưu đãi ngắn hạn cho người dùng để tăng doanh thu trong một thời gian nhất định.

Một số hình thức khuyến mãi mà doanh nghiệp bạn có thể triển khai như: Tích điểm đổi quà, mua 1 tặng 1, giảm giá khi mua số lượng lớn, coupon hay voucher.

Public Relation – Quan hệ công chúng

Tạo dựng các mối quan hệ công chúng tích cực sẽ doanh nghiệp xây dựng một hình ảnh thân thiện và đáng tin cậy hơn trong mắt người dùng.

Công chúng ở đây có thể là Nhà phân phối, cổ đông, người nổi tiếng, nhân viên, chính phủ…

Ví dụ:

  • Rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn hình thức PR “bản thân” thông qua các hoạt động xã hội như tài trợ quỹ học bổng cho các trẻ em nghèo.
  • Điều này giúp hình ảnh doanh nghiệp trở nên gần gũi và đẹp hơn đối với khách hàng của mình.
  • Nhờ đó, doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận với người dùng trên phạm vi rộng và tăng khả năng mua hàng tốt hơn.
Personal Selling – Bán hàng cá nhân

Trong 4P marketing đây là một hình thức quảng cáo truyền thống được khá nhiều công ty lựa chọn.

Trong đó, đội ngũ kinh doanh / bán hàng sẽ tìm kiếm khách hàng và chủ động tương tác với họ bằng cách giao tiếp qua các phương tiện liên lạc hoặc trực tiếp gặp mặt trao đổi để quảng bá dịch vụ / sản phẩm của công ty và thúc đẩy họ mua hàng nhiều hơn.

Các chiến lược quảng bá

Tùy vào từng ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh, nguồn tài chính và hệ thống kênh phân phối hiện tại mà doanh nghiệp sẽ lựa chọn Chiến lược kéo hoặc Chiến lược đẩy hoặc có doanh nghiệp còn phối hợp cả 2 chiến lược với nhau:

Pull Marketing – Chiến lược kéo

Với chiến lược này, doanh nghiệp sẽ kết hợp các công cụ Digital Marketing để thu hút người dùng sử dụng dịch vụ / sản phẩm – Pull Marketing sẽ phù hợp trong các ngành hàng bán lẻ.

Các phương pháp mà doanh nghiệp có thể sử dụng:

  • Quảng cáo trên nhiều kênh: Tờ rơi, internet, báo đài, truyền hình…
  • Tổ chức sự kiện để tiếp xúc trực tiếp với khách hàng.
  • Các chiến lược truyền thông mạnh mẽ để tăng quan hệ công chúng.

Doanh nghiệp có thể ghi dấu ấn đẹp trong lòng khách hàng, kích thích sự tò mò của họ để tìm hiểu về dịch vụ / sản phẩm. Và khi doanh nghiệp tạo được sự tin tưởng lớn đối với người dùng, họ sẽ tự nguyện mua sản phẩm của bạn.

Hệ thống nửa kéo còn gọi là kéo – đẩy:

Các đơn đặt hàng sẽ chuyển về khâu trước đó => Khâu này sau khi nhận đơn sẽ lấy sản phẩm từ kho => Kho sẽ bổ sung sản phẩm ngay lập tức.

Push Marketing – Chiến lược đẩy

Các chiến lược đẩy thường áp dụng cho các công ty bán buôn khi tập trung chính vào việc xây dựng các Kênh phân phối để đưa sản phẩm đến người dùng nhanh hơn.

Nguyên lý hoạt động của Push Marketing sẽ dựa vào mức chiết khấu giữa các đại lý. Nghĩa là khi sản phẩm được tiêu thụ thì mỗi trung gian sẽ nhận được % lợi nhuận.Điều này sẽ tạo động lực để các trung gian tích cực quảng bá và bán hàng tốt hơn.

Để làm tốt điều này, doanh nghiệp phải đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp trong mọi khâu từ sản xuất, phân phối sản phẩm, quản lý, chăm sóc khách hàng…

Hệ thống nửa đẩy còn gọi là đẩy – kéo

Các đơn đặt hàng sẽ chuyển về khâu trước đó => Khâu này sau khi nhận đơn sẽ lấy sản phẩm từ kho => Riêng hàng trong kho sẽ được cung cấp theo từng chu kỳ.

Phối hợp chiến lược kéo – đẩy

Kết hợp 2 chiến lược kéo và đẩy được hầu hết các doanh nghiệp lớn sử dụng bằng cách đẩy mạnh hàng hóa qua các trung gian và kích cầu tiêu dùng của khách hàng.

Ví dụ:

  • Unilever sử dụng các phương tiện truyền thông để quảng bá sản phẩm, lôi kéo nhiều người dùng mua hàng của mình.
  • Bên cạnh đó, Unilever tạo ra nhiều chương trình cổ động bán hàng cho các kênh trung gian để thúc đẩy họ “đẩy” hàng nhanh hơn.
    Đánh giá 4p
    Hình minh họa chi tiết về sự đối lập giữa 2 chiến lược Pull và Push Marketing

Case Study: Chiến lược 4P marketing của Starbucks

Nhờ triển khai các chiến lược 4P marketing đã góp phần giúp Starbucks phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu và đạt được doanh thu “khủng”.

Trong phần này, Prodima sẽ phân tích sâu vào cách Starbucks áp dụng 4P trong chiến lược marketing của mình để bạn có thể tham khảo:

Product – Sản phẩm

Ban đầu Starbucks chỉ cung cấp sản phẩm về cà phê – được chia thành 4 tiêu chí khác nhau nhằm phục vụ cho mọi nhu cầu của khách hàng trên toàn thế giới:

  • Về mùi vị: Cafe có vị – Cafe không vị.
  • Về loại hạt cà phê: Cafe rang xay – Cafe nguyên hạt.
  • Về mức độ caffeine: Cafe thường có chứa caffeine – Cafe Decaf không chứa caffeine.
  • Về độ rang: Cafe rang sơ (Blonde) – Cafe rang vừa (Medium) – Cafe rang kỹ (Dark).
    Đánh giá 4p
    Các sản phẩm cafe của Starbuck

Và trong quá trình hoạt động, Starbucks nhận thấy rằng vẫn có lượng lớn những khách hàng không uống cà phê mà chỉ muốn trải nghiệm trong không gian của họ.

Từ đó, Starbucks đã bổ sung thêm nhiều dòng sản phẩm khác để thu hút nhóm người dùng này.

Ngoài các sản phẩm chính, Starbucks còn sản xuất thêm nhiều sản phẩm theo mùa, sản phẩm cho mùa lễ hội, sản phẩm phiên bản giới hạn… để kích thích người dùng mua hàng nhiều hơn.

  • Đặc biệt, Starbuck sẵn sàng loại bỏ các sản phẩm / dòng sản phẩm gây ảnh hưởng đến sản phẩm chính của mình!

Ví dụ điển hình: Trong năm 2008, hãng đã tung ra sản phẩm mới là món bánh sandwich ăn sáng. Sau khi nhận được nhiều phản hồi không tốt về loại bánh này đã mất hương vị đặc trưng của cà phê (sản phẩm chính) – Starbuck ngưng bán sản phẩm ngay lập tức!

Cho đến nay, ngoài cafe thì các món bánh ngọt, smoothies, đồ uống Frappuccino, smoothies và mặt hàng bổ sung (cốc, cà phê hòa tan…) đều trở thành các sản phẩm chính của Starbucks.

\=> Đây là kết quả tuyệt vời sau một quá trình dài để cải tiến sản phẩm của Starbucks

Bên cạnh đó, Starbucks có riêng một Bộ phận chuyên nghiên cứu để đảm bảo các sản phẩm cung cấp cho khách hàng luôn hấp dẫn nhất.

Price – Giá cả

Sẽ có nhiều người thắc mắc “vì sao các sản phẩm đồ uống và bánh của Starbuck đắt hơn bình thường, nhưng vẫn có rất nhiều khách hàng trung thành với họ?”

Đánh giá 4p
Giá Starbucks tại Việt Nam đắt thứ 3 thế giới

Starbucks không nhắm vào giá cả – họ tập trung nâng cao giá trị sản phẩm, đưa thông điệp truyền thông đến khách hàng “Họ chỉ cung cấp những sản phẩm tốt nhất”!

Và mặt hàng cafe Starbucks chính là minh chứng rõ ràng: Những hạt cà phê được lựa chọn kỹ lưỡng, trải qua nhiều quy trình chế biến nghiêm ngặt mới tạo ra sản phẩm cafe chất lượng cao cho người dùng.

\=> Đó là lý do sản phẩm của họ không hề rẻ nhưng vẫn được khách hàng tin tưởng và lựa chọn.

  • Chính xác hơn: Starbucks định giá bán trung bình – cao cho các sản phẩm của mình để mang lại trải nghiệm tốt nhất cho các khách hàng mục tiêu.

Không bỏ qua Phân khúc khách hàng bình dân

Starbucks đã tung ra “chiêu bài” đỉnh cao: “Chỉ 1$ cho một ly cafe không giới hạn số lần mua” để cạnh tranh với các chuỗi cafe đối thủ trên toàn thế giới. Mức giá này khá rẻ, thậm chí còn ít hơn 50 cent so với quán cafe khác. Và tất nhiên khách hàng không thể bỏ qua!

Bên cạnh đó, thương hiệu “sang chảnh” này cũng có nhiều chương trình ưu đãi như bữa sáng chỉ 3.95$ hoặc các combo siêu tiết kiệm để nhắm vào nhóm đối tượng mục tiêu quan tâm nhiều về giá cả.

Bên cạnh những sản phẩm cà phê hạt cao cấp, Starbucks còn tung ra nhiều dòng sản phẩm cafe giá rẻ và áp dụng chiến lược so sánh giá thông minh để thúc đẩy bán sản phẩm cao cấp.

“Thỏa mãn” nhu cầu của Nhóm khách hàng có điều kiện

Với Nhóm khách hàng cao cấp sẽ ưu tiên chất lượng sản phẩm hơn giá cả.Họ sẽ quan tâm rất nhiều vào một mặt hàng mới như:

  • Có đảm bảo chất lượng không?
  • Độ an toàn như thế nào?
  • Có quy trình kiểm định kỹ lưỡng?
  • Đội ngũ nhân viên có chuyên nghiệp, phục vụ niềm nở?

Và giá cả chỉ còn là thứ yếu!

Chiến thuật của Starbucks là tăng kích cỡ hoặc giá của một số đồ uống thay vì tập trung duy nhất vào sản phẩm cafe nguyên hạt.

Starbucks đưa ra mức giá hấp dẫn “đánh” vào tâm lý người dùng – khiến họ muốn chọn size nước to hơn. Một chiến lược quá tuyệt vời, khách hàng sẽ nghĩ rằng “sản phẩm đắt hơn thì chất lượng cũng tốt hơn”.

  • Và đây chính là cách mà Starbucks xây dựng về hình ảnh của mình: Thương hiệu cao cấp với những sản phẩm chất lượng nhất!

Place – Phân phối

Tầm nhìn mục tiêu của Starbucks rất rõ ràng: Tạo sự tin cậy – Xây dựng mối quan hệ gắn kết trực tiếp với khách hàng.

Và Kênh phân phối của họ tập trung vào các “nhà” trung gian như: Quán cafe, các đơn vị bán lẻ, ứng dụng Starbucks App và cửa hàng trực tuyến của họ.

  • Thời gian đầu, Starbucks chỉ bán sản phẩm trực tiếp tại cửa hàng của mình. Khi internet bùng nổ mạnh mẽ, hãng đã mở rộng kinh doanh bằng cách bán online.
  • Ngoài ra, Starbucks cũng phân phối một vài sản phẩm đến các nhà bán lẻ trên toàn thế giới. Thậm chí, khách hàng có thể đặt cafe/nước/món bánh trên Starbucks App mọi lúc mọi nơi.
    Đánh giá 4p
    Chuỗi cửa hàng Starbucks trên toàn thế giới

Điều này cho thấy, Starbucks dễ dàng thích nghi với sự thay đổi chóng mặt của thời gian, môi trường kỹ thuật số, công nghệ cũng như điều kiện thị trường.

Starbucks chỉ nhập sản phẩm cafe từ những vườn cafe lớn (như trang trại Kevin ở Guatemala), đã được chứng nhận từ những cơ quan có thẩm quyền. Sau đó, họ sẽ thực hiện các quy trình sản xuất – kiểm định kỹ lượng và phân phối sản phẩm ra thị trường với tên thương hiệu mình.

Ngoài ra, họ còn liên kết với các cửa hàng cafe cho dân công sở, sân bay, khách sạn – để cung cấp sản phẩm đến khách hàng tốt hơn. Nhờ vậy, Starbucks nhanh chóng mở rộng phạm vi kinh doanh và tối đa hóa lợi nhuận bán hàng.

Tính đến nay, các sản phẩm của Starbucks đã xuất hiện tại hơn 40.000 điểm bán hàng trên toàn thế giới, trong đó có đến 33.000 cửa hàng tại Hoa Kỳ.

  • Con số này cho thấy Starbucks đã làm rất tốt trong khâu Phân phối để có thể vươn lên trở thành “Ông Hoàng” trong thị trường Cafe và đồ uống cao cấp.

Promotion – Truyền thông

Starbucks cực kỳ chịu chi cho các chiến dịch truyền thông 4P marketing với các chương trình khuyến mãi đa dạng hình thức và sáng tạo nhất.

Minh chứng điển hình:

  • Vào năm 2007, Starbucks chi ra 16.6 triệu độ cho các hoạt động quảng cáo, truyền thông – trong khi đó, McDonald’s đã bỏ ra đến 727.7 triệu đô.
  • Hãng tập trung vốn đầu tư vào việc mở cửa hàng và mua các vị trí VÀNG dễ thu hút khách hàng nhiều nhất.
  • Ngoài ra, Starbucks còn thường xuyên tổ chức nhiều sự kiện lớn tại các địa điểm sắp khai trương để quảng bá tên tuổi của mình.
  • Cùng với đó, Starbucks triển khai nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn như in logo của hãng miễn phí lên đồ dùng cá nhân của khách: Bình giữ nhiệt, ly uống nước hay áo phông.
  • Đồng thời, hãng còn “bắt tay” với rất nhiều người nổi tiếng để tung ra các sản phẩm thuộc phiên bản giới hạn để thu hút khách hàng.
  • Và một “chiêu” cuối đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả của Starbucks là “Starbucks Gift Card” – đã dễ dàng “kéo” rất nhiều khách hàng mới sử dụng dịch vụ Starbucks.
  • Đặc biệt, 1 điểm cộng nổi bật của Starbucks chính là sẵn sàng giao hàng (cho tất cả size) tới các văn phòng công sở. Mặc dù hãng không chính thức thông báo về dịch vụ này, nhưng “vô tình” khiến khách hàng đánh giá cao dịch vụ, sự tận tâm trong phong cách phục vụ của Starbucks.
    Đánh giá 4p
    Starbucks Gift Card

Tận dụng “Marketing truyền miệng”

Ngoài các chiến dịch quảng cáo trả phí, Starbucks cũng tận dụng hiệu ứng Marketing truyền miệng để tăng nhận diện thương hiệu và “kiếm” lượng khách hàng trung thành.

Với hơn 10 triệu follower trên Twitter và 35 triệu người theo dõi trên Facebook (tính đến thời điểm hiện tại. Chúng ta cũng thấy rõ sự bành trướng “đáng sợ” của Starbucks trên đường đua với các đối thủ của mình.

  • Lưu ý quan trọng: Điều tạo nên sự thành công vang dội cho thương hiệu Starbucks chính là: Nhanh nhạy, theo kịp xu hướng và luôn đưa ra các chiến dịch truyền thông sáng tạo nhất.

Lời kết:

Với hơn 8.000 chữ trong bài viết này, Prodima đã chia sẻ cực kỳ chi tiết về chiến lược 4P marketing là gì, cách triển khai và các ví dụ đi kèm cực kỳ sinh động. Hy vọng bạn đã hiểu được tầm quan trọng của 4P trong marketing và có thể vận dụng ngay vào chiến dịch tiếp thị sắp tới cho doanh nghiệp.

Và bạn cũng đừng bỏ lỡ bài viết: 7P marketing mix là gì? Triển khai 7P từ A-Z bạn nên áp dụng ngay của Prodima sẽ hiểu rõ mọi chiến thuật làm marketing như một chuyên gia thực thụ nhé!

Nếu bạn thích bài viết này, chắc hẳn bạn sẽ thích thú với dịch vụ SEO của chúng tôi. Prodima là đội ngũ chuyên gia về Digital Marketing tại TP. Hồ Chí Minh. Chúng tôi có thể mang đến cho bạn những chiến lược xuất sắc để giúp bạn bứt phá lượng truy cập và tăng doanh thu một cách bền vững. Liên hệ ngay với các chuyên gia của chúng tôi để được tư vấn ngay bây giờ với sự hỗ trợ tận tình 24/7.