Đây không phải là một nhà hàng mới tiếng anh là gì

Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là một trong những chủ đề giao tiếp phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu sử dụng thành thạo tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng thì bạn không phải lo lắng mỗi khi đu lịch hay vào những nhà hàng sang trọng. Thậm chí, nếu bạn là nhân viên thì bản thân cũng sẽ tự tin sử dụng chúng trong công việc hàng ngày. Cùng Step Up tìm hiểu kĩ hơn về chủ đề này qua bài viết dưới đây nhé.

[Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng chuẩn nhất]

Tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

Đối với nhân viên một nhà hàng: Tiếng Anh giao tiếp sẽ cần thiết cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong nhà hàng. Nếu sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ các kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để nâng cao khả năng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.

Đối với một khách hàng: Cần gặp gỡ khách hàng hay phục vụ cho sở thích du lịch của mình: tiếng Anh giao tiếp sẽ hỗ trợ bạn tạo thiện cảm cho đối phương và giúp bạn khám phá những văn hóa khác ở nhiều nơi bạn đi đến. Và tiếng Anh giao tiếp nhà hàng là một trong những chủ đề mà bạn không thể bỏ qua, hãy cùng tìm hiểu và tích lũy cho bản thân mình nhé.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng thường gặp

Dưới đây, Tiếng Anh Free sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu cơ bản bạn sẽ thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp nhà hàng. Ngoài học thêm từ vựng và mẫu câu mới, thì chúng ta sẽ học thêm kĩ năng đặt câu hỏi để bản thân sử dụng được nhiều hơn những mẫu câu mình đã giới thiệu dưới đây nhé. 

  • Do you have a reservation? [Quý khách đã đặt bàn chưa]
  • I’ve got a reservation. [Tôi đã bật bàn rồi] 
  • How many persons, please? [Quý khách cho biết có bao nhiêu người]
  • I’ll show you to the table. This way, please. [Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn của mình. Mời đi lối này]  
  • Please take a seat. [ Xin mời ngồi ]
  • Could I see the menu, please? [Cho tôi xem thực đơn được không ?]
  • Can I get you any drinks? [ Quý khách có muốn uống gì không ạ ?]
  • Would you like some tea/ coffee whilst you wait? [Quý  khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ? ]
  • Which do you prefer, fast food or a la carte? [Quý khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?]
  • Are you ready to order? [Quý khách đã muốn gọi món chưa?]
  • Do you have any specials? [Nhà hàng có món đặc biệt không?]
  • What’s the soup of the day? [Món súp của hôm nay là súp gì?]
  • What do you recommend? [Anh/chị gợi ý món nào?] 
  • What’s this dish? [Món này là món gì?]
  • I’m on a diet. [Tôi đang ăn kiêng]
  • I’m allergic to:      [Tôi bị dị ứng với: …. ]
  • I’m severely allergic to: [ Tôi bị dị ứng nặng với …]
  • I’m a vegetarian.  [Tôi ăn chay] 
  • I’ll have the…. [Tôi chọn món …]
  • I don’t eat … [Tôi không ăn…]
  • I’m sorry, we’re out of that. [Xin lỗi nhé, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi]
  • For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak. [Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính nhé ]
  • How would you like your steak? [Quý khách muốn món bít tết thế nào?]
  • Rare: Tái
  • Medium rare: Chín tái
  • Medium: Chín vừa
  • Well done: Chín kỹ
  • Is that all? [Còn gì không ạ?]
  • Nothing else, thank you [Thế thôi, cảm ơn]
  • How long will it take? [Sẽ mất bao lâu? ]
  • It’ll take about… minutes [ Khoảng … phút]
  • Enjoy your meal! Chúc quý khách ăn ngon miệng!]
  • Would you like to taste the wine? [Quý khách có muốn thử rượu không ạ?] 
  • A jug of tap water. [Một bình nước máy]
  • Another bottle of wine.  [Một chai rượu khác ]
  • Some more bread. [Thêm ít bánh mì nữa ] 
  • Still or sparkling. [Nước có ga hay không có ga?]
  • Would you like any coffee or dessert? [Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?]
  • Thanks. That was delicious. [Cảm ơn, rất ngon!]
  • The food was delicious. [Thức ăn ngon!]
  • This isn’t what I ordered. [Đây không phải thứ tôi gọi]
  • This is too salty. [Món này mặn quá! ]
  • This doesn’t taste right. [Món này không đúng vị]
  • The bill, please.  [Cho xin hóa đơn ]
  • Could we have the bill, please? [Mang cho chúng tôi hóa đơn được không]
  • Can I pay by card? [Tôi có thể trả bằng thẻ không?]
  • Do you take credit card? [Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?]
  • Is service included? [Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?]
  • Can we pay separately? [Chúng tôi trả tiền riêng được không?]
  • I’ll get this. [Để tôi trả]
  • Let’s split it = Let’s share the bill. [Chúng ta chia nhau trả đi]

Giao tiếp tiếng Anh nhà hàng với các tình huống cụ thể

1. Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng 

Việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhà hàng với từng tình huống cụ thể không phải là khó nếu các bạn nắm bắt được những mẫu câu giao tiếp cơ bản. Dưới đây, Tiếng Anh Free sẽ cung cấp cho các bạn những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được dùng trong nhà hàng dành cho khách hàng nhé!

Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng – đặt bàn ăn

Do you have any free tables ? Nhà hàng còn bàn trống không vậy ?
A table for    , please. Cho tôi đặt một bàn cho       người.
I’d like to make a reservation. Tôi muốn đặt bàn nhé
I’d like to book a table, please. Làm ơn , Tôi muốn đặt bàn

Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng – Gọi món ăn

Could we see the menu, please ? Chúng tôi có thể xem thực đơn được không vậy?
Could we see the drinks menu, please ? Chúng tôi có thể xem thực đơn đồ uống được không vậy ?
Is this dish suitable for vegetarians/ vegans ? Món ăn này nó có thích hợp cho người ăn chay không ?
Is this dish kosher ? Món này nó có thích hợp cho việc ăn kiêng không ?
Do you have any desserts ?                  Nhà hàng này có đồ tráng miệng không ?
Do you have any specials ? Nhà hàng mình có món gì đặc biệt không  ?
What’s the soup of the day ? Món súp của ngày hôm nay là gì vậy ?
We’re not ready to order yet. Could you give us a few more minutes, please ? Chúng tôi chưa sẵn sàng . Có thể đợi chúng tôi một vài phút nữa được không ?
We’re ready to order now. Chúng tôi đã sẵn sàng gọi món rồi.
Does this dish contain nuts ? Món này có bao gồm lạc không vậy ?
Can/ Could I have       ? Tôi có thể gọi món       không?
I would like    …..   Tôi muốn gọi ……

[Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng]

Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng – Giải quyết các vấn đề

Nếu bạn bị đưa nhầm đồ ăn
Excuse me – I didn’t order this. Xin lỗi, tôi không gọi món này nhé. 
I’m sorry – I think this may be someone else’s meal. Xin lỗi, tôi nghĩ món này ngầm của ai đó đấy. 
Đồ ăn không ngon với bạn
This is too salty. Món này mặn quá vậy.
This doesn’t taste right. Món này không đúng vị  .
Nếu dao kéo dĩa không sạch sẽ 
Could I have another spoon [knife/ fork]? Tôi có thể lấy một chiếc thìa [dao / dĩa] được không?
Đồ ăn của bạn chưa đủ nóng
Could you heat this up a bit more for me, please? Làm ơn có thể làm nóng lại một chút cho tôi không?
Thời gian chờ đồ quá lâu
We’ve been waiting a long. Chúng tôi đợi lâu lắm rồi đấy. 
Is our meal on its way ? Món của chúng tôi đã được làm chưa vậy ?
Will our food be long ? Đồ ăn của chúng tôi phải chờ có lâu không vậy ?
 Hỏi thêm đồ uống
Same again, please.   Cho tôi thêm cốc giống như này nữa.
Could I have another glass [or bottle] of…, please? Cho tôi 1 cốc [1 chai] ….được không ?

Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng – Kết thúc bữa ăn

That was delicious! Thank you        Bữa ăn rất ngon! Cảm ơn nhé
                That was lovely! Thank you           Bữa ăn ngon lắm! Cảm ơn bạn
                Everything was great.     Mọi thứ đều rất tuyệt vời.

Mẫu câu giao tiếp cho khách hàng – Thanh toán 

Could we have the bill/ check/ receipt, please? Cho tôi hóa đơn được không ?
Can I pay by credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không vậy?
Keep the change.  Hãy giữ lại tiền thừa nhé [Tip]
Could you check the bill for me, please? It doesn’t seem right. Có thể kiểm tra lại hóa đơn cho tôi được không? Tôi nghĩ nó có vấn đề.
I think you may have made a mistake with the bill. Tôi nghĩ là hóa đơn có nhầm lẫn.

2. Mẫu câu giao tiếp cho nhân viên nhà hàng 

1. Mẫu câu khi gặp gỡ khách hàng

Good evening, I’m Thanh Lam, I’ll be your server for tonight.

[Xin chào quý khách, tôi là Thanh Lam. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.]

Ghi chú về văn hóa các nước: Ở các nước nói tiếng Anh như Anh và Mỹ trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn. Sau đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp nhà hàng phổ biến nhất:

  • Would you like me to take your coat for you? [Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?]
  • What can I do for you? [Tôi có thể giúp gì cho quý khách?] 
  • How many persons are there in your party, sir/ madam? [Thưa anh/ thưa chị , nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?]
  • Do you have a reservation? [Quý khách đã đặt trước chưa ạ?]
  • Have you booked a table?[ Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?] 
  • Can I get your name?[Cho tôi xin tên của quý khách]
  • I’m afraid that table is reserved. [Rất tiếc là bàn đó đã được người khác đặt trước rồi]
  • Your table is ready. [Bàn của quý khách đã sẵn sàng rồi .]
  • I’ll show you to the table. This way, please. [Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.]
  • I’m afraid that area is under preparation. [Rất tiếc là ở khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.]

[Tiếng Anh giao tiếp nhà hàng]

2. Mẫu câu khi thực khách gọi món

  • Are you ready to order?[Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?]
  • Can I take your order, sir/madam?[Quý khách gọi món chưa ạ?]
  • Do you need a little time to decide? [Mình có cần thêm thời gian để chọn món không?] 
  • What would you like to start with? [Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào trước ?]
  • Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon. [Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.]
  • How would you like your steak? [rare, medium, well done][Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? [tái, tái vừa, chín]] 
  • Can I get you anything else?[ Mình gọi món khác được không ạ?]
  • Do you want a salad with it?[Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?] 
  • Can I get you something to drink?[Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ?]
  • What would you like to drink? [Quý khách muốn uống gì ạ?] 
  • What would you like for dessert? [Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?]
  • I’ll be right back with your drinks. [Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.] 

Trên đây đã tổng hợp những mẫu câu, đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp nhà hàng một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Tiếng Anh Free mong rằng sau bài học này, các bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp hàng ngày và cảm thấy yêu thích việc học ngoại ngữ.

Để có thể sử dụng tiếng Anh giao tiếp thì hãy kết hợp việc học ngữ pháp tiếng Anh cùng việc bổ sung thêm các phương pháp học từ vựng tiếng Anh để đạt hiệu quả cao nhất khi học môn ngoại ngữ này nhé. Cùng tham khảo các phương pháp học từ vựng tiếng anh hiệu quả tiết kiệm thời gian với sách Hack Não 1500: Với 50 unit thuộc các chủ đề khác nhau, hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày như: sở thích, trường học, du lịch, nấu ăn,..Bạn sẽ được trải nghiệm với phương pháp học thông minh cùng truyện chêm, âm thanh tương tự và phát âm shadowing và thực hành cùng App Hack Não để ghi nhớ dài hạn các từ vựng tiếng Anh đã học.

Video liên quan

Chủ Đề