Downstairs đọc tiếng Anh là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/
[ˈdɑʊn.ˈstɛrz]

Tính từSửa đổi

downstairs  /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/

  1. Ở dưới nhàn, ở tầng dưới.

Phó từSửa đổi

downstairs  /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/

  1. Xuống cầu thang, xuống gác. to go downstairs   xuống gác
  2. Ở dưới nhà, ở tầng dưới.

Danh từSửa đổi

downstairs số nhiều /ˈdɑʊn.ˈstɛrz/

  1. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Tầng dưới (của một toà nhà).

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)