Dễ thương tiếng hàn quốc là gì
) cũng là để miêu tả đặc điểm hoặc tính chất của sự vật, hiện tượng, sự việc, trạng thái…Tính từ thường đóng vai trò làm vị ngữ hoặc định ngữ trong câu. Show
\>>> Cách sử dụng tính từ tiếng Hàn và ví dụSử dụng với các tính từ tâm lý (biểu thị cảm xúc - 느낌, tình cảm - 감정) như '좋다, 싫다, 밉다, 예쁘다, 귀엽다, 피곤하다, 행복하다, 두렵다, 무섭다' để biến chúng thành hành động (biến tính từ thành động từ). Trường hợp này chủ yếu sử dụng cùng với '을/를'.
Những câu có sử dụng động từ tâm lý và tính từ tâm lý chỉ khác nhau ở chỗ vị ngữ của câu đó là động từ hay là tính từ, còn nghĩa gần như giống nhau.
TỔNG HỢP Tính từ tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhấtĐể giúp bạn học và ghi nhớ tính từ tiếng Hàn hiệu quả, Thanh Giang xin chia sẻ danh sách tính từ được dùng phổ biến nhất trong đời sống. Cụ thể: Tính từ tiếng Hàn chỉ sự dễ thương
Cũng giống như câu hỏi dễ thương trong tiếng Hàn là gì, đẹp trong tiếng Hàn cũng nhận được rất nhiều các thắc mắc tương tự, dưới đây là những tính từ cơ bản để miêu tả cho từ này:
Tính từ chỉ đặc điểm trong tiếng HànTính từ trong tiếng Hàn chỉ đặc điểm là từ chỉ những nét riêng, đặc điểm riêng của một sự vật, sự việc nào đó, chủ yếu là những đặc điểm mà chúng ta có thể nhận biết được ngay bên ngoài của sự vật, sự việc thông qua các giác quan.
Tính từ trong tiếng Hàn chỉ tính chấtTính từ trong tiếng Hàn chỉ tính chất là những từ chỉ những đặc điểm riêng, thiên về bản chất của sự vật, hiện tượng mà ta không thể nhìn thấy bên ngoài.
Tính từ trong tiếng Hàn chỉ trạng tháiTính từ trong tiếng Hàn chỉ trạng thái là từ thể hiện tình trạng, trạng thái, cảm xúc của con người, sự vật, sự việc xuất hiện và tồn tại trong một khoảng thời gian nhất định.
Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng HànSTT Cặp tính từ trái nghĩa STT Cặp tính từ trái nghĩa 1 가깝다 \>< 멀다 (Gần >< Xa) 26 틀리다 \>< 맞다 ( Sai >< Đúng) 2 가볍다 \>< 무겁다 (Nhẹ >< Nặng) 27 튼튼하다 \>< 약하다 (Chắc chắn, vững vàng >< yếu ớt) 3 가난하다 \>< 부유하다 (Nghèo nàn >< Giàu có) 28 캄캄하다 \>< 환하다 (Tối om >< sáng trưng) 4 간단하다 \>< 복잡하다 (Đơn giản >< Phức tạp) 29 크다 \>< 작다 (To lớn >< Nhỏ bé) 5 거칠다 \>< 부드럽다 (Sần sùi >< Mềm mại) 30 친절하다 \>< 불친절하다 (Thân thiện >< Không thân thiện) 6 걱정하다 \>< 안심하다 (Lo lắng >< An tâm) 31 충분하다 \>< 부족하다 (Đầy đủ > Thiếu thốn) 7 계속하다 \>< 중단하다 (Liên tục >< Gián đoạn) 32 춥다 \>< 덥다 (Lạnh >< Nóng) 8 귀엽다 \>< 얄밉다 (Đáng yêu >< Đáng ghét) 33 착하다 \>< 악하다 (Hiền lành >< Độc ác) 9 게으르다 \>< 열심하다 (Lười nhác >< Chăm chỉ) 34 차다 \>< 뜨겁다 (Lạnh >< Nóng) 10 기쁘다 \>< 슬프다 (Vui >< Buồn) 35 짧다 \>< 길다 (Ngắn >< Dài) 11 낮다 \>< 높다 (Thấp >< Cao) 36 조용하다 \>< 시끄럽다 (Yên tĩnh >< Ồn ào) 12 낯익다 \>< 낯설다 (Quen thuộc >< Lạ lẫm) 37 정당하다 \>< 부당하다 (Chính đáng >< Không chính đáng) 13 넓다 \>< 좁다 (Rộng >< Chật hẹp) 38 젊다 \>< 늙다 (Trẻ >< Già) 14 뚱뚱하다 \>< 마르다 (Béo >< Gầy) 39 완강하다 \>< 나약하다 (Kiên cường >< Yếu đuối) 15 다행하다 \>< 불행하다 (May mắn >< Bất hạnh) 40 약하다 \>< 강하다 (Yếu ớt >< Khỏe mạnh) 16 단순하다 \>< 복잡하다 (Đơn giản >< Phức tạp) 41 절약하다 \>< 낭비하다 (Tiết kiệm >< Lãng phí) 17 답답하다 \>< 후련하다 (Ngột ngạt >< Thoải mái) 42 위험하다 \>< 안전하다 (Nguy hiểm >< An toàn) 18 두껍다 \>< 얇다 (Dày >< Mỏng) 43 유명하다 \>< 무명하다 (Nổi tiếng >< Vô danh) 19 뚜렷하다 \>< 희미하다 (Rõ ràng >< Mờ mịt) 44 예쁘다 \>< 나쁘다 (Đẹp >< Xấu) 20 마르다 \>< 젖다 (Khô ráo >< Ẩm ướt) 45 쉽다 \>< 어렵다 (Dễ dàng >< Khó khăn) 21 많다\>< 적다 (Nhiều >< Ít) 46 수줍다 \>< 활발하다 (Ngại ngùng >< Hoạt bát) 22 모자르다 \>< 넉넉하다 (Thiếu >< Đầy đủ) 47 서투르다 \>< 익숙하다 (Lạ lẫm >< Quen thuộc) 23 빠르다 \>< 느리다 (Nhanh >< Chậm) 48 비싸다\>< 싸다 (Đắt >< Rẻ) 24 바쁘다 \>< 한가하다 (Bận rộn >< Rảnh rỗi) 49 불쾌하다 \>< 유쾌하다 (Khó chịu >< Sảng khoái) 25 밝다 \>< 어둡다 (Sáng >< Tối) 50 불만하다 \>< 만족하다 (Bất mãn >< Thỏa mãn) Trên đây là thông tin về tính từ trong tiếng Hàn và các tính từ tiếng Hàn được sử dụng phổ biến nhất. Bài viết hi vọng đã đem đến chia sẻ hữu ích cho người học, giúp bạn học tiếng Hàn Quốc hiệu quả hơn. Dễ thương trọng tiếng Hàn là gì?귀엽다 (gwiyeopda) có nghĩa là “dễ thương quá” trong tiếng Hàn. Xinh gái quá tiếng Hàn là gì?예쁘네!~ Xinh đẹp quá! 오늘 아침에 입은 옷이예쁘군요: Sáng nay bạn mặc đẹp quá. Gwiyeowo là gì?gwiyeowo (귀여워) được dịch là "Thật dễ thương". Ở Hàn Quốc, bạn có thể bỏ qua các chủ ngữ (tôi, bạn, nó, cô gái, vv) của câu miễn là có thể rõ ràng đang nói ai hay cái gì. Như vậy, mặc dù nó là chỉ có ba âm tiết và chỉ một từ, đây là một biểu hiện hoàn chỉnh. Xin chá nghĩa là gì?Chìn chá trong tiếng Hàn là 진짜 /jinjja/, tiếng Việt có nghĩa là thật hả, là một câu thoại tiếng Hàn rất quen thuộc trong các bộ phim Hàn Quốc, cách nói này vô cùng đáng yêu và dễ thương. |